VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 24
  • 2898
  • 14,454,614
Lịch Khai Giảng tháng này

Từ vựng về tàu thủy

  15/07/2017

Từ vựng về tàu thủy

Các từ vựng kĩ thuật chuyên ngành về tàu thủy thật không đơn giản, nhưng nó sẽ đơn giản hơn khi chúng ta thuộc được các bảng từ vựng sau, chúng ta sẽ có thể ứng dụng vào thực tế phiên dịch và giao tiếp tiếng Hán hiện đại.

1 Áo phao 救生衣 jiùshēngyī

2 Âu tàu, âu thuyền 船闸 chuánzhá

3 Bánh lái舵, 操舵轮duò, cāoduòlún

4 Báo hiệu hàng hải 航标 hángbiāo

5 Bè cứu sinh 救生筏 jiùshēng fá

6 Bè gỗ 木筏 mùfá

7 Bến cảng 港口 gǎngkǒu

8 Bến phà 渡口 dùkǒu

9 Bến tàu 码头 mǎtóu

10 Bến tàu chở khách, bến tàu khách客运码头kèyùn mǎtóu

11 Bì, đồ dằn (giữ cho tàu thuyền thằng bằng khi không có hàng) 压舱物 yā cāng wù

12 Boong chính 主甲板 zhǔ jiǎbǎn

13 Boong đi dạo散步甲板sànbù jiǎbǎn

14 Boong dưới 下甲板 xià jiǎbǎn

15 Boong sau 后甲板 hòu jiǎbǎn

16 Boong tàu 甲板 jiǎbǎn

17 Boong thể thao运动甲板yùndòngjiǎbǎn

7/15/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Bến Tàu Thủy ­ Học Tiếng Trung

httos://tiengtrunghoanglien.com.vn//tu­vung­tieng­trung­ve­ben­tau­thuy/ 3/9

18 Boong trên 上甲板 shàng jiǎbǎn

19 Boong trước 前甲板 qián jiǎbǎn

20 Bơi thuyền, chèo thuyền 划船 huáchuán

21 Bục lái tàu 操舵台 cāoduò tái

22 Buồm 帆 fān

23 Ca nô 汽艇 qìtǐng

24 Cái neo 锚 máo

25 Cảng biển 海港 hǎigǎng

26 Cảng cá 渔港 yúgǎng

27 Cảng container集装箱港jízhuāngxiāng gǎng

28 Cảng đến 到达港 dàodá gǎng

29 Cảng không đóng băng 不冻港 bù dòng gǎng

30 Cảng nhân tạo 人工港 réngōng gǎng

31 Cảng sông 内河港 nèihé gǎng

32 Cảng tự do 自由港 zìyóugǎng

33 Cảng tự nhiên 天然港 tiānrán gǎng

34 Cảnh sát đi theo tàu 乘警 chéngjǐng

35 Căng tin trên tàu船上小卖部chuánshàngxiǎomàibù

36 Cẩm nang tín hiệu旗语通信手册qíyǔ tōngxìnshǒucè

37 Cần cẩu, cần trục 起重机 qǐzhòngjī

38 Cần máy trục起重机吊杆qǐzhòngjī diàogān

39 Cần trục trên phao转臂起重机zhuǎn bìqǐzhòngjī

40 Cầu tàu phà渡船码头dùchuánmǎtóu

41 Cầu tàu thẳng 之码头 zhī mǎtóu

42 Chân vịt 螺旋桨 luóxuánjiǎng

43 Chìm 沉没 chénmò

7/15/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Bến Tàu Thủy ­ Học Tiếng Trung

httos://tiengtrunghoanglien.com.vn//tu­vung­tieng­trung­ve­ben­tau­thuy/ 4/9

44 Chỗ nằm 铺位 pùwèi

45 Chỗ ngồi lái tàu 驾驶座 jiàshǐ zuò

46 Chuyến đi biển đầu tiên 首航 shǒu háng

47 Chuyến đi thử 试航 shìháng

48 Cọc chèo 桨架 jiǎng jià

49 Cọc đầu dây 系缆柱 xì lǎn zhù

50 Container 集装箱 jízhuāngxiāng

51 Công nhân trên phà 渡船工dùchuángōng

52 Cột buồm 桅 wéi

53 Cột buồm chính 主桅 zhǔ wéi

54 Cột buồm sau 后桅 hòu wéi

55 Cột buồm trên 上桅 shàng wéi

56 Cột buồm trước 前桅 qián wéi

57 Cột cái (trên boong) 起重柱 qǐ zhòng zhù

58 Cột cờ đuôi tàu船尾旗杆chuánwěiqígān

59 Cột cờ mũi tàu船首旗杆chuánshǒuqígān

60 Cửa khoang 舱口 cāng kǒu

61 Dây cáp 缆索 lǎnsuǒ

62 Dây neo cột buồm chính大桅支索dà wéi zhīsuǒ

63 Dấu Plimsoll, đường Plimsoll吃水标, 吃水线chīshuǐ biāo,chīshuǐ xiàn

64 Du thuyền游艇,游览艇yóutǐng,yóulǎn tǐng

65 Dụng cụ cứu hộ救生器材jiùshēng qìcái

66 Đai cứu đắm 救生带 jiùshēng dài

67 Đài quan sát trên cột buồm 桅上瞭望台wéi shàngliàowàng tái

7/15/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Bến Tàu Thủy ­ Học Tiếng Trung

httos://tiengtrunghoanglien.com.vn//tu­vung­tieng­trung­ve­ben­tau­thuy/ 5/9

68 Đèn cảng 港灯 gǎng dēng

69 Đèn hành trình 航行灯hángxíng dēng

70 Đèn pha tàu thủy 前桅灯 qián wéi dēng

71 Đê chắn sóng 防浪堤 fáng làng dī

72 Đe chắn sóng, kè bến 突堤 túdī

73 Đệm chắn (bó dây hoặc bánh xe cũ treo ở mạn tàu để làm giảm nhẹ sự va chạm thành tàu vào bến, vào tàu khác…) 护舷材 hù xián cái

74 Đò ngang, phà 渡船 dùchuán

75 Đuôi tàu 船尾 chuánwěi

76 Đường biển 航道 hángdào

77 Ghế nằm trên boong tàu甲板躺椅jiǎbǎn tǎngyǐ

78 Giương buồm 杨帆 yángfān

79 Giường dưới 下铺 xià pù

80 Giường trên 商铺 shāngpù

81 Hạ buồm 下帆 xià fán

82 Hải đồ 海图 hǎi tú

83 Hành khách 乘客 chéngkè

84 Hoa tiêu 引水员 yǐnshuǐ yuán

85 Khoang boong 甲板舱 jiǎbǎn cāng

86 Khoang cấp cứu 救生舱 jiùshēng cāng

87 Khoang chống thấm 防水舱 fángshuǐ cāng

88 Khoang để hàng, khoang hàng hóa 货舱 huòcāng

89 Khoang hạng hai 二等舱 èr děng cāng

90 Khoang hạng nhất 一等舱 yī děng cāng

91 Khoang hành khách 客舱 kècāng

92 Khoang hành khách đặc biệt特等客舱tèděng kècāng

93 Khoang sau 后舱 hòu cāng

94 Khoang tàu 船舱 chuáncāng

7/15/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Bến Tàu Thủy ­ Học Tiếng Trung

httos://tiengtrunghoanglien.com.vn//tu­vung­tieng­trung­ve­ben­tau­thuy/ 6/9

95 Khoang tàu bình dân, khoang hạng chót 统舱 tǒng cāng

96 Khoang thủy thủ 船员舱chuányuán cāng

97 Khởi hành (rời bến) 起航 qǐháng

98 Kính lục phân 六分仪 liù fēn yí

99 La bàn 罗盘 luópán

100 Lật tàu 倾覆 qīngfù

101 Luồng chính 主航道 zhǔ hángdào

102 Mái chèo桨, 桨叶jiǎng, jiǎng yè

103 Mái chèo dài 橹 lǔ

104 Mạn sau 后弦 hòu xián

105 Mạn tàu bên phải 右弦 yòu xián

106 Mạn tàu bên trái 左弦 zuǒ xián

107 Máy đo đạc, máy trắc địa 测量仪 cèliáng yí

108 Máy đo tiếng vọng回声测声仪huíshēng cè shēng yí

109 Máy đuôi tôm船外马达chuán wài mǎdá

110 Máy trưởng 轮机长 lúnjī zhǎng

111 Mắc cạn 搁浅 gēqiǎn

112 Mở hết tốc lực全速前进quánsù qiánjìn

113 Mũi tàu 船头 chuán tóu

114 Năng lực bốc dỡ của cảng港口吞吐量gǎngkǒu tūntǔ liàng

115 Neo đậu 停泊着 tíngbózhe

116 Ngày nhổ neo (rời bến) 起航日 qǐháng rì

117 Người lái tàu 舵手 duòshǒu

118 Nhà bếp trên tàu船上厨房chuánshàng chúfáng

119 Nhân viên trực ban trên khoang 舱面值班员cāng miàn zhíbān yuán

7/15/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Bến Tàu Thủy ­ Học Tiếng Trung

httos://tiengtrunghoanglien.com.vn//tu­vung­tieng­trung­ve­ben­tau­thuy/ 7/9

120 Nhổ neo 起锚 qǐmáo

121 Nơi để áo phao救生衣放置处jiùshēngyī fàngzhì chù

122 Ống khói 烟囱 yāncōng

123 Phà xe lửa列车渡轮lièchē dùlún

124 Phao 浮筒 fútǒng

125 Phao cứu hộ 救生圈 jiùshēngquān

126 Phao tiêu 浮标 fúbiāo

127 Phòng chờ tàu 候船室 hòu chuánshì

128 Phòng giải trí 娱乐室 yúlè shì

129 Phòng lái tàu 操舵室 cāoduò shì

130 Phòng tắm trên tàu船上浴室chuánshàng yùshì

131 Phòng thuyền trưởng 船长室chuánzhǎng shì

132 Phòng trên boong 甲板室 jiǎbǎn shì

133 Ra đa 雷达 léidá

134 Ra khơi 出航 chūháng

135 Sào chống thuyền 篙 gāo

136 Sào tre 竹篙 zhú gāo

137 Say sóng 晕船 yùnchuán

138 Số hiệu phà摆渡筹码bǎidù chóumǎ

139 Sống phụ (tấm gỗ hay kim loại dài gắn vào đáy thuyền) 内龙骨 nèi lónggǔ

140 Sống tàu thủy 龙骨 lónggǔ

141 Tàu buôn 商船 shāngchuán

142 Tàu buôn nước ngoài 外轮 wàilún

143 Tàu cánh ngầm 水翼船 shuǐ yì chuán

144 Tàu chạy trên đệm không khí 气垫船 qìdiànchuán

145 Tàu chạy trên sông 内河船 nèihé chuán

7/15/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Bến Tàu Thủy ­ Học Tiếng Trung

httos://tiengtrunghoanglien.com.vn//tu­vung­tieng­trung­ve­ben­tau­thuy/ 8/9

146 Tàu chiến 战舰 zhànjiàn

147 Tàu chiến, tàu hải quân 军舰 jūnjiàn

148 Tàu chở container集装箱船jízhuāngxiāng chuán

149 Tàu chở dầu 油轮 yóulún

150 Tàu chở hàng rời散装货船sǎnzhuāng huòchuán

151 Tàu chở hàng và khách 客货船 kè huòchuán

152 Tàu cứu hộ, tàu cứu nạn 救助船 jiùzhù chuán

153 Tàu cứu nạn, tàu trục vớt 打捞船 dǎlāo chuán

154 Tàu đánh cá 渔船 yúchuán

155 Tàu hàng 货轮 huòlún

156 Tàu hoa tiêu 引水船 yǐnshuǐ chuán

157 Tàu kéo, tàu dắt (để dắt tàu thủy vào cảng hoặc ngược sông) 拖船 tuōchuán

158 Tàu kéo lưới 拖网船tuōwǎng chuán

159 Tàu phá băng 破冰船 pòbīngchuán

160 Tàu săn cá voi 捕鲸船 bǔ jīng chuán

161 Tàu than 煤船 méi chuán

162 Tàu thủy 轮船 lúnchuán

163 Tàu thủy chở khách 客轮 kèlún

164 Tàu thủy có guồng 明轮船míng lúnchuán

165 Tàu vét bùn 挖泥船 wā ní chuán

166 Tàu viễn dương 远洋船yuǎnyáng chuán

167 Tay vịn 舷栏 xián lán

168 Tấm trần船舱天花板chuáncāng tiānhuābǎn

169 Thả neo 下锚 xià máo

170 Thang bên, thang dây (ở bên sườn tàu thủy để lên xuống các xuồng nhỏ)舷梯 xiántī

7/15/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Bến Tàu Thủy ­ Học Tiếng Trung

httos://tiengtrunghoanglien.com.vn//tu­vung­tieng­trung­ve­ben­tau­thuy/ 9/9

171 Thành tàu 舷墙 xián qiáng

172 Tháp đèn 灯塔 dēngtǎ

173 Thiết bị điều khiển bánh lái操舵装置cāoduò zhuāngzhì

174 Thợ đốt lò 司炉工 sīlú gōng

175 Thuế neo tàu 碇泊费 dìng bó fèi

176 Thương cảng 商港 shāng gǎng

177 Thượng tầng đuôi (tàu) 艉楼 wěi lóu

178 Thượng tầng giữa (tàu) 桥楼 qiáo lóu

179 Thượng tàu mũi (của tàu) 艏楼 shǒu lóu

180 Thủy thủ 水手 shuǐshǒu

181 Thủy thủ trưởng 水手长shuǐshǒu zhǎng

182 Thuyền ba chân (trimaran) 三体船 sān tǐ chuán

183 Thuyền buồm 帆船 fānchuán

184 Thuyền buồm ga lê (sàn thấp)单层帆船dān céng fānchuán

185 Thuyền buồm lớn大型帆船dàxíng fán chuán

186 Thuyền đáy bằng 平底船 píngdǐ chuán

187 Thuyền độc mộc 独木舟 dú mùzhōu

188 Thuyền đua 赛艇 sài tǐng

189 Thuyền hai thân (catamaran) 双体船shuāng tǐ chuán

190 Thuyền phó 副官 fùguān

191 Thuyền phó thứ ba 三副 sān fù

192 Thuyền phó thứ hai 二副 èr fù

193 Thuyền phó thứ nhất 大副 dà fù

194 Thuyền tam bản, thuyền ba ván (của Trung Quốc) 舢板 shān bǎn

195 Thuyền trưởng 船长 chuánzhǎng

196 Thuyền viên 船员 chuányuán

197 Tiền đi phà 摆渡费 bǎidù fè

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK