VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 45
  • 2438
  • 14,434,929
Lịch Khai Giảng tháng này

Tiền tệ quốc tế dịch sang tiếng trung

  21/09/2017

Các loại tiền tệ thế giới dịch ra tiếng trung:

Nội dung bài học:

1. 澳大利亚元 Àodàlìyǎ yuán: đô la Úc

 

2. 巴西雷亚尔Bāxī léi yà ěr: Real của Brazil

 

3. 加拿大元Jiānádà yuan: đô la Canada

 

4. 瑞士法郎Ruìshì fàláng: đồng Frank Thụy Sĩ

 

5. 人民币元Rénmínbì yuán: nhân dân tệ

 

6. 捷克克朗Jiékè kèlǎng: séc Kuruna

 

7. 丹麦克朗Dānmài kèlǎng: Đan Mạch Krone

 

8. 欧元Ōuyuán: Euro

 

9. 英镑Yīngbàng: đồng bảng Anh

 

10. 港元Gǎngyuán: đô la Hồng Kông

 

11. 印度尼下呀卢比Yìndù ní xià ya lúbǐ: đồng rúp Indonexia

 

12. 印度卢比Yìndù lúbǐ: đồng rúp Ấn Độ

 

13. 伊朗利亚尔Yīlǎng lì yǎ ěr: Iran Rial

 

14. 日本元Rìběn yuán: yên Nhật

 

15. 韩元Hányuán: tiền Hàn Quốc

 

16. 墨西哥比索Mòxīgē bǐsuǒ: Mexico Peso

 

17. 俄罗斯卢布Èluósī lúbù: rúp Nga

 

18. 新加坡元Xīnjiāpō yuán: đô la Xingapo

 

19. 泰国铢Tàiguó zhū: bạt Thái Lan

 

20. 台湾元Táiwān yuan: đô la Đài Loan

 

21. 马来西亚林吉特Mǎláixīyà lín jí tè: ringgit Malaisia

 

22. 新西兰元Xīnxīlán yuán: đô la New Zealand

 

23. 巴基斯坦卢比Bājīsītǎn lúbǐ: rúp Pakistan

 

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK