VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 10
  • 5343
  • 13,285,429

Từ vựng về thế giới thủy cung ( P2)

  31/07/2020

Từ vựng về thế giới thủy cung ( P2)

101. Vịt biển: 海鸭 hǎi yā

102. Cá voi: 海象 hǎixiàng

103. Con sứa: 海刺 hǎi cì

104. Hải quỳ: 海葵 hǎi kuí

105. Cá biển: 海鱼 hǎiyú

106. Thỏ biển (hải thố): 海兔 hǎi tù

107. Cá heo, lợn biển: 海豚 hǎitún

108. Báo biển: 海豹 hǎibào

109. Sư tử biển: 海狮 hǎishī

110. Con rái cá: 海獭 hǎitǎ

111. Hải đai: 海袋 hǎi dài

112. Hải tôn: 海鳟 hǎi zūn

113. Hải tiệu: 海鞘 hǎiqiào

114. Bút biển: 海笔 hǎi bǐ

115. Hải song: 海葱 hǎi cōng

116. Cá trèn biển: 海鳗 hǎi mán

117. Hải đảm: 海胆 hǎidǎn

118. Con sứa: 海蜇 hǎizhē

119. Cá nẹp khô: 海蜒 hǎi yán

120. Món ăn hải sản: 海菜 hǎicài

121. Rùa biển: 海龟 hǎiguī

122. Hải cẩu: 海狗 hǎigǒu

123. Hải miên: 海绵 hǎimián

124. Hải sâm: 海参 hǎishēn

125. Cỏ sữa biển: 海乳草 hǎi rǔ cǎo

126. Huệ biển: 海百合 hǎi bǎihé

127. Dương xỉ biển: 海羊齿 hǎi yáng chǐ

128. Nhện biển: 海蜘蛛 hǎi zhīzhū

129. Cầu gai biển: 海滨刺芹 hǎibīn cì qín

130. Cá nhám bẹt: 扁鲨 biǎn shā

131. Cá nhám sao: 星鲨 xīng shā

132. Cá nhám có góc: 角鲨 jiǎo shā

133. Cá nhám đuôi dài: 长尾鲨 cháng wěi shā

134. Cá kình một sừng: 独角鲸 dú jiǎo jīng

135. Tôm lân: 磷虾 lín xiā

136. Tôm hùm: 龙虾 lóngxiā

137. Tôm nhỏ: 小虾 xiǎo xiā

138. Tôm he: 对虾 duìxiā

139. Tôm he: 明虾 míng xiā

140. Tôm sông: 河虾 hé xiā

141. Tôm pan dan: 斑节虾 bān jié xiā

142. Con sò: 扇贝 shànbèi

143. Con hà: 藤壶贝 téng hú bèi

144. Con hào: 蚝 háo

145. Con đỉa: 蛭 zhì

146. Cá miếng sành: 鲷 diāo

147. Mang cá: 鳃 sāi

148. Sò: 马哈 mǎ hā

149. Con đỉa: 蛭子 zhìzǐ

150. Con hầu: 牡蛎 mǔlì

151. Cá bơn vỉ: 菱鲆 líng píng

152. Con sò: 鸟蛤 niǎo há

153. Cá cóc: 蝾螈 róng yuán

154. Rắn mối: 蜥蜴 xīyì

155. Con trai: 淡菜 dàn cài

156. Cá trúc mạch: 鲂 fáng

157. Cá chích: 鳗鳄 mán è

158. Báo biển vằn: 斑海豹 bān hǎibào

159. Con rêu biển: 苔藓虫 táixiǎn chóng

160. Con tảo biển: 藻苔虫 zǎo tái chóng

161. Con san hô: 珊瑚虫 shānhúchóng

162. San hô: 珊瑚 shānhú

163. Cá sấu mỹ: 短吻鳄 duǎn wěn è

164. Rồng đổi màu: 变色龙 biànsèlóng

165. Con thằn lằn đổi màu: 变色蜥蜴 biànsè xīyì

166. Cỏ sanbit: 圣彼得草 shèng bǐdé cǎo

167. Con ếch: 蛙 wā

168. Trứng ếch: 蛙卵 wā luǎn

169. Con nòng nọc: 蝌蚪 kēdǒu

170. Con cóc: 蟾蜍 chánchú

171. Con cóc, con ếch: 蛤蟆 hámá

172. Ếch: 田鸡 tiánjī

173. Con ba ba: 田鳖 tián biē

174. Ốc đồng, ốc rạ: 田螺 tiánluó

175. Ốc tù và: 法螺 fǎluó

176. Ốc tía: 响螺 xiǎng luó

177. Ốc sên: 蜗牛 wōniú

178. Đầm nuôi hầu: 牡蛎养殖场 mǔlì yǎngzhí chǎng

179. Con cua: 蟹 xiè

180. Cua lông: 毛蟹 máoxiè

181. Cua ký sinh: 寄居蟹 jìjū xiè

182. Con rùa: 龟 guī

183. Con baba: 鳖 biē

184. Con rùa: 乌龟 wūguī

185. Con hà li: 河狸 hé lí

186. Con trai sông: 河蚌 hé bàng

187. Con cá nóc: 河豚 hétún

188. Con hải ly: 河狸鼠 hé lí shǔ

189. Cua sông: 河螃蟹 hé pángxiè

190. Hải lưu học: 河流学 héliú xué

191. Sông đổi dòng: 河流改道 héliú gǎidào

192. Con sứa: 水母 shuǐmǔ

193. Sứa biển: 栉水母 zhì shuǐmǔ

194. Sứa bàn tay nghiêng: 侧腕水母 cè wàn shuǐmǔ

195. Sứa hình khối: 立方水母 lìfāng shuǐmǔ

196. Con chồn nước: 水貂 shuǐdiāo

197. Bèo rong, tảo: 水草 shuǐcǎo

198. Đầm nước: 水池 shuǐchí

199. Bèo cái: 水浮莲 shuǐ fú lián

200. Sinh vật dưới nước: 水底生物 shuǐdǐ shēngwù

201. Thực vật dưới nước: 水底植物 shuǐdǐ zhíwù

202. Ngành cá nước ngọt: 淡水渔业 dànshuǐ yúyè

203. Nuôi trồng thủy sản nước ngọt: 淡水养殖 dànshuǐ yǎngzhí

204. Nuôi cá nước ngọt: 淡水养鱼 dànshuǐ yǎng yú

205. Nuôi trai sò nước ngọt: 淡水育珠蚌类 dànshuǐ yù zhū bàng lèi

206. Hồ nuôi cá: 养鱼池 yǎng yú chí

207. Nơi nuôi cá: 养鱼场 yǎng yúchǎng

208. Phương pháp nuôi cá: 养鱼法 yǎng yú fǎ

209. Ngư dân (dân chài): 渔民 yúmín

210. Bài hát đánh cá: 渔歌 yúgē

211. Thuyền đánh cá: 渔船 yúchuán

212. Tàu đánh cá: 渔轮 yúlún

213. Ngư trường: 渔场 yú chǎng

214. Bắt cá: 捕鱼 bǔ yú

215. Săn cá voi: 捕鲸 bǔ jīng

216. Tàu săn cá voi: 捕鲸船 bǔ jīng chuán

217. Loài có vỏ cứng: 甲壳类 jiǎ qiào lèi

218. Loài lưỡng thê (sống trên cạn và dưới nước): 两栖类 liǎngqī lèi

219. Các loài khác: 其他类 qítā lèi

220. Loài thân mềm: 软体类 Ruǎntǐ lèi

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK