VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 7
  • 1413
  • 14,433,903
Lịch Khai Giảng tháng này

Các từ vựng về cơ thể con người

  28/05/2024

Học Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Cơ Thể Cho Người Mới Bắt Đầu

Giới Thiệu

Việc học từ vựng tiếng Trung về chủ đề cơ thể người không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày mà còn mở rộng hiểu biết về ngôn ngữ này. Bài viết này sẽ cung cấp danh sách từ vựng chi tiết và phương pháp học tập hiệu quả cho người mới bắt đầu.

 

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Cơ Thể

1. Các Bộ Phận Trên Cơ Thể

手臂 (shǒubì): cánh tay

 

后背 (hòu bèi): lưng

 

秃头 (tūtóu): đầu hói

 

胡须 (húxū): râu

 

血液 (xiěyè): máu

 

骨 (gǔ): xương

 

屁股 (pìgu): mông đít

 

辫子 (biànzi): bím tóc

 

大脑 (dànǎo): não bộ

 

乳房 (rǔfáng): ngực (vú)

 

2. Các Bộ Phận Trên Khuôn Mặt

耳朵 (ěrduǒ): tai

 

眼睛 (yǎnjīng): mắt

 

脸 (liǎn): khuôn mặt

 

嘴巴 (zuǐbā): miệng

 

鼻子 (bízi): mũi

 

眉毛 (méimáo): lông mày

 

睫毛 (jiémáo): lông mi

 

牙齿 (yáchǐ): răng

 

3. Các Chi Tiết Khác Của Cơ Thể

手指 (shǒuzhǐ): ngón tay

 

指纹 (zhǐwén): vân tay

 

拳头 (quántóu): nắm tay

 

脚 (jiǎo): bàn chân

 

头发 (tóufā): tóc

 

发型 (fāxíng): kiểu tóc

 

手 (shǒu): bàn tay

 

头 (tóu): đầu

 

心脏 (xīnzàng): trái tim

 

食指 (shízhǐ): ngón tay trỏ

 

肾脏 (shènzàng): thận

 

膝盖 (xīgài): đầu gối

 

腿 (tuǐ): chân

 

唇 (chún): môi

 

口 (kǒu): miệng

 

长卷发 (cháng juàn fā): tóc xoăn

 

骨架 (gǔjià): bộ xương

 

皮肤 (pífū): da

 

头骨 (tóugǔ): hộp sọ

 

纹身 (wénshēn): hình xăm

 

喉咙 (hóulóng): cổ họng

 

拇指 (mǔzhǐ): ngón tay cái

 

脚趾 (jiǎozhǐ): ngón chân

 

舌头 (shétou): lưỡi

 

牙齿 (yáchǐ): răng

 

假发 (jiǎfā): bộ tóc giả

 

Phương Pháp Học Từ Vựng Hiệu Quả

Sử Dụng Flashcard

Flashcard là công cụ học tập hiệu quả. Hãy tạo các thẻ flashcard với từ vựng tiếng Trung một mặt và nghĩa tiếng Việt hoặc hình ảnh minh họa ở mặt kia. Thường xuyên ôn tập sẽ giúp bạn ghi nhớ từ mới dễ dàng hơn.

 

Tham Gia Cộng Đồng Học Tiếng Trung

Tham gia các nhóm học tiếng Trung trên mạng xã hội hoặc diễn đàn trực tuyến để trao đổi kinh nghiệm và tài liệu học tập. Điều này không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp bạn mở rộng mạng lưới quan hệ.

 

Sử Dụng Ứng Dụng Học Ngôn Ngữ

Có nhiều ứng dụng học tiếng Trung miễn phí như Duolingo, HelloChinese, và Memrise. Những ứng dụng này cung cấp các bài học từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn học một cách có hệ thống và hiệu quả.

 

Kết Luận

Học từ vựng tiếng Trung chủ đề cơ thể không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp mà còn mở ra nhiều cơ hội trong học tập và công việc. Hãy bắt đầu ngay hôm nay và kiên trì học tập, bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt.

 

Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc học từ vựng tiếng Trung chủ đề cơ thể. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ, đừng ngần ngại liên hệ nhé!

Tags:

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK