Đăng nhập
- 43
- 2453
- 14,434,944
Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Xây Dựng Phần1
Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Xây Dựng Phần1
Các từ vựng về xây dựng là các từ vựng chuyên ngành khá phức tạp về mặt ngữ nghĩa, vì phải lý giải chúng trên phương diện thực tế mới có thể hiểu được và nhớ được, phần thu thập từ vựng dưới đây hy vọng trang bị thêm cho các bạn một số nhóm từ vựng thường dùng trong lĩnh vực xây dựng.
1 Ắc qui 蓄电池 xù diàn chí
3 An toàn điện 电气安全 diàn qì ān quán
4 An toàn nhiệt 热安全 rè ān quán
5 Ánh sáng toàn nhà máy 全厂照明 quán chǎng zhào míng
6 Áp kế chữ U,I U, I 形压力表 U , I xíng yā lì biǎo
7 Áp kế lò xo 弹簧压力表 dàn huáng yā lì biǎo
8 Áp suất buồng lửa 燃烧室直空度 rán shāo shì zhí kōng dù
9 Áp suất hơi quá nhiệt 过热压力 guò rè yā lì
10 Áp suất kết đôi 结对压力 jié duì yā lì
11 断路器 Duànlù qì Át tô mát
12 Bãi chứa vôi 石灰石堆放场 shí huī shí duī fàng chǎng
13 Bãi nhận than 受煤场 shòu méi chǎng
14 Bãi trộn than 煤混场 méi hùn chǎng
15 Ban công 阳台 yáng tái
16 Ban thanh tra an toàn 安全检查委员会 ān quán jiǎn chá wěi yuán huì
17 基槽剖面图 jī cáo pōu miàn tú Bản vẽ mặt cắt hố móng
18 Bản vẽ trắc dọc hố móng 基槽剖面图 jī cáo pōu miàn tú
19 Bảng điều khiển 控制屏, 控制表 kòng zhì píng , kòng zhì biǎo
20 Bảng liệt kê dự toán khối lượng 工程量清单 (BOQ) gōng chéng liàng qīng dān ( B O Q )
21 Bảng nhật ký đóng cọc 打桩记录表 dǎ zhuāng jì lù biǎo
22 Băng tải than 送煤皮带机 sòng méi pí dài jī
23 Báo động, cảnh báo 报警 bào jǐng
24 Bảo dưỡng 保养 bǎo yǎng
Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/
25 Bao hơi 汽泡 qì pào
26 Bảo vệ cắt nhanh 速断保护 sù duàn bǎo hù
27 Bảo vệ chống dòng điện thứ nghịch 抗逆序电流保护 kàng nì xù diàn liú bǎo hù
28 Bảo vệ chống đứt cầu chì 保险器防断保护 bǎo xiǎn qì fáng duàn bǎo hù
29 Bảo vệ chống đứt dây so lệch dọc 纵向差动保护 zòng xiàng chà dòng bǎo hù
30 Bảo vệ chống mát từ 放消磁保护 fàng xiāo cí bǎo hù
31 Bảo vệ điện nguồn 保护电源 bǎo hù diàn yuán
32 Bảo vệ khoảng cách 保护距离 bǎo hù jù lí
33 Bảo vệ quá dòng có hướng 方向过流保护 fāng xiàng guò liú bǎo hù
34 Bảo vệ quá dòng khóa điện áp hốn hợp 2 cấp 二级混合电压锁过流保护 èr jí hùn hé diàn yā suǒ guò liú bǎo hù
35 Bảo vệ quá dòng tiếp đất có hướng 方向接地过流保护 fāng xiàng jiē dì guò liú bǎo hù
36 Bảo vệ quá tải 过载保护 guò zǎi bǎo hù
37 Bảo vệ roto 2 điểm chạm đất 转子两点接地保护 zhuǎn zǐ liǎng diǎn jiē dì bǎo hù
38 Bảo vệ số lệch dọc 纵向差动保护 zòng xiàng chà dòng bǎo hù
39 Bảo vệ so lệch dòng điện có hãm 有制止电流差动保护 yǒu zhì zhǐ diàn liú chà dòng bǎo hù
40 Bảo vệ số lệch ngang 横向差动保护 héng xiàng chà dòng bǎo hù
41 Bảo vệ sự cố máy phát 发电机事故保护 fā diàn jī shì gù bǎo hù
42 Bể chứa bùn 泥土堆放场 ní tǔ duī fàng chǎng
43 Bể chứa dầu, Téc dầu 油罐 yóu guàn
44 Bể chứa nước cứng 硬水池 yìng shuǐ chí
Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/
45 Bể chứa nước mềm 软水池 ruǎn shuǐ chí
46 Bể chứa nước sạch 净水池 jìng shuǐ chí
47 Bể lắng 沉淀池 chén diàn chí
48 Bể lắng đứng 立式沉淀池 lì shì chén diàn chí
49 Bể lắng hướng tâm 向心沉淀池 xiàng xīn chén diàn chí
50 Bể lắng ngang 卧式沉淀池 wò shì chén diàn chí
51 Bể lắng trong 清水沉淀池 qīng shuǐ chén diàn chí
52 Bể lọc 过滤池 guò lǜ chí
53 Bể lọc áp lực 压力过滤池 yā lì guò lǜ chí
54 Bề mặt trao đổi nhiệt 换热表面 huàn rè biǎo miàn
55 Bề mặt trượt 滑动表面 huá dòng biǎo miàn
56 Bệ móng 基础台座 jī chǔ tái zuò
57 Biên độ dao động 波动幅度 bō dòng fú dù
58 Bình Cation 阳离子过滤池 yáng lí zǐ guò lǜ chí
59 Bình ngưng nước 凝结水箱 níng jié shuǐ xiāng
60 Bình thêm nhiệt cao áp 高压加热箱 gāo yā jiā rè xiāng
61 Bloong, e cu 螺栓,螺帽 luó shuān , luó mào
62 Bộ bảo an nguy cấp 紧急保安器 jǐn jí bǎo ān qì
63 Bộ biến áp MBA 2/3 dây cuốn 二/三线圈变压器 èr/sān xiàn quān biàn yā qì
64 Bộ chỉnh dòng 整流器 zhěng liú qì
65 Bộ chỉnh lưu có điều khiển 可控整流器 kě kòng zhěng liú qì
66 Bộ chống sét dạng van 阀式避雷器 fá shì bì léi qì
67 Bộ đánh lửa 点火器 diǎn huǒ qì
68 Bộ điều chỉnh 调整器 diào zhěng qì
Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/
69 Bộ điều khiển 控制器 kòng zhì qì
70 Bộ điều tốc 调速装置 diào sù zhuāng zhì
71 Bộ giảm nhiệt 降温器 jiàng wēn qì
72 Bộ giảm tốc 减速机 jiǎn sù jī
73 Bộ hãm nước 水加热器 shuǐ jiā rè qì
74 Bộ làm mát máy biến áp 变压器冷却器 biàn yā qì lěng què qì
75 Bộ lọc bụi tĩnh điện 静电除尘器 jìng diàn chú chén qì
76 Bộ ngắt điện không khí 空气断路器 kōng qì duàn lù qì
77 Bộ ngắt mạch it dầu hợp bộ 少油断路器 shǎo yóu duàn lù qì
78 Bộ phận định lượng đá vôi 石灰石定量系统 shí huī shí dìng liàng xì tǒng
79 Bộ quá nhiệt 过热器 guò rè qì
80 Bộ sấy không khí 空气烘干器 kōng qì hōng gān qì
81 Bộ trao đổi nhiệt 换热器 huàn rè qì
82 Bơm dầu li tâm 离心式油泵 lí xīn shì yóu bèng
83 Bơm nước cứu hỏa 消防用水泵 xiāo fáng yòng shuǐ bèng
84 Bơm nước ngưng 凝结水泵 níng jié shuǐ bèng
Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/
85 Bồn chứa hóa chất 化学物品罐 huà xué wù pǐn guàn
86 Bồn hỗn hợp 混合箱 hùn hé xiāng
87 Búa gõ 敲锤 qiāo chuí
88 Buồng điều khiển khử khí 排气控制室 pái qì kòng zhì shì
89 Buồng đốt tầng sôi 沸腾床 fèi téng chuáng
90 Các điểm đo 测点 cè diǎn
91 Các điểm lấy mẫu 取样点 qǔ yàng diǎn
92 Các tầng chính 主要层格 zhǔ yào céng gé
93 Cách điện 绝缘 jué yuán
94 Cảm ứng, Nhiễm điện 感应 gǎn yīng
95 Cần cẩu 起重机 qǐ zhòng jī
96 Cần cẩu treo 吊杆起重机 diào gān qǐ zhòng jī
97 Căn móng 基础找正 jī chǔ zhǎo zhèng
98 Cao độ chênh lệch 相差高度 xiāng chà gāo dù
99 Cao độ đo thực tế 实测标高 shí cè biāo gāo
100 Cao độ thiết kế 图纸设计标 tú zhǐ shè jì biāo
101 Cáp điện 电缆 diàn lǎn
102 Cấp điện áp 电压等级 diàn yā děng jí
103 Cáp kéo dự ứng lực 预应力钢丝绳 yù yīng lì gāng sī shéng
Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/
104 Cặp nhiệt độ 量体温 liàng tǐ wēn
105 Cấp nước, nước làm mát 给水, 冷却水 gěi shuǐ , lěng què shuǐ
106 Cắt cọc 切桩 qiē zhuāng
107 Cát hạt nhỏ 细沙 xì shā
108 Cát hạt to 粗沙 cū shā
109 Cầu chì 熔断器, 电熔器 róng duàn qì , diàn róng qì
110 Cầu dao cách ly 隔离开关 gé lí kāi guān
111 Cấu tạo thân lò hơi 锅炉本体构造 guō lú běn tǐ gòu zào
112 Cấu tạo turbine 汽轮机构造 qì lún jī gòu zào
113 Cầu thang 楼梯 lóu tī
114 Cẩu tháp 塔吊 tǎ diào
115 Chi phí máy móc thiết bị 机器成本 jī qì chéng běn
116 Chi phí nhân công 人工成本 rén gōng chéng běn
117 Chi phí phát sinh/ bổ sung 额外开支 (附加费用) é wài kāi zhī ( fù jiā fèi yòng )
118 Chi phí quản lý 企业的日常管理费用 qǐ yè de rì cháng guǎn lǐ fèi yòng
119 Chi phí quản lý công trường 工地管理费 gōng dì guǎn lǐ fèi
120 Chi phí trực tiếp 直接成本 zhí jiē chéng běn
121 Chi phí vật tư 材料成本 cái liào chéng běn
Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/
122 Chi phí xây dựng 建造成本 jiàn zào chéng běn
123 Chiếu sáng 照明 zhào míng
124 Chỉnh lưu cầu 桥式整流器 qiáo shì zhěng liú qì
125 Chốt định vị 定位销 dìng wèi xiāo
126 Chủ nhiệm phân xưởng 车间主任 chē jiān zhǔ rén
127 Chuyển đá vôi vào lò bằng gió 风送石灰石入炉 fēng sòng shí huī shí rù lú
128 Chuyển than vào lò bằng gió 风送煤入炉 fēng sòng méi rù lú
129 Cọc bê tông 混泥土桩 hùn ní tǔ zhuāng
130 Cọc chống 支撑桩 zhī chēng zhuāng
131 Cọc dẫn 引桩 yǐn zhuāng
132 Cọc gẫy 断桩 duàn zhuāng
133 Cọc nêm 楔桩 xiē zhuāng
134 Cọc nhồi 椿桩 chūn zhuāng
135 Cọc tiếp đất 接地柱 jiē dì zhù
136 Con quay máy phát điện 发电机转子 fā diàn jī zhuǎn zǐ
137 Công suất biểu kiến 公称功率 gōng chèn gōng lǜ
138 Công suất điện động 电动功率 diàn dòng gōng lǜ
139 Công suất định mức 定額功率 dìng é gōng lǜ
140 Công suất kinh tế 经济功率 jīng jì gōng lǜ
141 Công suất phản kháng 无功功率 wú gōng gōng lǜ
142 Công suất tác dụng 有功功率 yǒu gōng gōng lǜ
143 Công tắc điều khiển đa năng 万能控制开关 wàn néng kòng zhì kāi guān
144 Công tắc đổi nối đo dòng 转换开关 zhuǎn huàn kāi guān
Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/
145 Công tơ điện, đồng hồ điện 电压表 diàn yā biǎo
146 Cốp pha 模板 mó bǎn
147 Cột 柱 zhù
148 Cốt đáy cọc 桩底高程 zhuāng dǐ gāo chéng
149 Cốt đỉnh cọc 桩顶高程 zhuāng dǐng gāo chéng
150 Cột khung 框架柱 kuàng jià zhù
151 Cốt nền, Cốt mặt bằng 地坪标高 dì píng biāo gāo
152 Cốt thép đế móng 基础底座钢筋 jī chǔ dǐ zuò gāng jīn
153 Cửa đi 走门 zǒu mén
154 Cửa đóng mở thủy lực 液压门 yè yā mén
155 Cửa gió 风口 fēng kǒu
156 Cửa hơi 汽动门 qì dòng mén
157 Cửa mở dùng điện 电动门 diàn dòng mén
158 Cửa nhôm cuốn 卷闸门 juàn zhá mén
159 Cửa nhôm kính 铝门 lǚ mén
160 Cửa quan sát 观察口 guān chá kǒu
161 Cửa thông gió 通风门 tōng fēng mén
162 Cửa trích hơi số 123 123…取重气门 1 2 3 … qǔ zhòng qì mén
163 Cửa xếp 拉闸门 lā zhá mén
164 Cực âm 副极, 阴极 fù jí , yīn jí
165 Cực dương 正极, 阳极 zhèng jí , yáng jí
166 Cụm đấu dây máy biến áp 变压器接线组 biàn yā qì jiē xiàn zǔ
167 Cung cấp thông tin 信息提供 xìn xī tí gōng
Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/
168 Cuộn cắt của atomat 自动开关脱闸线圈 zì dòng kāi guān tuō zhá xiàn quān
169 Cuộn cắt của khởi động từ 磁启动器脱闸线圈 cí qǐ dòng qì tuō zhá xiàn quān
170 Cuộn cắt của máy cắt 断路器脱闸线圈 duàn lù qì tuō zhá xiàn quān
171 Cuộn dây dập hồ quang 消弧线圈 xiāo hú xiàn quān
172 Cuộn dây kháng trở 阻抗线圈 zǔ kàng xiàn quān
173 Cuộn dây sơ cấp 初级线圈 chū jí xiàn quān
174 Cuộn dây thứ cấp 次级线圈 cì jí xiàn quān
175 Cuộn đóng atomat 开关合闸线圈 kāi guān hé zhá xiàn quān
176 Cuộn đóng máy cắt 断路合闸线圈 duàn lù hé zhá xiàn quān
177 Cuộn hộp chốt của máy cắt 断路器合闸线圈 duàn lù qì hé zhá xiàn quān
178 Cường độ kháng nén 抗压强度 kàng yā qiáng dù
179 Cường độ kháng uốn 抗弯强度 kàng wān qiáng dù
180 Đá chống trơn 防滑石 fáng huá shí
181 Đá gốc 基石 jī shí
182 Đá hoa cương, đá granit 花岗石 huā gāng shí
183 Đá hộc 大块石 dà kuài shí
184 Đá ong 蜂窝石 fēng wō shí
185 Đá ốp 铺面石板 pū miàn shí bǎn
186 Đá trầm tích 沉积石 chén jī shí
187 Đá vôi 石灰石 shí huī shí
188 Đá xây 砖石 zhuān shí
189 Đặc tính diệt từ 灭磁特性 miè cí tè xìng
190 Đặc tính kỹ thuật của lò hơi 锅炉技术特性 guō lú jì shù tè xìng
Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/
191 Đặc tính kỹ thuật của turbine 汽轮技术特性 qì lún jì shù tè xìng
192 Đại tu 大修 dà xiū
193 Đầm 夯 hāng
194 Đầm dùi bê tông 振动棒 zhèn dòng bàng
195 Dầm, xà 梁 liáng
196 Dẫn điện 导电 dǎo diàn
197 Dàn ống sinh hơi 生汽管排 shēng qì guǎn pái
198 Danh sách các đơn vị đấu thầu 投票人名单 tóu piào rén míng dān
199 Dao động điện 电波动 diàn bō dòng
200 Đất cát 沙土 shā tǔ
201 Đất cát pha 亚沙土 yà shā tǔ
202 Đất có sạn sỏi 夹卵沙土 jiā luǎn shā tǔ
203 Đất đá ong 蜂窝土 fēng wō tǔ
204 Đất sét 粘土 zhān tǔ
205 Đầu cọc 桩帽 zhuāng mào
206 Đấu dây 接线 jiē xiàn
Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/
207 Đấu dây kế tiếp 串联 chuàn lián
208 Dầu FO Fo油 F o yóu
209 Dây cáp 钢丝绳 gāng sī shéng
210 Dây dẫn điện chính 导电主电 dǎo diàn zhǔ diàn
211 Dây điện 电线 diàn xiàn
212 Dây điện nguồn 电源线 diàn yuán xiàn
213 Diềm mái 木望板 mù wàng bǎn
214 Đi ốt 二级管 èr jí guǎn
215 Điểm đo thực tế 实测点 shí cè diǎn
216 Điểm nóng chảy 熔点 róng diǎn
217 Điểm tiếp xúc, tiếp điểm 接触点 jiē chù diǎn
218 Điện áp 电压 diàn yā
219 Điện áp dây 线电压 xiàn diàn yā
220 Điện áp hỗn hợp 混合电压 hùn hé diàn yā
221 Điện áp một chiều 直流电压 zhí liú diàn yā
222 Điện áp ngắt mạch % 百分短路电压 bǎi fēn duǎn lù diàn yā
223 Điện áp pha 相电压 xiāng diàn yā
224 Điện cảm 感应电 gǎn yīng diàn
225 Điện cực 电极 diàn jí
Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/
226 Điện kháng đồng bộ máy phát điện 发电机同步电抗 fā diàn jī tóng bù diàn kàng
227 Điện năng, năng lượng điện 电能, 电能量 diàn néng , diàn néng liàng
228 Điện nguồn nhấp nháy 闪光电源 shǎn guāng diàn yuán
229 Điện trở 电阻 diàn zǔ
230 Điện trở cách điện 绝缘电阻 jué yuán diàn zǔ
231 Điện trường 电场 diàn chǎng
232 Điều chỉnh cửa hơi 汽门调整 qì mén diào zhěng
233 Điều độ ca lò 炉班调度 lú bān diào dù
234 Điều độ lò 炉机调度 lú jī diào dù
235 Điều khiển điện nguồn 控制电源 kòng zhì diàn yuán
236 Điều khiển tự động 自动控制 zì dòng kòng zhì
237 Điều kiện kỹ thuật mời thầu 投标技术条款 tóu biāo jì shù tiáo kuǎn
238 Định vị móng 基础定位 jī chǔ dìng wèi
239 Độ ẩm 湿度 shī dù
240 Độ ẩm bão hòa 饱和湿度 bǎo hé shī dù
241 Độ bền kéo 抗拉度 kàng lā dù
242 Độ bền nén 抗压强度 kàng yā qiáng dù
243 Độ biến thiên điện áp theo tải 随负荷变化的次级电压变化度 suí fù hé biàn huà de cì jí diàn yā biàn huà dù
244 Độ cách điện của dầu 油的绝缘度 yóu de jué yuán dù
245 Độ chối đóng 10 búa cuối 最后10击贯入度 zuì hòu 1 0 jī guàn rù dù
246 Độ cứng của nước 水的硬度 shuǐ de yìng dù
248 Độ dốc 坡度 pō dù
249 Độ đồng tâm 同心度 tóng xīn dù
250 Độ giãn dài 延伸力 yán shēn lì
251 Độ giãn nở cho phép 膨胀允许值 péng zhàng yǔn xǔ zhí
252 Độ lệch tâm 偏心度 piān xīn dù
253 Độ lệch tâm cọc 斜樁心遍移 xié zhuāng xīn biàn yí
254 Đo lường 测量 cè liàng
255 Đo lường điện 电气测量 diàn qì cè liàng
256 Độ ngậm nước 含水度 hán shuǐ dù
257 Độ nhẵn 光滑度 guāng huá dù
258 Độ nhớt của dầu 油的粘度 yóu de zhān dù
259 Độ phẳng 平整度 píng zhěng dù
260 Độ roi 焦度 jiāo dù
261 Độ rung 振动度 zhèn dòng dù
262 Độ sáng 光度 guāng dù
263 Độ sâu 深度 shēn dù
264 Độ trong 清透度 qīng tòu dù
265 Đơn giá 单价 dān jià
266 Đồn hồ đo tần số 频率表 pín lǜ biǎo
Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/
267 Đơn vị chào giá thầu thấp nhất 最低价标商 zuì dī jià biāo shāng
268 Đơn vị đấu thầu thành công/ trúng thầu 投标中的得标人 tóu biāo zhōng de dé biāo rén
269 Đơn vị đo lường 测量单位 cè liàng dān wèi
270 Dòng cảm ứng từ 感应电流 gǎn yīng diàn liú
271 Đóng cầu dao điện nguồn 合闸电源 hé zhá diàn yuán
272 Động cơ roto dây cuốn 绕线电机 rào xiàn diàn jī
273 Động cơ roto lồng sóc 鼠笼电机 shǔ lóng diàn jī
274 Dòng điện 电流 diàn liú
275 Dòng điện dung 电容电流 diàn róng diàn liú
276 Dòng điện không tải 无负荷电流 wú fù hé diàn liú
277 Dòng điện làm việc 工作电流 gōng zuò diàn liú
278 Dòng điện ngắn mạch 短路电流 duǎn lù diàn liú
279 Dòng điện thứ tự không 零位电流 líng wèi diàn liú
280 Dòng điện thứ tụ nghịch 阻抗电流 zǔ kàng diàn liú
281 Dòng điện xung kích 冲击电流 chōng jī diàn liú
282 Đồng hồ chỉ thị 指示仪表 zhǐ shì yí biǎo
283 Đồng hồ đo 仪表 yí biǎo
284 Đồng hồ đo công suất phản kháng 反抗功率表 fǎn kàng gōng lǜ biǎo
285 Đồng hồ đo công suất tác dụng 有功功率表 yǒu gōng gōng lǜ biǎo
286 Đồng hồ đo điện áp 电压表 diàn yā biǎo
287 Đồng hồ đo dòng điện 电流表 diàn liú biǎo
288 Đồng hồ đo nhiệt độ 温度表 wēn dù biǎo
289 Đồng hồ tự ghi 自动记录表 zì dòng jì lù biǎo
Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/
290 Đồng hồ tự ghi sự cố 事故自动记录表 shì gù zì dòng jì lù biǎo
291 Đóng van 关阀 guān fá
292 Dự phòng 备用 bèi yòng
293 Dự toán Báo giá 成本估算 chéng běn gū suàn
294 Dự toán dựa trên phân tích chi phí 分析估算 fēn xī gū suàn
295 Dự toán quá cao 高估 (评价过高) gāo gū ( píng jià guò gāo )
296 Dự toán quá thấp 低估 (评价过低) dī gū ( píng jià guò dī )
297 Dung dịch 溶液 róng yè
298 Dung lượng nạp 充电能量 chōng diàn néng liàng
299 Dung lượng phát 输出容量 shū chū róng liàng
300 Dừng máy (lò) 停机(炉) tíng jī ( lú )
301 Đường dẫn khói 回烟道 huí yān dào
302 Đường dây tải điện 电力回路 diàn lì huí lù
303 Duy trì 维持 wéi chí
304 Gạch chịu lửa 耐火砖 nài huǒ zhuān
305 Gạch lát nền 地面砖 dì miàn zhuān
306 Gạch ốp trang trí 装饰砖 zhuāng shì zhuān
307 Gạch xây 砌砖 qì zhuān
308 Gậy chọc than 撬煤 qiào méi
309 Ghi chú bất thường 异常说明 yì cháng shuō míng
310 Ghi lò 炉篦 Lú bì
311 Gia cố 加固 jiā gù
312 Giá trị hợp đồng 合同金额 hé tóng jīn é
313 Giá trị ổn định 稳定直 wěn dìng zhí
Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/
314 Giá trọn gói (một hạng mục công việc) 一次付款额 (总额) yī cì fù kuǎn é ( zǒng é )
315 Giam ủ lò 封炉焖炉 fēng lú mèn lú
316 Giàn giáo 脚手架 jiǎo shǒu jià
317 Gian khử bụi 除尘跨 chú chén kuà
318 Gian lò hơi 锅炉跨 guō lú kuà
319 Gian máy 机跨, 机室 jī kuà , jī shì
320 Giãn nở 膨胀 péng zhàng
321 Giằng 受拉 shòu lā
322 Giằng cột 柱支撑 zhù zhī chēng
323 Giằng kèo 屋架支撑 wū jià zhī chēng
324 Giằng móng 基础支撑架 jī chǔ zhī chēng jià
325 Giằng tường 墙支撑 qiáng zhī chēng
326 Giằng xà gồ 檩条支撑 lǐn tiáo zhī chēng
327 Giằng, cột chống 支撑 zhī chēng
328 Giao điện tín hiệu bảo vệ từ xa 远程保护信号交电 yuǎn chéng bǎo hù xìn hào jiāo diàn
329 Gió nóng cấp I 一级热风 yī jí rè fēng
Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/
330 Gờ chỉ 弧形 hú xíng
331 Gờ móc nước 散水沟 sǎn shuǐ gōu
332 Góc ma sát trong 内摩擦角 nà mó cā jiǎo
333 Hạng mục công việc 工作项 gōng zuò xiàng
334 Hằng số quán tính 惯性常数 guàn xìng cháng shù
335 Hành lang 走廊 zǒu láng
336 Hành trình 行程 xíng chéng
337 Hệ số công suất 功率因数 gōng lǜ yīn shù
338 Hệ thống bảo vệ điện 电保护系统 diàn bǎo hù xì tǒng
339 Hệ thống chống sét 避雷系统 bì léi xì tǒng
340 Hệ thống cung cấp đá vôi 供石灰石系统 gōng shí huī shí xì tǒng
341 Hệ thống cung cấp than 上煤系统, 供煤系统 shàng méi xì tǒng , gōng méi xì tǒng
342 Hệ thống dầu đốt 燃油系统 rán yóu xì tǒng
343 Hệ thống điện tự dừng 保安电源系统 bǎo ān diàn yuán xì tǒng
344 Hệ thống điều khiển 控制系统 kòng zhì xì tǒng
345 Hệ thống định lượng than 煤定量系统 méi dìng liàng xì tǒng
346 Hệ thống hơi chèn 密封蒸汽系统图 mì fēng zhēng qì xì tǒng tú
347 Hệ thống kích thích máy phát điện 发电机励磁系统 fā diàn jī lì cí xì tǒng
348 Hệ thống làm mát bằng khí hydro 用氧气冷却系统 yòng yǎng qì lěng què xì tǒng
Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/
349 Hệ thống làm mát cưỡng bức MBA 变压器强化冷却系统 biàn yā qì qiáng huà lěng què xì tǒng
350 Hệ thống làm mát cưỡng bức MFD 发电机强化冷却系统 fā diàn jī qiáng huà lěng què xì tǒng
351 Hệ thống làm mát tư nhiên MBA 发电机冷却系统 fā diàn jī lěng què xì tǒng
352 Hệ thống làm mát tự nhiện MFD 发电机自冷却系统 fā diàn jī zì lěng què xì tǒng
353 Hệ thống nối đất 接地系统 jiē dì xì tǒng
354 Hệ thống ống cấp hơi 管网供气 guǎn wǎng gōng qì
355 Hệ thống phối điện 配电系统 pèi diàn xì tǒng
356 Hệ thống tạo chân không 真空系统 zhēn kōng xì tǒng
357 Hệ thống thải tro 出灰系统 chū huī xì tǒng
358 Hệ thống thải xỉ 出渣系统 chū zhā xì tǒng
359 Hệ thống thông tin liên lạc 通信系统 tōng xìn xì tǒng
360 Hệ thông tiếp đất 接地系统 jiē dì xì tǒng
361 Hệ thống tự điều chỉnh 自调系统 zì diào xì tǒng
362 Hiện tượng di trục 轴向移动现象 zhóu xiàng yí dòng xiàn xiàng
363 Hiện tượng hỗ cảm 互感现象 hù gǎn xiàn xiàng
364 Hiện tượng phóng điện 闪络现象 shǎn luò xiàn xiàng
Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/
365 Hiện tượng sôi bồng 沸腾现象 fèi téng xiàn xiàng
366 Hiện tượng thủy kích 水冲击现象 shuǐ chōng jī xiàn xiàng
367 Hiệu suất 效率 xiào lǜ
368 Hình sao đối xứng 对称星形 duì chèn xīng xíng
369 Hố móng 基槽 jī cáo
370 Hồ quang điện 电弧光 diàn hú guāng
371 Hóa chất 化学物品 huà xué wù pǐn
372 Hòa đồng bộ 同步上网 tóng bù shàng wǎng
373 Hòa đồng bộ tự động chính xác bằng máy 机器正确自动联网送电 jī qì zhèng què zì dòng lián wǎng sòng diàn
374 Hòa đồng bộ tự động chính xác bằng tay 手动正确送电 shǒu dòng zhèng què sòng diàn
375 Hốc âm tường 阴墙坑 yīn qiáng kēng
376 Hơi mới 新蒸汽 xīn zhēng qì
377 Hơi ra của tubine 汽轮器出汽 qì lún qì chū qì
378 Hơi vào của tubine 汽轮器进汽 qì lún qì jìn qì
379 Hợp đồng theo đơn giá khoán 单价合同 dān jià hé tóng
380 Hợp đồng theo giá trọn gói 包干合同 bāo gān hé tóng
381 Hộp giảm tốc 差速机 chà sù jī
382 Hộp giảm tốc 差速机 chà sù jī
383 Hộp nối dây 接线盒 jiē xiàn hé
Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/
384 Hướng Bắc Nam 南北向 nán běi xiàng
385 Hướng Đông Tây 东西向 dōng xī xiàng
386 Kế toán thanh toán 结算会计 jié suàn huì jì
387 Kế toán vật tư 物资会计 wù zī huì jì
388 Kèo 屋架 wū jià
389 Kết quả xử lý 处理结果 chù lǐ jié guǒ
390 Khả năng nhả nước 挥发能力 huī fā néng lì
391 Kháng điện 电抗 diàn kàng
392 Khảo sát công trường 现场参观 xiàn chǎng cān guān
393 Khí hòa tan trong nước 溶解在水里的气体 róng jiě zài shuǐ lǐ de qì tǐ
394 Kho dầu nặng 重油库 zhòng yóu kù
395 Kho dầu nhờn 润滑油库 rùn huá yóu kù
396 Kho hóa chất 化工物品库 huà gōng wù pǐn kù
397 Kho than ngoài trời 露天煤场 lù tiān méi chǎng
398 Kho thiết bị 设备库 shè bèi kù
399 Khóa điều khiển 控制开关 kòng zhì kāi guān
400 Khóa điều tốc 调速锁 diào sù suǒ
401 Khóa kín dao động 波动封锁 bō dòng fēng suǒ
402 Khóa liên động 联锁 lián suǒ
403 Khoan cọc nhồi 钻孔灌注桩 zuān kǒng guàn zhù zhuāng
404 Khoảng cách đo 测距离长度 cè jù lí cháng dù
405 Khói 烟 yān
406 Khởi động lò từ trạng thái lạnh 炉冷状态启动 lú lěng zhuàng tài qǐ dòng
407 Khởi động lò từ trạng thái nóng 炉热状态启动 lú rè zhuàng tài qǐ dòng
Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/
408 Khởi động từ 磁力启动 cí lì qǐ dòng
409 Khớp 榫头 sǔn tóu
410 Khu xử lý nước thải 废水处理区 fèi shuǐ chù lǐ qū
411 Khung dđỡ siêu tĩnh 超静框架 chāo jìng kuàng jià
412 Khung dỡ 框架 kuàng jià
413 Khung đỡ tĩnh định 定静框架 dìng jìng kuàng jià
414 Kích thước chưa đánh ký hiệu thì đơn vị tính là mm 未標誌尺寸单位为mm wèi biāo zhì chǐ cùn dān wèi wéi m m
415 Kích thước chuẩn 公称尺寸 gōng chèn chǐ cùn
416 Kích thước giới hạn 有限尺寸 yǒu xiàn chǐ cùn
417 Kiểm tra bằng mắt thường 肉眼检查 ròu yǎn jiǎn chá
418 Kiểm tra mối hàn 焊缝检查 hàn féng jiǎn chá
419 Kiểm tra siêu âm 超声破检查 chāo shēng pò jiǎn chá
420 Kiểm tra thủ công 敲, 听检查 qiāo , tīng jiǎn chá
421 Kỹ sư cơ khí 机电工程师 jī diàn gōng chéng shī
422 Kỹ sư cơ nhiệt 热力机械工程师 rè lì jī xiè gōng chéng shī
423 Kỹ sư xây dựng 工程师 gōng chéng shī
424 Kỹ thuật dự trù giá 价格预测技术 jià gé yù cè jì shù
425 Kỹ thuật giá 价值工程 (V.E) jià zhí gōng chéng ( V . E )
426 Lan can 栏杆 lán gān
427 Lanh tô cửa 门过梁 mén guò liáng
428 Lấp đất, san bằng 填土, 填平 tián tǔ , tián píng
429 Lấp đất, san bằng 填土,填平 tián tǔ , tián píng
430 Lát gạch 铺砖 pū zhuān
Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/
431 Lấy mẫu 取样 qǔ yàng
432 Lí lịch máy 设备档案 shè bèi dàng àn
433 Liên danh đấu thầu 联合投标 lián hé tóu biāo
434 Lò hơi cao áp 高压锅炉 gāo yā guō lú
435 Lò phó ngoài 炉外副炉长 lú wài fù lú cháng
436 Lò phó trong 炉内副炉长 lú nà fù lú cháng
437 Lò trưởng 炉长 lú cháng
Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/
438 Lọc dầu 滤油 lǜ yóu
439 Lối ra 出口 chū kǒu
440 Lối vào 入口 rù kǒu
441 Lớp đá đệm móng 砼垫层 tóng diàn céng
442 Lực điện động 电动势 diàn dòng shì
443 Lực hút điện trường 电场吸力 diàn chǎng xī lì
444 Lưỡi cưa đá 锯石条 jù shí tiáo
445 Lưu lượng hơi 汽流量 qì liú liàng
446 Lưu lượng nước cấp 供水流量 gōng shuǐ liú liàng
447 Mạch bảo vệ 保护回路 bǎo hù huí lù
448 Mạch điện 3 pha nối hình sao không đối xứng 不对称星形接法三相 bù duì chèn xīng xíng jiē fǎ sān xiāng
449 Mạch điện kích thích cường hành 强力磁激回路 qiáng lì cí jī huí lù
450 Mạch điện một chiều 直流回路 zhí liú huí lù
451 Mạch điện xoay chiều 交流回路 jiāo liú huí lù
452 Mạch điều khiển 控制回路 kòng zhì huí lù
453 Mạch từ 磁路 cí lù
454 Mái che 屋面, 屋盖 wū miàn , wū gài
455 Máng dẫn xả tro 落灰管槽 luò huī guǎn cáo
Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/
456 Mặt bằng móng 基础平面 jī chǔ píng miàn
457 Mặt cắt 剖面 pōu miàn
458 Mặt đứng 立面 lì miàn
459 Máy biến áp BU 电压互感器 diàn yā hù gǎn qì
460 Máy biến áp tự ngẫu 自耦变压器 zì ǒu biàn yā qì
461 Máy biến cường độ dòng điện 电流互感器 diàn liú hù gǎn qì
462 Máy biến cường độ dòng điện 电流互感器 diàn liú hù gǎn qì
463 Máy biến dòng BI 电流互感器 diàn liú hù gǎn qì
464 Máy bù đồng bộ 同步补偿器 tóng bù bǔ cháng qì
465 Máy căắt tự sinh khí 自生气断路器 zì shēng qì duàn lù qì
466 Máy cán đá 轧石机 zhá shí jī
467 Máy cán đá 轧石机 zhá shí jī
468 Máy cán ép 压延机 yā yán jī
469 Máy cán ép 压延机 yā yán jī
470 Máy cào đá 耙石机 pá shí jī
471 Máy cào đá 耙石机 pá shí jī
472 Máy cạo xi lanh 搪缸机 táng gāng jī
473 Máy cạo xi lanh 搪缸机 táng gāng jī
474 Máy cấp nguyên liệu 供料器 gōng liào qì
475 Máy cấp nguyên liệu 供料器 gōng liào qì
476 Máy cấp than 供煤机, 上煤机 gōng méi jī , shàng méi jī
477 Máy cắt 剪床, 剪断机 jiǎn chuáng , jiǎn duàn jī
478 Máy cắt đầu cực máy phát 发电机电极端断电器 fā diàn jī diàn jí duān duàn diàn qì
Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/
479 Máy cắt dây thép 钢丝切断机 gāng sī qiē duàn jī
480 Máy cắt dây thép 钢丝切断机 gāng sī qiē duàn jī
481 Máy cắt điện 断电机/断路器 duàn diàn jī / duàn lù qì
482 Máy cắt điện từ 电磁断路器 diàn cí duàn lù qì
483 Máy cắt điện 断电机 duàn diàn jī
484 Máy cắt nhựa 切胶机 qiē jiāo jī
485 Máy cắt nhựa 切胶机 qiē jiāo jī
486 Máy cắt ống 切管机 qiē guǎn jī
487 Máy cắt ống 切管机 qiē guǎn jī
488 Máy cắt phụ tải 负荷断路器 fù hé duàn lù qì
489 Máy cắt săt 切钢筋机 qiē gāng jīn jī
490 Máy cắt săt 切钢筋机 qiē gāng jīn jī
491 Máy căt tôn 剪板机 jiǎn bǎn jī
492 máy cắt 剪床,剪断机 jiǎn chuáng , jiǎn duàn jī
493 Máy chấn động 振动器 zhèn dòng qì
494 Máy chấn động 振动器 zhèn dòng qì
495 Máy chạy dầu 柴油机 chái yóu jī
496 Máy chạy dầu 柴油机 chái yóu jī
497 Máy chỉnh hướng 方向器 fāng xiàng qì
498 Máy chỉnh hướng 方向器 fāng xiàng qì
499 Máy chở than 装煤机 zhuāng méi jī
500 Máy chọn luồng điện 选别机 xuǎn bié jī
501 Máy chuyển than 送煤机 sòng méi jī
502 Máy chuyển than 送煤机 sòng méi jī
Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/
503 Máy công cụ 工具机 gōng jù jī
504 Máy cưa 锯床 jù chuáng
505 Máy cưa 锯床 jù chuáng
506 Máy cuốc than 载煤机, 割煤机 zǎi méi jī , gē méi jī
507 Máy cuốc than 载煤机,割煤机 zǎi méi jī , gē méi jī
508 Máy cuộn dây 卷线机 juàn xiàn jī
509 Máy cuộn dây 卷线机 juàn xiàn jī
510 Máy đầm 打夯机 dǎ hāng jī
511 Máy đầm bàn 台夯机 tái hāng jī
512 Máy đầm cọc 冲桩机 chōng zhuāng jī
513 Máy đầm cọc 冲桩机 chōng zhuāng jī
514 Máy đầm đất 夯土机/打夯机 hāng tǔ jī
515 Máy đầm đất nhiều đầu 多头夯土机 duō tóu hāng tǔ jī
516 Máy đầm đất nhiều đầu 多头夯土机 duō tóu hāng tǔ jī
517 Máy đầm đất thủ công 冻土破碎机 dòng tǔ pò suì jī
518 Máy đầm đất thủ công 冻土破碎机 dòng tǔ pò suì jī
Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/
519 Máy dẫn gió 引风机 yǐn fēng jī
520 Máy dán tem 贴标机 tiē biāo jī
521 Máy dán tem 贴标机 tiē biāo jī
522 Máy đào đất 挖土机 wā tǔ jī
523 Máy đào đất 挖土机 wā tǔ jī
524 Máy dập ép 压榨机, 汽锤, 冲床 yā zhà jī , qì chuí , chōng chuáng
525 Máy dập ép 压榨机,汽锤,冲床 yā zhà jī , qì chuí , chōng chuáng
526 Máy đẩy than 排煤机 pái méi jī
527 Máy đẩy than 排煤机 pái méi jī
528 Máy điều chỉnh 调整器 diào zhěng qì
529 Máy đo chấn động 振荡器 zhèn dàng qì
530 Máy đo chấn động bề mặt 表面振荡器 biǎo miàn zhèn dàng qì
531 Máy đo chấn động bề mặt 表面振荡器 biǎo miàn zhèn dàng qì
532 Máy đo điểm chảy 流点测量器 liú diǎn cè liàng qì
533 Máy đo độ bằng của đất 测平仪 cè píng yí
534 Máy đo độ bằng của đất 测平仪 cè píng yí
535 Máy đo độ cao 测高仪 cè gāo yí
536 Máy đo độ cao 测高器 cè gāo qì
537 Máy đo đông nghiêng 测坡仪/测斜仪 cè pō yí
Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/
538 Máy đo đông nghiêng 测坡仪 cè pō yí
539 Máy đo hướng 测向仪 cè xiàng yí
540 Máy đo khoảng cách 测距仪 cè jù yí
541 Máy đo khoảng cách 测距仪 cè jù yí
542 Máy đo ồn 测音器 cè yīn qì
543 Máy đo tọa độ 全站仪 quán zhàn yí
544 Máy đóng cọc 打桩机 dǎ zhuāng jī
545 Máy đóng cọc dùng dầu 柴油打桩机 chái yóu dǎ zhuāng jī
546 Máy đóng cọc dùng dầu 柴油打桩机 chái yóu dǎ zhuāng jī
547 máy đóng gạch 机砖制造 jī zhuān zhì zào
548 Máy đục bê tông 冲击电钻 chōng jī diàn zuān
549 Máy đục đá chạy điện 电动凿岩机 diàn dòng záo yán jī
550 Máy ép cọc 压桩机 yā zhuāng jī
551 Máy ép thủy động 水压机 shuǐ yā jī
552 Máy ép thủy lực 液压机 yè yā jī
553 Máy hàn 电焊机 diàn hàn jī
554 Máy hàn 电焊机 diàn hàn jī
555 Máy hút bùn ( máy vét bùn) 抽泥机 chōu ní jī
556 Máy khoan bàn 台钻 tái zuān
Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/
557 máy khoan bàn 台钻 tái zuān
558 Máy khoan đất thủ công 冻土钻孔机 dòng tǔ zuān kǒng jī
559 Máy khoan đất thủ công 冻土钻孔机 dòng tǔ zuān kǒng jī
560 Máy luyện chất dẻo 塑炼机 sù liàn jī
561 Máy mài nền 地板磨光机 dì bǎn mó guāng jī
562 Máy mài nền 地板磨光机 dì bǎn mó guāng jī
563 Máy mài, máy đánh bóng 磨光机 mó guāng jī
564 Máy mài, máy đánh bóng 磨光机 mó guāng jī
565 Máy nâng đấu treo 吊斗提升机 diào dǒu tí shēng jī
566 Máy nâng đấu treo 吊斗提升机 diào dǒu tí shēng jī
567 Máy nén khí 气压缩机 qì yā suō jī
568 Máy nghiền kiểu búa 锤式破碎机 chuí shì pò suì jī
569 Máy nghiền kiểu kẹp hàn 颚式破碎机 è shì pò suì jī
570 Máy nghiền mài 研磨机 yán mó jī
571 Máy nghiền than 煤破碎机, 磨煤机 méi pò suì jī , mó méi jī
572 Máy nhổ cọc 拔桩机 bá zhuāng jī
573 Máy nhổ cọc 拔桩机 bá zhuāng jī
574 Máy nhổ đinh 拔钉器 bá dīng qì
Bình luận
Tin tức mới
Từ "lóng" hay được giới trẻ Trung Quốc sử dụng
Từ "lóng" hay được giới trẻ Trung Quốc sử dụng
Từ "lóng" hay được giới trẻ Trung Quốc sử dụng
Từ "lóng" hay được giới trẻ Trung Quốc sử dụng
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Marketing – Thuật ngữ Marketing
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Marketing – Thuật ngữ Marketing
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Quảng cáo
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Quảng cáo
Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện Điện tử
Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện Điện tử
Từ vựng chủ đề quần áo dành cho tín đồ mua sắm trên Taobao, 1688
Từ vựng chủ đề quần áo dành cho tín đồ mua sắm trên Taobao, 1688
Các Thương Hiệu Nổi Tiếng Thế Giới Bằng Tiếng Trung
Các Thương Hiệu Nổi Tiếng Thế Giới Bằng Tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về sở thích cơ bản nhất thường dùng
Từ vựng tiếng Trung về sở thích cơ bản nhất thường dùng
TÊN LOÀI ĐỘNG VẬT TRUNG VƯỜN THÚ -Phần mềm học tiếng Trung-Trung tâm tiếng Trung uy tín
TÊN LOÀI ĐỘNG VẬT TRUNG VƯỜN THÚ, Phần mềm học tiếng Trung miễn phí, Trung tâm tiếng Trung uy tín tại Cầu Giấy Hà Nội
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề nông nghiệp-Phần mềm học tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề nông nghiệp, Phần mềm học tiếng Trung
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NỘI THẤT-Học tiếng Trung , trung tâm tiếng Trung
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NỘI THẤT, Học tiếng Trung cho người đi làm, trung tâm tiếng trung tại Hà Nội
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ Y TẾ SỨC KHỎE-Học tiếng Trung, trung tâm tiếng Trung
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ Y TẾ SỨC KHỎE, Học tiếng Trung cho người đi làm, trung tâm tiếng trung tại Hà Nội
Các từ tiếng Trung - TỪ GHÉP THÔNG DỤNG - Học tiếng Trung
TỪ GHÉP THÔNG DỤNG Học tiếng Trung tại Hà Nội
Từ vựng trong tiếng Trung - Nói dối trong tiếng Trung
Nói dối trong tiếng Trung
Các từ tiếng Trung - TỪ VỰNG HOẠT ĐỘNG HÀNG NGÀY - Học tiếng Trung
TỪ VỰNG HOẠT ĐỘNG HÀNG NGÀY. Học tiếng Trung tại Cầu Giấy Hà Nội
Học tiếng Trung giao tiếp mỗi ngày - TỪ VỰNG VỀ TRANG ĐIỂM CHO DỊP TẾT
TỪ VỰNG VỀ TRANG ĐIỂM CHO DỊP TẾT
1000 từ vựng tiếng trung cơ bản - Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện Điện tử
Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện Điện tử
1000 từ vựng tiếng trung cơ bản-Từ vựng về chuyên ngành Y
Từ vựng về chuyên ngành Y
Từ vựng tiếng trung-TỪ VỰNG MIÊU TẢ VỀ CON NGƯỜI- Học tiếng Trung
TỪ VỰNG MIÊU TẢ VỀ CON NGƯỜI, Học tiếng Trung tại Cầu Giấy Hà Nội
Từ vựng tiếng trung-ĐỒ ĂN VẶT CHỊ EM PHỤ NỮ THÍCH
ĐỒ ĂN VẶT CHỊ EM PHỤ NỮ THÍCH
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG DÙNG TRONG NHÀ HÀNG:
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG DÙNG TRONG NHÀ HÀNG, Học tiếng Trung tại Cầu Giấy Hà Nội
Từ vựng tiếng Trung - về đồ gia dụng trong gia đình (P1)
Từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng trong gia đình (P1)
Từ vựng tiếng Trung - mẫu câu thời tiết và thời gian
Từ vựng mẫu câu thời tiết và thời gian
Từ vựng tiếng Trung - CHỦ ĐỀ :PHÀN NÀN CỦA KHÁCH HÀNG
CHỦ ĐỀ :PHÀN NÀN CỦA KHÁCH HÀNG
Từ vựng tiếng Trung - ĐI DU LỊCH TẠI CÁC QUỐC GIA
ĐI DU LỊCH TẠI CÁC QUỐC GIA
Từ vựng tiếng Trung - TÊN LOÀI ĐỘNG VẬT TRUNG VƯỜN THÚ
TÊN LOÀI ĐỘNG VẬT TRUNG VƯỜN THÚ
Từ vựng tiếng Trung - Tiếng Trung chuyên ngành kĩ thuật thông dụng
Tiếng Trung chuyên ngành kĩ thuật thông dụng
Từ vựng tiếng Trung -TIẾNG TRUNG VỀ CÁC CƠ QUAN NHÀ NƯỚC – SỞ
TIẾNG TRUNG VỀ CÁC CƠ QUAN NHÀ NƯỚC – SỞ
Từ vựng tiếng Trung -TỪ GHÉP THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG TRUNG (PHẦN 2)
TỪ GHÉP THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG TRUNG (PHẦN 2)
Từ vựng tiếng Trung - 50 TỪ GHÉP THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG TRUNG (PHẦN 1)
50 TỪ GHÉP THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG TRUNG (PHẦN 1)
Từ vựng tiếng Trung - tiếng Trung trong công sở
Từ vựng tiếng Trung trong công sở
Từ vựng tiếng Trung - Tiếng Trung chủ đề siêu thị và dịch vụ tại siêu thị
Tiếng Trung chủ đề siêu thị và dịch vụ tại siêu thị
Từ vựng tiếng Trung - DANH SÁCH CÁC LOẠI HOA TRONG TIẾNG TRUNG
DANH SÁCH CÁC LOẠI HOA TRONG TIẾNG TRUNG
Từ vựng tiếng Trung - TỔNG HỢP BỘ TỪ GHÉP TIẾNG TRUNG THƯỜNG SỬ DỤNG
TỔNG HỢP BỘ TỪ GHÉP TIẾNG TRUNG THƯỜNG SỬ DỤNG
Từ vựng tiếng Trung -Từ vựng về các loại thức uống
Từ vựng về các loại thức uống
Từ vựng tiếng Trung- NHỮNG KIỂU ĐÀN ÔNG KHÔNG NÊN YÊU.
NHỮNG KIỂU ĐÀN ÔNG KHÔNG NÊN YÊU.
Từ vựng tiếng Trung -Từ vựng 99 họ của người Trung Quốc !!
Từ vựng 99 họ của người Trung Quốc !!
Từ vựng tiếng Trung - các loại hoa quả tiếng Trung
Từ vựng các loại hoa quả tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung - Các loại cà phê
Các loại cà phê , Lớp học tiếng Trung tại Cầu Giấy Hà Nội
Các Thương Hiệu Nổi Tiếng Thế Giới Bằng Tiếng Trung
Các Thương Hiệu Nổi Tiếng Thế Giới Bằng Tiếng Trung
TÊN NHỮNG MÓN ĂN VIỆT NAM BẰNG TIẾNG TRUNG
TÊN NHỮNG MÓN ĂN VIỆT NAM BẰNG TIẾNG TRUNG
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ÂM NHẠC, HÒA NHẠC
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ÂM NHẠC, HÒA NHẠC
25 cụm từ tiếng Trung nhất định phải bỏ túi
25 cụm từ tiếng Trung nhất định phải bỏ túi
Từ vựng tiếng Trung một số đồ chơi trẻ em hay dùng nhất
Từ vựng tiếng Trung một số đồ chơi trẻ em hay dùng nhất
Tổng hợp những từ vựng HSK luyện thi HSK đỉnh nhất
Tổng hợp những từ vựng HSK luyện thi HSK đỉnh nhất
100 Từ vựng tiếng Trung về nha khoa nên nhớ
100 Từ vựng tiếng Trung về nha khoa nên nhớ
150 từ vựng tiếng Trung HSK1 cần phải ghi nhớ
150 từ vựng tiếng Trung HSK1 cần phải ghi nhớ
ên Tên các trường đại học có ngành Ngôn ngữ Trung Quốc tại Hà Nội
Tên các trường đại học có ngành Ngôn ngữ Trung Quốc tại Hà Nội
Từ vựng về chủ đề phim ảnh bằng tiếng Trung
Từ vựng về chủ đề phim ảnh bằng tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề nông nghiệp (P1)
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề nông nghiệp (P1)
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề nông nghiệp (P1)
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề nông nghiệp (P1)
Hôm nay các bạn hãy cùng Tiếng Trung Hoàng Liên tìm hiểu những từ vựng về giới cbiz bằng tiếng Trung nhé!
Hôm nay các bạn hãy cùng Tiếng Trung Hoàng Liên tìm hiểu những từ vựng về giới cbiz bằng tiếng Trung nhé!
Động từ thường được sử dụng trong tiếng Trung
Động từ thường được sử dụng trong tiếng Trung
Tên các con phố Hà Nội bằng tiếng Trung
Tên các con phố Hà Nội bằng tiếng Trung
Ý nghĩa của các con số trong tiếng Trung
Ý nghĩa của các con số trong tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung chủ đề thịt, trứng và gia cầm
Từ vựng tiếng Trung chủ đề thịt, trứng và gia cầm
Các từ láy thường gặp trong tiếng Trung
Các từ láy thường gặp trong tiếng Trung
36 TÊN GỌI tiền tệ trên thế giới bằng tiếng Trung.
36 TÊN GỌI tiền tệ trên thế giới bằng tiếng Trung.
Từ vựng tiếng Trung về Game Online giải trí
Từ vựng tiếng Trung về Game Online giải trí
Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện Điện tử
Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện Điện tử
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành XUẤT NHẬP KHẨU
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành XUẤT NHẬP KHẨU
Từ vựng chủ đề đơn xin việc tiếng Trung
Từ vựng chủ đề đơn xin việc tiếng Trung
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ TÌNH YÊU VÀ CÁC MỐI QUAN HỆ
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ TÌNH YÊU VÀ CÁC MỐI QUAN HỆ
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề công xưởng P2
Từ vựng tiếng Trung chủ đề công xưởng P2
Gọi tên các loại trà sữa bằng tiếng Trung
Gọi tên các loại trà sữa bằng tiếng Trung
Gọi tên các loại hoa quả bằng tiếng Trung
Gọi tên các loại hoa quả bằng tiếng Trung
Những hoạt động của giới trẻ bằng tiếng Trung
Những hoạt động của giới trẻ bằng tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về thông tin cá nhân
Từ vựng tiếng trung về thông tin cá nhân
Từ "lóng" hay được giới trẻ Trung Quốc sử dụng
Từ "lóng" hay được giới trẻ Trung Quốc sử dụng
Từ ngoại lai thường gặp trong tiếng Trung
Từ ngoại lai thường gặp trong tiếng Trung
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ TÌNH YÊU VÀ CÁC MỐI QUAN HỆ
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ TÌNH YÊU VÀ CÁC MỐI QUAN HỆ
Từ vựng tiếng Trung về hoạt động của giới trẻ
Từ vựng tiếng Trung về hoạt động của giới trẻ
194 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ KHÍ TƯỢNG TRONG TIẾNG TRUNG
194 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ KHÍ TƯỢNG TRONG TIẾNG TRUNG
Thực phẩm ăn sáng truyền thống của người Trung Quốc
Thực phẩm ăn sáng truyền thống của người Trung Quốc
Tên gọi tiếng Trung về 36 Phố phường Hà Nội
Tên gọi tiếng Trung về 36 Phố phường Hà Nội
Tên gọi dân tộc Việt Nam bằng tiếng Trung
Tên gọi dân tộc Việt Nam bằng tiếng Trung
Từ vựng chuyên nghành CHUYỂN PHÁT NHANH trong tiếng trung
Tiếng trung Hoàng liên giới thiệu về các Từ vựng chuyên nghành CHUYỂN PHÁT NHANH trong tiếng trung
DANH TỪ CHỈ THỜI GIAN TRONG TIẾNG TRUNG
Một số danh từ chỉ thời gian thường hay được sử dụng trong tiếng trung giao tiếp được trung tâm tiếng trung Hoàng Liên gửi tới bạn học tiếng trung
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG LIÊN QUAN ĐẾN CORONAVIRUTS
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG LIÊN QUAN ĐẾN CORONAVIRUTS
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ PHÒNG TẮM TRONG TIẾNG TRUNG QUỐC
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ PHÒNG TẮM TRONG TIẾNG TRUNG QUỐC ĐƯỢC SỬ DỤNG TRONG GIAO TIẾP
Từ vựng tiếng trung trong công ty, nhà máy, xưởng
Danh sách các từ vựng liên quan tới nhà máy, nhà xưởng, công ty hay sử dụng
Phân biệt những từ vựng tiếng trung dễ nhầm nhất trong tiếng trung
Phân biệt những từ vựng tiếng trung dễ nhầm nhất
Những địa điểm không nên tập trung đông người trong mùa dịch
Những địa điểm không nên tập trung đông người trong mùa dịch
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ TÌNH YÊU VÀ CÁC MỐI QUAN HỆ
Những từ vựng tiếng trung hay được sử dụng trong tiếng trung và các từ vựng về các mối quan hệ được trung tâm tiếng trung Hoàng Liên gửi đến bạn!
Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà máy, xí nghiệp
Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà máy, xí nghiệp thường hay được sử dụng được trung tâm tiếng trung Hoàng Liên gửi đến bạn học tiếng trung!
CÁC CHỨC DANH TRONG CÔNG TY BẰNG TIẾNG TRUNG
Các chức danh trong công ty bằng tiếng trung được tiếng trung Hoàng Liên gửi đến bạn!
30 TỪ LÁY THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG TRUNG
30 TỪ LÁY THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG TRUNG
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ " KẾ TOÁN".
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ " KẾ TOÁN".
Tên các tỉnh thành Việt Nam trong tiếng Trung Quốc
Tên các tỉnh thành Việt Nam trong tiếng Trung Quốc
Từ vựng chủ đề vật liệu ngũ kim( Phần 2)
Từ vựng chủ đề vật liệu ngũ kim( Phần 2)
Từ vựng chủ đề vật liệu ngũ kim ( Phần 1 )
Từ vựng chủ đề vật liệu ngũ kim ( Phần 1 )
Từ vựng tiếng trung tên các loại bia rượu
Từ vựng tiếng trung tên các loại bia rượu
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Vật dụng gia đình
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Vật dụng gia đình
CÁCH DÙNG CHỮ 心 TRONG TIẾNG HÁN HIỆN ĐẠI
CÁCH DÙNG CHỮ 心 TRONG TIẾNG HÁN HIỆN ĐẠI
Từ vựng tiếng Trung về đặc sản Việt Nam
Từ vựng tiếng Trung về đặc sản Việt Nam
Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng hàng ngày và nội ngoại thất
Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng hàng ngày và nội ngoại thất
100 TỪ GHÉP TIẾNG TRUNG THÔNG DỤNG (P2)
100 TỪ GHÉP TIẾNG TRUNG THÔNG DỤNG (P2)
100 TỪ GHÉP TIẾNG TRUNG THÔNG DỤNG (P1)
100 TỪ GHÉP TIẾNG TRUNG THÔNG DỤNG (P1)
Từ vựng tiếng Trung về Tên gọi 54 dân tộc
Từ vựng tiếng Trung về Tên gọi 54 dân tộc
30 TỪ LÁY THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG TRUNG
30 TỪ LÁY THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG TRUNG
Tiếng Lóng trong tiếng Trung 吃香 chīxiāng
Tiếng Lóng trong tiếng Trung 吃香 chīxiāng
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ MẠNG XÃ HỘI
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ MẠNG XÃ HỘI
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ VỀ CÁC MÓN ĂN
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ VỀ CÁC MÓN ĂN
Từ vựng tiếng Trung về các loại quả, trái cây
Từ vựng tiếng Trung về các loại quả, trái cây
Từ vựng tiếng Trung về Các loại Rau, củ
Từ vựng tiếng Trung về Các loại Rau, củ
Từ vựng tiếng Trung chủ đề các loại trà sữa, đồ uống
Từ vựng tiếng Trung chủ đề các loại trà sữa, đồ uống
Từ vựng về các loại hoa quả trong Tiếng Trung
Từ vựng về các loại hoa quả trong Tiếng Trung
Tên các tỉnh thành Việt Năm bằng tiếng Trung
Tên các tỉnh thành Việt Năm bằng tiếng Trung
48 LƯỢNG TỪ TIẾNG TRUNG THÔNG DỤNG NHẤT
1. 把 bă – ghế, dao, ô, bàn chải và các đồ vật có tay cầm 2. 包 bāo – bao thuốc lá, bao đựng các đồ vật 3. 杯 bēi – trà, cà phê, cốc 4. 本 bĕn – sách, tạp chí 5. 部 bù – phim 6. 串 chuàn – các vật thành từng chùm hoặc từng cụm/đàn/bầy như nho, chuối
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về Siêu Thị!
Danh sách các từ vựng về siêu thị bằng tiếng trung phồn thể nhé
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về Động Vật!
Các từ vựng về gia súc bằng tiếng trung phồn thể
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về Môi Trường!
Danh sách các từ liên quan đến môi trường bằng tiếng trung phồn thể được sưu tầm bởi trung tâm tiếng trung Hoàng Liên
[Tiếng Trung Phồn Thể] Cặp từ trái nghĩa!
Danh sách các cặp từ trái nghĩa trong tiếng trung phồn thể
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về Món Ăn!
Danh sách các món ăn bằng tiếng trung phồn thể là nội dung bài học hôm nay mà trung tâm tiếng trung Hoàng Liên gửi đến bạn học tiếng trung!
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về Gốm Sứ!
Danh sách các từ vựng về gốm sứ bằng tiếng trung phồn thể!
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về Xuất Nhập Khẩu và Thuế
Mời các bạn cùng học tiếng trung phồn thể về chủ đề xuất nhập khẩu và thuế nhé
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về cơ khí!
Danh sách các từ vựng tiếng trung về cơ khí bằng tiếng trung phồn thể
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về công xưởng
Danh sách các từ vựng chuyên về công sở bằng tiếng trung phồn thể:
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về mỹ phẩm - Phần 2!
Từ vựng tiếng trung về mỹ phẩm bằng tiếng trung phồn thể
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về các loại rau ăn!
Các loại rau ăn trong tiếng trung phồn thể được sưu tầm bởi trung tâm tiếng trung Hoàng Liên!
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng tiếng trung thương mại!
Cùng học các từ vựng về tiếng trung thương mại bằng chữ phồn thể!
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về Ô tô
Hãy cùng tìm hiểu các từ vựng về lĩnh vực ô tô bằng tiếng trung phồn thể các bạn nhé!
[Tiếng Trung Phồn Thể] Các Động Từ
Cùng tiếng trung Hoàng Liên học một số động từ viết bằng chữ tiếng trung phồn thể nhé các bạn!
Từ vựng về căn hộ bằng tiếng trung!
Cùng tiếng trung Hoàng Liên học về các từ vựng liên quan đến căn hộ bằng tiếng trung nhé các bạn!
Từ láy trong tiếng trung!
Mời các bạn cùng học một số từ láy hay được sử dụng trong học tiếng Trung Quốc các bạn nha!
Các bộ phận trên khuôn mặt bằng tiếng trung!
Cùng tiếng trung Hoàng Liên học về các bộ phận trên khuôn mặt nhé các bạn:
Từ vựng về thời gian bằng tiếng trung!
Cùng học các từ vựng về thời gian bằng tiếng trung nào!
500 Từ ghép tiếng trung thông dụng PHẦN 5
Cùng tiếng trung Hoàng Liên tiếp tục học phần cuối cùng của nội dung bài học 500 từ ghép tiếng trung được sử dụng nhiều nhất nhé các bạn. Chúc các bạn học tốt tiếng trung
500 Từ ghép tiếng trung thông dụng PHẦN 4
Cùng tiếng trung Hoàng Liên tiếp tục học phần 4 của nội dung bài học 500 từ ghép tiếng trung được sử dụng nhiều nhất nhé các bạn. Chúc các bạn học tốt tiếng trung
500 Từ ghép tiếng trung thông dụng PHẦN 3
Cùng tiếng trung Hoàng Liên tiếp tục học phần 3 của nội dung bài học 500 từ ghép tiếng trung được sử dụng nhiều nhất nhé các bạn. Chúc các bạn học tốt tiếng trung
500 Từ ghép tiếng trung thông dụng PHẦN 2
Cùng tiếng trung Hoàng Liên tiếp tục học phần 2 của nội dung bài học 500 từ ghép tiếng trung được sử dụng nhiều nhất nhé các bạn. Chúc các bạn học tốt tiếng trung
500 từ ghép tiếng trung PHẦN 1
Cùng tiếng trung Hoàng Liên học 500 từ ghép thông dụng các bạn nhé:
Từ vựng máy bay bằng tiếng trung!
Cùng trung tâm tiếng trung Hoàng Liên tìm hiểu về các từ vựng về máy bay bằng tiếng trung các bạn nha:
Từ vựng đồ dùng học tập
Cùng học tiếng trung về các đồ dùng học tập các bạn nha:
Tên các loại thuốc bằng tiếng trung!
Khi bạn muốn mua thuốc bằng tiếng trung phải dùng những từ như nào để nói về loại thuốc bạn cần mua, cùng trung tâm tiếng trung uy tín học về các từ vựng tiếng trung này nhé
Từ vựng về các loại sách!
Cùng xem các loại sách khi dịch sang tiếng trung như thế nào nhé
Tên các loại rượu bằng tiếng trung!
Cùng tiếng trung Hoàng Liên học về tên các loại rượu các bạn nhé:
[Du lịch] TỪ VỰNG hay dùng PHẦN 2
Dưới đây là bài tổng hợp về các từ vựng tiếng trung hay được sử dụng khi đi du lịch bởi trung tâm tiếng trung Hoàng Liên
[Du lịch] TỪ VỰNG hay dùng PHẦN 1
Mời các bạn cùng trung tâm tiếng trung uy tín Hoàng Liên học về các từ vựng tiếng trung về du lịch hay được sử dụng, giúp các bạn trong các tình huống khi đi du lịch Trung Quốc
Từ vựng thủ công mỹ nghệ
Cùng học về từ vựng trong lĩnh vực thủ công mỹ nghệ bằng tiếng trung cùng tiếng trung Hoàng Liên
Từ vựng tiếng Trung về lĩnh vực than, dầu khí
Từ vựng tiếng Trung về lĩnh vực than, dầu khí
Tiền tệ quốc tế dịch sang tiếng trung
Các loại tiền tệ quốc tế dịch sang tiếng trung sẽ đọc và viết như thế nào, các bạn cùng tìm hiểu với trung tâm tiếng trung Hoàng Liên nhé
Từ vựng về tòa án bằng tiếng trung
Tổng hợp các từ vựng về tòa án trong tiếng Trung Quốc được sưu tầm bởi tiếng trung Hoàng Liên
Từ vựng tiếng Trung về các món ăn vặt tại Việt Nam
Từ vựng tiếng Trung về các món ăn vặt tại Việt Nam
Từ vựng thuê nhà bằng tiếng trung phổ biến
Một trong những hoạt động mà nhiều bạn quan tâm khi sống tại các nước có sử dụng tiếng Trung Quốc chính là đi thuê nhà. Hiểu được quan tâm của các bạn, trung tâm tiếng trung Hoàng Liên gửi đến bạn học một số từ vựng phổ biến để các bạn có thể sử dụng khi
Từ vựng Tiếng Trung về Không gian Vũ trụ
Từ vựng Tiếng Trung về Không gian Vũ trụ
Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Giải phẫu Y học
Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Giải phẫu Y học
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành y tế, bác sỹ, bệnh viện
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành y tế, bác sỹ, bệnh viện
Từ vựng Tiếng Trung về Dụng cụ chụp ảnh, máy ảnh
Từ vựng Tiếng Trung về Dụng cụ chụp ảnh, máy ảnh
Từ vựng Tiếng Trung về Dụng cụ làm đẹp
Từ vựng Tiếng Trung về Dụng cụ làm đẹp
Từ vựng tiếng Trung liên quan tới lĩnh vực pháp luật và cảnh sát
Từ vựng tiếng Trung liên quan tới lĩnh vực pháp luật và cảnh sát
Từ vựng tiếng Trung về công nghiệp nặng
Từ vựng tiếng Trung về công nghiệp nặng
Từ vựng tiếng Trung về công nghệ điện tử
Từ vựng tiếng Trung về công nghệ điện tử
Từ vựng tiếng Trung về công ty du lịch
Từ vựng tiếng Trung về công ty du lịch
Các từ vựng tiếng Trung chỉ cơ thể người
Các từ vựng tiếng Trung chỉ cơ thể người
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề điện nước
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề điện nước
Từ vựng tiếng Trung về chứng khoán và cổ phiếu
Từ vựng tiếng Trung về chứng khoán và cổ phiếu
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành dầu khí
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành dầu khí
Các từ vựng tiếng Trung liên quan tới gạo
Các từ vựng tiếng Trung liên quan tới gạo
Học tiếng Trung qua các từ vựng liên quan tới các loại gỗ
Học tiếng Trung qua các từ vựng liên quan tới các loại gỗ
Từ vựng tiếng Trung về linh kiện điện thoại
Từ vựng tiếng Trung về linh kiện điện thoại được sưu tầm bới trung tâm tiếng trung Hoàng Liên
Từ vựng tiếng Trung dịch vụ trong khách sạn
Từ vựng tiếng Trung dịch vụ trong khách sạn
Từ vựng về thể thao và bơi lội trong tiếng Trung
Các từ vựng về thể thao trong tiếng Trung và các từ vựng liên quan tới bơi lội
Từ vựng về lĩnh vực bưu điện trong tiếng Trung
Từ vựng về lĩnh vực bưu điện trong tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về phim ảnh, diễn viên điện ảnh
Từ vựng tiếng Trung về phim ảnh, diễn viên điện ảnh
Từ vựng: Dịch tên người nước ngoài ra tiếng trung (Phần 2)
Những tên người nước ngoài, người châu âu được dịch sang tiếng trung.
Các từ vựng tiếng Trung về bóng chuyền
Các từ vựng tiếng Trung về bóng chuyền
Từ vựng tiếng Trung chủ đề bến xe, xe oto
Từ vựng tiếng Trung chủ đề bến xe, xe oto
Từ vựng tiếng Trung về ngân hàng
Từ vựng tiếng Trung về ngân hàng, các từ vựng chuyên ngành ngân hàng được sưu tầm bới trung tâm tiếng trung Hoàng Liên gửi đến bạn học tiếng trung.
Từ vựng tiếng trung chủ đề các loại trái cây
Từ vựng tiếng trung chủ đề các loại trái cây Cách gọi tên các loại trái cây bằng tiếng Hoa, tiếng Trung, Đài Loan. Tiếng Trung Hoàng Liên tiếp tục cung cấp vốn từ vựng tiếng Trung với những từ tiếng trung cơ bản nhất về cách gọi tên các loại trái cây b
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 13
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 13
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 12
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 12
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 11
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 11
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 10
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 10
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 9
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 9
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 8
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 8
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 7
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 7
Từ vựng tiếng Trung chủ đề xây dựng phần 6
Từ vựng tiếng Trung chủ đề xây dựng phần 6
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 4
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 4
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 3
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 3
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 2
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 2
Từ vựng tiếng Trung liên quan tới truyền hình
Từ vựng tiếng Trung liên quan tới truyền hình Các từ vựng liên quan tới truyền hình luôn gắn liền với cuộc sống thực tế của chúng ta, ai cũng phải xem ti vi, và các từ vựng này luôn được sử dụng trong giao tiếp, có như vậy khẩu ngữ của chúng ta mới tăn
Họ của người Việt Nam dịch sang tiếng Trung theo âm Hán Việt
Họ của người Việt Nam dịch sang tiếng Trung theo âm Hán Việt Tên của người Việt Nam có thể dịch sang tiếng Trung rất đơn giản theo âm Hán Việt, nên chúng ta có thể chọn một số họ của người Trung Quốc dịch đối dịch sang tên tiếng Việt, để trong quá trìn
Từ vựng tiếng Trung về cơ khí
Từ vựng tiếng Trung về cơ khí Các từ vựng cơ khí là các từ vựng chuyên ngành, nói chính xác các từ vựng này yêu cầu phải quá trình tiếng Trung thực tiễn, trong sử dụng giao tiếp.
Các từ tiếng Trung về các linh kiện trên oto
Các từ tiếng Trung về các linh kiện trên oto Khi sử dụng một chiếc oto, các từ vựng về các linh kiện trên xe rất khó để nói sang tiếng Trung, vì các từ vựng này có nét đặc trưng riêng là các từ vựng tiếng Hán chuyên ngành, ở đây tôi có sưu tập một số t
Các từ vựng tiếng Trung về bệnh tật phần 2
Các từ vựng tiếng Trung về bệnh tật phần 2
Từ vựng tiếng Trung bộ phận cơ thể con người
Từ vựng tiếng Trung bộ phận cơ thể con người
Từ vựng tiếng Trung liên quan tới bệnh tật và bệnh viện
Từ vựng tiếng Trung liên quan tới bệnh tật và bệnh viện
Từ vựng tiếng Trung liên quan tới bệnh lý
Từ vựng tiếng Trung liên quan tới bệnh lý
Từ vựng liên quan đến lĩnh vực thuế trong tiếng Hán
Từ vựng liên quan đến lĩnh vực thuế trong tiếng Hán
Từ vựng du lịch qua sân bay, nhà ga ( Phần 1 )
Từ vựng du lịch qua sân bay, nhà ga ( Phần 1 )
Từ vựng bất động sản trong tiếng Trung
Từ vựng bất động sản trong tiếng Trung
Các từ vựng tố tụng hình sự trong tiếng Trung
Các từ vựng tố tụng hình sự trong tiếng Trung
Câu nói từ vựng trong tình yêu bằng tiếng Trung
Câu nói từ vựng trong tình yêu bằng tiếng Trung
Cụm danh từ song âm tiết trong tiếng Trung
Cụm danh từ song âm tiết trong tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung online - các sở thích trong cuộc sống
Từ vựng tiếng Trung online - các sở thích trong cuộc sống
Từ vựng tiếng Trung - Các thực phẩm trong siêu thị
Từ vựng tiếng Trung - Các thực phẩm trong siêu thị
Từ vựng tiếng Trung - Một số ngày nghề cơ bản trong xã hội
Từ vựng tiếng Trung - Một số ngày nghề cơ bản trong xã hội
Từ vựng các môn thể thao trong tiếng Trung
Từ vựng các môn thể thao trong tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung- Các từ vựng liên quan tới công việc
Từ vựng tiếng Trung- Các từ vựng liên quan tới công việc
Từ vựng tiếng Trung giao tiếp- Chủ đề thi cử
Từ vựng tiếng Trung giao tiếp- Chủ đề thi cử
Từ vựng tiếng Hán - Liên quan tới quá trình tố tụng hình sự
Từ vựng tiếng Hán - Liên quan tới quá trình tố tụng hình sự
Từ vựng tiếng Trung - chủ đề ngoại tình
Từ vựng tiếng Trung - chủ đề ngoại tình
Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Trung
Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Trung
Từ vựng về lĩnh vực ô tô, cơ khí trong tiếng Trung
Từ vựng về lĩnh vực ô tô, cơ khí trong tiếng Trung
Các trường Đại học tại Việt Nam bằng tiếng Trung
Các trường Đại học tại Việt Nam bằng tiếng Trung
Từ vựng chủ đề máy mọc dụng cụ cho các bạn yêu tiếng Trung
Từ vựng chủ đề máy mọc dụng cụ cho các bạn yêu tiếng Trung
Từ vựng tiếng Hán về đồ uống cho các bạn yêu thích tiếng Hán
Từ vựng tiếng Hán về đồ uống cho các bạn yêu thích tiếng Hán
Từ vựng về Truyền hình cho các bạn tự học tiếng Trung
Từ vựng về Truyền hình cho các bạn tự học tiếng Trung
Từ vựng chủ đề mua sắm cho các bạn tự học tiếng Trung
Từ vựng chủ đề mua sắm cho các bạn tự học tiếng Trung
Tự học tiếng Trung - Từ vựng các con vật
Tự học tiếng Trung - Từ vựng các con vật
Tự học từ vựng tiếng Trung - 利 và những từ liên quan
Tự học từ vựng tiếng Trung - 利 và những từ liên quan
Học tiếng Trung qua các từ vựng tiếng Trung Thương mại
Học tiếng Trung qua các từ vựng tiếng Trung Thương mại
Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên - Từ vựng trái nghĩa
Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên - Từ vựng trái nghĩa
Tự học tiếng Trung online -Từ vựng hoa quả
Tự học tiếng Trung online -Từ vựng hoa quả
từ vựng tiếng Trung theo chủ đề con người
từ vựng tiếng Trung theo chủ đề con người
Lĩnh vực giáo dục - Trung tâm tiếng trung Hoàng Liên
Học tiếng trung tại trung tâm tiếng trung về các từ vựng thuộc lĩnh vực giáo dục
Các từ chỉ vị trí
1.在。。。。。左边 Zài. . . . . Zuǒbiān . Bên trái . 他坐在我左边 Tā zuò zài wǒ zuǒbiān. Anh ta ngồi bên trái tôi .
Học tiếng trung từ vựng chủ đề: Đổi tiền tại ngân hàng
Trung tâm tiếng trung Hoàng Liên giới thiệu các bạn có nhu cầu học tiếng trung các từ vựng trong chủ đề đổi tiền tại ngân hàng
Từ vựng trong ngành máy tính
搜索Tìm kiếm (search)/ sōusuǒ/ 搜索引擎Công cụ tìm kiếm /sōusuǒ yǐnqíng/ 碎片整理Deflagment /suìpiàn zhěnglǐ/ 图标Biểu tượng (item) /túbiāo/ 图像Hình ảnh /túxiàng / 退出Thoát, đăng xuất /tuìch
Đồ thủy sản
海鲜 hǎixiān: Hải sản tươi 海味 hǎiwèi: món ăn hải sản, đồ biển 甲鱼 jiǎyú: ba ba 海水鱼 hǎishuǐ yú: cá biển 鲳鱼 chāng yú cá chim
Cách gọi những người trong gia đình.
爸爸(bàba): Cha, ba, bố 「父亲(fùqin)」là cách gọi tôn kính 妈妈(māma):Mẹ Nếu nói một cách tôn kính thì ta gọi là 「母亲(mǔqin)」。 爷爷(yéye): Ông nội. 「祖父(zǔfù)」là cách gọi tôn kính 奶奶(nǎinai): Bà nội
Từ dùng trong word
Chọn tất cả /全选 /quán xuǎn/ Sao chép ký tự / 复制(字符/fùzhì (zìfú) Cắt 剪切 / jiǎn qiè/ Dán ký tự 粘贴 /zhāntiē/ In văn bản 打印/dǎyìn / Quay lại 返回/fǎnhuí /
Công cụ công nghiệp
通用机械 Máy thông dụng Tōngyòng jīxiè 紧固件、连接件 Bộ phận cố định, khớp nối Jǐn gù jiàn, liánjiē jiàn 轴承 Vòng bi Zhóuchéng 泵 Bơm Bèng 阀门 Van Fámén 刀具、夹具 Dao cụ, đồ gá Dāo jù, jiā jù 传动件 Linh kiện truyền động Chuándòng jiàn 弹簧 Lò so Tánhuáng
Máy trong xây dựng
máy ủi /tuī tǔ jī/ 推土機 máy rải đường /yè yā wā jué jī/ 液压挖掘机 máy xúc lật, xe cẩu /diào chē/ 吊车 máy lu rung /zhèn dòng yā lù jī/ 震动压路机 máy bơm bê tông lưu động /hùn níng tǔ jiǎo bàn yùn shū chē/ 混凝土搅拌运输车 xe lu /yā lù jī/ 压路机 máy kéo /tu
Cơ cấu nhân lực trong nhà máy
工厂机构和管理Gōngchǎng jīgòu hé guǎnlǐ Cơ cấu và quản lý nhà máy 厂医 Chǎngyī bác sĩ nhà máy 门卫 Ménwèi bảo vệ 工厂食堂 Gōngchǎng shítáng bếp ăn nhà máy
Máy tính
MÁY TÍNH 26/04/2014 - 837 lượt xem 计算机房Jìsuànjī fáng 网络安全 Wǎngluò ānquán an ninh mạng 数据安全 Shùjù ānquán an toàn dữ liệu 键盘 Jiànpán bàn phím 控制台 Kòngzhìtái bàn ph
Thiết bị điện tử
电子专用和移动电话词汇 : Từ vựng chuyên dùng cho điện tử và điện thoại di động Diànzǐ zhuānyòng hé yídòng diànhuà cíhuì 数 码 产 品 /shù mǎ chǎn pǐn/: Sản phẩm kỹ thuật số U 盘 /u pán/: USB 数 码 摄 像 头 /shù mǎ shè xiàng tóu/: Máy ảnh kỹ thuật số 移 动 硬 盘
Gia đình, bạn bè
家 Danh từ Gia đình Jiā 爸爸 Danh từ Bố Bàba 妈妈 Danh từ Mẹ Māma 妹妹 Danh từ Em gái Mèimei 姐姐 Danh từ Chị gái Jiějie 爷爷 Danh từ Ông nội Yěyě 奶奶 Danh từ Bà nội Nǎinai 人 Danh từ Người Rén 有 Động từ có Yǒu 请 Động từ Mời Qǐng
Quần áo
服装词汇 T恤 /Di1 xù/ áo phông U字领/U zì lǐng/ cổ chữ U V字领/V zì lǐng/ cổ chữ V 暗袋/Àn dài/ túi trong 百褶裙/Bǎi zhě qún/ váy nhiều nếp gấp 背带裙/Bēidài qún/ váy có dây đeo 背心/ Bèixīn/ áo may ô 蝙蝠衫/ Biānfú shān/ áo kiểu cánh dơi 插袋/Chādài/ túi phụ 长裤/Chán
Tên các quận tại Hà Nội
TÊN CÁC QUẬN, HUYỆN THÀNH PHỐ HÀ NỘI Www.tiengtrunghoanglien.com 巴亭郡 Ba tíng jùn Quận Ba Đình 纸桥郡 Zhǐ qiáo jùn Quận Cầu Giấy 栋多郡 Dòng duō jùn
Từ vựng chỉ số đếm
号 Danh từ Số Hào 号码 Danh từ Số(thẻ ghi số thứ tự) Hào mǎ 电话 Danh từ Điện thoại Diàn huà 多少 Đại từ Bao nhiêu Duō shao 几 Đại từ Mấy Jǐ 一 Số từ Số 1 Yī 二 Số từ Số 2 èr 三 Số từ Số 3 Sān 四 Số từ Số 4 Sì 五 Số từ Số 5
Công an - Cảnh sát - An ninh
1. Bộ công an 公安部 Gōng'ān bù 2. Bộ trưởng công an 公安部长 Gōng'ān bùzhǎng 3. Ty công an tỉnh 省公安厅 Shěng gōng'ān tīng 4. Giám đốc công an tỉnh 厅长 Tīng zhǎng 5. Phó giám đốc công an tỉnh 副厅长 Fù tīng zhǎng 6. Công an thành phố 市公安局 Shì gōng'
Bóng đá
足球Zúqiú Bóng đá Http://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 球衣 Qiúyī áo cầu thủ 护腿 Hùtuǐ bảo vệ ống đồng, đệm bảo vệ ống chân 撞墙式传球 Zhuàngqiángsh
Các con vật dưới nước
水族Shuǐzú Động vật dưới nước Http://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 鳖 Biē ba ba 章鱼 Zhāngyú bạch tuộc 海豹 Hǎibào báo
Các loại gia vị nấu bếp
调料Tiáoliào Gia vị Http://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 生姜、姜 Shēngjiāng, jiāng (cây, củ) gừng 姜黄 Jiānghuáng (cây, củ) nghệ 香茅 Xiāngmáo
Đồ uống
饮料Yǐnliào Thức uống Http://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 啤酒 Píjiǔ bia 淡啤酒 Dànpíjiǔ bia nhẹ 瓶装啤酒 Píngzhuāng píjiǔ bia chai 苦啤酒 Kǔpíjiǔ
Quần vợi Tennis
网球Wǎngqiú Quần vợt, Tennis Http://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 网球衣 Wǎngqiúyī áo chơi tennis 吊小球 Diào xiǎoqiú bỏ nhỏ 界外无效球 Jièwài wúxiàoqiú bóng ngoài cuộc 界内有效球
Bóng chuyền
排球Páiqiú Bóng chuyền Http://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 接发球、一传Jiē fāqiú, yī chuán bắt bước 1, nhận bóng 吊球 Diàoqiú bỏ nhỏ 直线球 Zhíxiànqiú bóng đi thẳng 入网球 Rùwǎngqiú bóng
Bóng rổ
篮球Lánqiú Bóng rổ Http://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 篮板 Lánbǎn bảng rổ 接球 Jiēqiú bắt bóng 球出界线 Qiú chū jièxiàn bóng ra ngoài biên 空心球
Chụp ảnh
拍照Pāizhào Chụp ảnh Http://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 半身像 Bànshēnxiàng ảnh bán thân (nửa người) 全家福 Quánjiāfú ảnh cả gia đình 人物像 Rénwùxiàng ảnh chân dung 侧
Cửa hàng vật liệu xây dựng
五金建材商店Wǔjīn jiàncái shāngdiàn Cửa hàng vật liệu xây dựng ngũ kim Http://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 铰链 Jiǎoliàn bản lề 伸缩铰链 Shēnsuō jiǎoliàn bản lề co giãn 拆卸式铰链 Chāixiès
Cửa hàng đồng hồ
钟表店Zhōngbiǎodiàn CỬA HÀNG ĐỒNG HỒ Www.tiengtrunghoanglien.com 齿轮 Chǐlún bánh răng 钟锤 Zhōngchuí búa đồng hồ 把表拨准
Tiệm cắt tóc
理发店Lǐfǎdiàn Hiệu cắt tóc Www.tiengtrunghoanglien.com 修面刷 Xiūmiànshuā bàn chải cạo râu 发刷 Fǎshuā bàn chải phủi tóc 顶髻 Dǐngjì
Nước giải khát
kě lè 可乐 coke Cola níng méng shuǐ 柠檬水 lemonade nước chanh tươi chéng zhī 橙汁 orange juice nước cam sū dá shuǐ
Từ đối nghĩa
单 [dān] đơn - 双 [shuāng] song 首 [shǒu] đầu - 末 [mò] cuối 你 [nǐ] bạn - 我 [wǒ] tôi
Phép tính đơn giản trong tiếng Trung - Học tiếng trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung Hoàng Liên)
Trung tâm tiếng trung Hoàng Liên giới thiệu đến các bạn các phép tính đơn giản trong tiếng trung.
Chủ đề Du lịch - Tự học tiếng trung
Trung tâm tiếng trung Hoàng Liên giới thiệu đến các bạn từ vựng tiếng trung trong chủ đề DU LỊCH. Từ những từ vựng trên các bạn có thể tự tin sử dụng tiếng trung khi đi du lịch sang các quốc gia nói tiếng Trung nhé:
HỌC PHÍ
Học phí các chương trình học tiếng trung từ cơ bản đến nâng cao, luyện thi tại trung tâm tiếng trung Hoàng Liên!