VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 34
  • 1894
  • 14,434,384
Lịch Khai Giảng tháng này

[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về Môi Trường!

  31/10/2017

Danh sách các từ liên quan đến môi trường bằng tiếng trung phồn thể được sưu tầm bởi trung tâm tiếng trung Hoàng Liên

1. Bảo Vệ Rừng / 護林 / Hùlín.

2. Bảo Vệ Thiên Nhiên / 自然保護 / Zìránbǎohù.

3. Bể Xử Lý Nước Thải / 廢水處理池 / Fèishuǐchǔlǐchí.

4. Cách Ly Tiếng Ồn / 雜訊隔絕 / Zàoshēnggéjué.

5. Cai Thuốc Lá / 戒煙 / Jièyān.

6. Cấm Đổ Rác / 禁止倒垃圾 / Jìnzhǐ dào laji.

7. Cấm Săn Bắn / 禁獵 / Jìnliè.

8. Chống Ô Nhiễm / 防污染 / Fáng wūrǎn.

9. Duy Trì Sự Sống / 生命維持 / Shēngmìngwéichí.

10. Giảm Tiếng Ồn / 減低噪音 / Jiǎndīzàoyīn.

11. Hệ Thống Xử Lý Nước Thải / 汙水處理系統 / Wūshuǐchǔlǐxìtǒng.

12. Khu Bảo Tồn Tự Nhiên / 自然保護區 / Zìránbǎohùqū.

13. Kiểm Soát Ô Nhiễm / 污染控制 / Wūrǎn kòngzhì.

14. Làm Sạch / 淨化 / Jìnghuà.

15. Làm Sạch Không Khí / 空氣淨化 / Kōngqìjìnghuà.

16. Làm Sạch Môi Trường / 環境淨化 / Huánjìngjìnghuà.

17. Làm Sạch Nước / 水淨化 / Shuǐjìnghuà.

18. Lò Đốt Rác / 垃圾焚化爐 / Lajifénhuàlú.

19. Máy Làm Sạch Không Khí / 空氣淨化器 / Kōngqìjìnghuàqì.

20. Máy Lọc Nước / 淨水器 / Jìngshuǐqì.

21. Máy Phát Hiện Khói Bụi / 煙塵探測器 / Yānchéntàncèqì.

22. Thu Hổi Chất Thải / 廢物回收 / Fèiwùhuíshōu.

23. Thu Hồi Nhiệt Thừa / 餘熱回收 / Yúrèhuíshōu.

24. Tổng Vệ Sinh / 大掃除 / Dàsǎochú.

25. Vệ Sinh Môi Trường / 環境衛生 / Huánjìngwèishēng.

26. Rừng Rậm (Nhiệt Đới) / 熱帶叢林 / rèdài cónglín.

27. Cảnh Quan Tiengtrunganhduong / 風景 / fēngjǐng.

28. Vùng Núi / 叢山 / cóngshān.

29. Công Viên Thiên Nhiên / 自然公園 / zìrán gōngyuán.

30. Đỉnh / 高峰 / gāofēng.

31. Đống / 堆 / duī.

32. Cuộc Biểu Tình Phản Đối / 抗議遊行 / kàngyì yóuxíng.

33. Tái Chế / 回收 / huíshōu.

34. Biển / 海 / hǎi.

35. Khói / 煙霧 / yānwù.

36. Vườn Nho / 葡萄園 / pútáo yuán.

37. Núi Lửa / 火山 / huǒshān.

38. Chất Thải (Phế Liệu) / 廢物 / fèiwù.

39. Mực Nước / 水位 / shuǐwèi.

40. Bụi Bẩn / 污垢 / Wūgòu.

41. Bức Xạ Hạt Nhân / 核輻射 / Héfúshè.

42. Cạn Kiệt Năng Lượng / 能源枯竭 / Néngyuánkūjié.

43. Cặn Bã / 廢渣 / Fèizhā.

44. Chất Độc Trong Nước / 水中毒 / Shuǐzhòngdú.

45. Chất Hóa Học Gây Ung Thư / 化學致癌物 / Huàxuézhì'áiwù.

46. Chất Thải Công Nghiệp / 工業廢物 / Gōngyèfèiwù.

47. Hủy Diệt Sinh Thái / 生態滅絕 / Shēngtàimièjué.

48. Khai Thác Quá Mức / 過度開採 / Guòdùkāicǎi.

49. Khí Thải / 廢氣 / Fèiqì.

50. Lỗ Thủng Tầng Ô Zôn / 臭氧洞 / Chòuyǎngdòng.

51. Môi Trường Xuống Cấp / 環境退化 / Huánjìngtuìhuà.

52. Mưa Acid / 酸雨 / Suānyǔ.

53. Ngày Tận Thế Của Nhân Loại / 人類的末日 / Rénlèi de mòrì.

54. Nhiễm Phóng Xạ / 核微粒沾染 / Héwéilìzhānrǎn.

55. Nhiệt Thải / 廢熱 / Fèirè.

56. Ô Nhiễm / 污染 / Wūrǎn.

57. Ô Nhiễm Bầu Khí Quyển / 大氣污染 / Dàqìwūrǎn.

58. Ô Nhiễm Bụi / 飄塵污染 / Piāochénwūrǎn.

59. Ô Nhiễm Dầu / 油污 / Yóuwū.

60. Ô Nhiễm Do Hút Thuốc / 吸煙污染 / Xīyānwūrǎn.

61. Ô Nhiễm Đất / 土壤污染 / Tǔrǎngwūrǎn.

62. Ô Nhiễm Không Khí / 空氣污染 / Kōngqìwūrǎn.

63. Ô Nhiễm Nước / 水污染 / Shuǐwūrǎn.

64. Ô Nhiễm Tiếng Ồn / 雜訊污染 / Zàoshēngwūrǎn.

65. Phá Hoại Môi Trường / 破壞環境 / Pòhuàihuánjìng.

66. Nông Nghiệp / 農業 / nóngyè.

67. Ô Nhiễm Không Khí / 空氣污染 / kōngqì wūrǎn.

68. Tổ Kiến / 蟻丘 / yǐ qiū.

69. Con Kênh / 運河 / yùnhé.

70. Bờ Biển / 海岸 / hǎi'àn.

71. Lục Địa / 大陸 / dàlù.

72. Con Lạch / 小河 / xiǎohé.

73. Đập Chắn Nước / 水壩 / shuǐbà.

74. Sa Mạc / 沙漠 / shāmò.

75. Cồn Cát / 沙丘 / shāqiū.

76. Đồng Ruộng / 田地 / tiándì.

77. Rừng / 森林 / sēnlín.

78. Sông Băng / 冰川 / bīng chuān.

79. Vùng Đất Hoang / 荒地 / huāngdì.

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung giao tiếp, học tiếng trung cơ bản từ đầu tham gia đăng ký học tại trung tâm tiếng trung uy tín nhất tại Hà Nội!

--------------------------

TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: 024.3754.7124 – 0913.542.718 – 01677.116.773

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội (Đi vào ngõ 261 đường Trần Quốc Hoàn, hướng gần đường Phạm Văn Đồng)

✿Website: https://tiengtrunghoanglien.com.vn

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK