VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 22
  • 4645
  • 13,278,362

Các ngành nghề bằng tiếng Trung

  07/09/2020
CÁC NGHỀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG
1. 会计 Kuàijì Kế toán viên
2. 建筑师 jiànzhú shī kiến trúc sư
3. 面点师 miàn diǎn shī thợ làm bánh
4. 理发师 lǐfǎ shī thợ hớt tóc
5. 泥水匠 níshuǐjiàng Thợ nề
6. 企业家 qǐyè jiā Doanh nhân
7. 公交司机 gōngjiāo sījī Tài xế xe buýt
8. 木匠 mùjiàng thợ mộc
9. 收银员 shōuyín yuán Thu ngân
10. 厨师/厨师 chúshī/chúshī Đầu bếp / Nấu
11. 建筑工人 jiànzhú gōngrén Công nhân xây dựng
12. 数据录入人员 shùjù lùrù rényuán nhân viên nhập dữ liệu
13. 送货人 sòng huò rén Người giao hàng
14. 设计师 shèjì shī Nhà thiết kế
15. 码头工人 mǎtóu gōngrén Công nhân bến tàu
16. 医生 yīshēng Bác sĩ
17. 电工 diàngōng Thợ điện
18. 工程师 gōngchéngshī Kỹ sư
19. 制造业 zhìzào yè Công nhân nhà máy
20. 机械师 jīxiè shī Thợ cơ khí
21. 监控 jiānkòng Giám sát
22. 代表客户服务部 dàibiǎo kèhù fúwù bù Đại Diện bộ phận dịch vụ khách hàng
23. 经理 jīnglǐ Giám đốc
24. 事假 Shìjià Phép nghỉ Việc riêng
25. 病假 Bìngjià Phép Nghỉ bệnh
26. 婚假 Hūnjià Phép nghỉ kết hôn
27. 产假 Chǎnjià Phép nghỉ thai sản
28. 丧假 Sàng jià Phép đám tang
29. 工伤假 Gōngshāng jià Phép nghỉ tai nạn lao động
30. 特休 Tè xiū Phép nghỉ đặc biệt
31. 旷工 Kuànggōng Nghỉ không phép
32. 公假 Gōng jià Nghỉ Phép công
33. 年假 Niánjià Nghỉ phép năm
34. 上班 shàng bān Đi làm
35. 班组长 Bānzǔzhǎng Ca Trưởng
36. 技师 Jìshī Cán Bộ Kỹ Thuật
37. 工厂小卖部 Gōngchǎng xiǎomàibù Căng Tin Nhà Máy
38. 技术顾问 Jìshù gùwèn Cố Vấn Kỹ
39. 工人 Gōngrén Công Nhân
------------------------------------------------------------------------------------

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội (Đi vào ngõ 261 đường Trần Quốc Hoàn, hướng gần đường Phạm Văn Đồng)

 
 

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK