VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 10
  • 5353
  • 13,285,439

Từ vựng tiếng Trung một số đồ chơi trẻ em hay dùng nhất

  15/11/2020

Từ vựng tiếng Trung một số đồ chơi trẻ em hay dùng nhất

玩具 Wánjù : đồ chơi

益智 yì zhì : trí tuệ

球 qiú : bóng

积木 jīmù : đồ chơi xếp gỗ

拼图 pīntú : đồ chơi ghép hình

沙滩 shātān : đồ hàng, bãi cát

娃娃 wáwa : búp bê

最潮 zuì cháo : thịnh hành nhất

进口 jìnkǒu : nhập khẩu

乐高 Lègāo : LEGO

积木 jīmù : đồ chơi xếp gỗ

拼图 pīntú : đồ chơi ghép hình

娃娃 wáwa : búp bê

沙滩玩具shātān : đồ chơi xúc cát

乐高 Lègāo : LEGO

玩具 Wánjù : đồ chơi

益智 yì zhì : trí tuệ

Bịt mắt bắt dê/ 蒙眼抓羊/ méng yǎn zhuā yáng

Đập nồi niêu, đập niêu đất/ 打土锅/ dǎ tǔ guō

Chọi gà/ 斗鸡/ dòujī

Đấu vật/ 摔跤/ shuāijiāo

Đi cầu tre/ 走竹桥/ zǒu zhú qiáo

Ném còn/ 抛绣球/ pāo xiùqiú

Ô ăn quan/ 播棋/ bō qí

Đi cà kheo/ 踩高跷/ cǎi gāoqiào

Nhảy sạp/ 跳竹竿/ tiào zhúgān

Kéo co / 拔河/ báhé

Đánh đu/ 秋千/ qiūqiān

Bập bênh/ 跷跷板/ qiūqiān

Nhảy bao bố, nhảy bao tải 跳麻袋/ Tiào mádài

Lễ hội, ngày lễ/ 节日/ jiérì

***********************************************

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK