VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 38
  • 2616
  • 14,435,108
Lịch Khai Giảng tháng này

Từ vựng tiếng Trung chủ đề công xưởng

  30/08/2020

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÔNG XƯỞNG P1

1. Bị sa thải /炒魷魚/ Chǎoyóuyú.

2. Ca Đêm / 夜班 / Yèbān.

3. Ca Giữa / 中班 / Zhōngbān.

4. Ca Ngày / 日班 / Rìbān.

5. Ca Sớm / 早班 / Zǎobān.

6. An Toàn Lao Động / 勞動安全 / Láodòng ānquán.

7. Bảo Hiểm Lao Động / 勞動保險 / Láodòng bǎoxiǎn.

8. Biện Pháp An Toàn / 安全措施 / Ānquán cuòshī.

9. Các Bậc Lương / 工資級別 / Gōngzī jíbié.

10. Chế Độ Định Mức / 定額制度 / Dìng'é zhìdù.

11. Chế Độ Làm Việc Ba Ca / 三班工作制 / Sānbān gōngzuòzhì.

12. Chế Độ Làm Việc Ngày 8 Tiếng / 八小時工作制 / Bāxiǎoshí gōngzuòzhì.

13. Chế Độ Sản Xuất / 生產制度 / Shēngchǎn zhìdù.

14. Chế Độ Sát Hạch / 考核制度 / Kǎohé zhìdù.

15. Chế Độ Thưởng Phạt / 獎懲制度 / Jiǎngchéng zhìdù.

16. Chế Độ Tiền Lương / 工資制度 / Gōngzī zhìdù.

17. Chế Độ Tiền Thưởng / 獎金制度 / Jiǎngjīn zhìdù.

18. Chế Độ Tiếp Khách / 會客制度 / Huìkè zhìdù.

19. Lương Tăng Ca / 加班工資 / Jiābān gōngzī.

20. Lương Tháng / 月工資 / Yuègōngzī.

21. Lương Theo Ngày / 日工資 / Rìgōngzī.

22. Lương Theo Sản Phẩm / 計件工資 / Jìjiàn gōngzī.

23. Lương Theo Tuần / 周工資 / Zhōugōngzī.

24. Lương Tính Theo Năm / 年工資 / Niángōngzī.

25. Mức Chênh Lệch Lương / 工資差額 / Gōngzī chà'é.

26. Mức Lương / 工資水準 / Gōngzī shuǐpíng.

27. Nhân Viên Y Tế Nhà Máy / 廠醫 / Chǎngyī.

28. Bảo Vệ / 門衛 / Ménwèi.

29. Bếp Ăn Nhà Máy / 工廠食堂 / Gōngchǎng shítáng.

30. Ca Trưởng / 班組長 / Bānzǔzhǎng.

31. Cán Bộ Kỹ Thuật / 技師 / Jìshī.

32. Căng Tin Nhà Máy / 工廠小賣部 / Gōngchǎng xiǎomàibù.

33. Chiến Sĩ Thi Đua, Tấm Gườn Lao Động / 勞動模範 / Láodòng mófàn.

34. Cố Vấn Kỹ Thuật / 技術顧問 / Jìshù gùwèn.

35. Công Đoạn / 工段 / Gōngduàn.

36. Công Nhân / 工人 / Gōngrén.

37. Công Nhân Ăn Lương Sản Phẩm / 計件工 / Jìjiàngōng.

38. Công Nhân Hợp Đồng / 合同工 / Hétonggōng.

39. Công Nhân Kỹ Thuật / 技工 / Jìgōng.

40. Công Nhân Lâu Năm / 老工人 / Lǎo gōngrén.

41. Công Nhân Nhỏ Tuổi / 童工 / Tónggōng.

42. Công Nhân Sửa Chữa / 維修工 / Wéixiūgōng.

43. Công Nhân Thời Vụ / 臨時工 / Línshígōng.

44. Công Nhân Tiên Tiến / 先進工人 / Xiānjìn gōngrén.

45. Công Nhân Trẻ / 青工 / Qīnggōng.

46. Đội Vận Tải / 運輸隊 / Yùnshūduì.

47. Giám Đốc / 經理 / Jīnglǐ.

48. Giám Đốc Nhà Máy / 廠長 / Chǎngzhǎng.

49. Kế Toán / 會計、會計師 / Kuàijì, kuàijìshī.

50. Kho / 倉庫 / Cāngkù.

51. Kỹ Sư / 工程師 / Gōngchéngshī.

52. Người Học Việc / 學徒 / Xuétú.

53. Nhân Viên / 科員 / Kēyuán.

54. Nhân Viên Bán Hàng / 推銷員 / Tuīxiāoyuán.

55. Nhân Viên Chấm Công / 出勤計時員 / Chūqínjìshíyuán.

56. Nhân Viên Kiểm Phẩm / 檢驗工 / Jiǎnyàngōng.

57. Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng (Vật Tư, Sản Phẩm, Thiết Bị,…) / 品質檢驗員、質檢員 / Zhìliàng jiǎnyànyuán, zhìjiǎnyuán.

58. Nhân Viên Nhà Bếp / 炊事員 / Chuīshìyuán.

59. Nhân Viên Quan Hệ Công Chúng / 公關員 / Gōngguānyuán.

60. Nhân Viên Quản Lý Nhà Ăn / 食堂管理員 / Shítáng guǎnlǐyuán.

61. Nhân Viên Quản Lý Xí Nghiệp / 企業管理人員 / Qǐyè guǎnlǐ rényuán.

62. Nhân Viên Thu Mua / 採購員 / Cǎigòuyuán.

63. Nhân Viên Vẽ Kỹ Thuật / 繪圖員 / Huìtúyuán.

64. Nữ Công Nhân / 女工 / Nǚgōng.

65. Phân Xưởng / 車間 / Chējiān.

66. Phòng Bảo Vệ / 保衛科 / Bǎowèikē.

67. Phòng Bảo Vệ Môi Trường / 環保科 / Huánbǎokē.

68. Phòng Công Nghệ / 工藝科 / Gōngyìkē.

69. Phòng Công Tác Chính Trị / 政工科 / Zhènggōngkē.

70. Phòng Cung Tiêu / 供銷科 / Gōngxiāokē.

71. Phòng Kế Toán / 會計室 / Kuàijìshì.

72. Phòng Nhân Sự / 人事科 / Rénshìkē.

73. Phòng Sản Xuất / 生產科 / Shēngchǎnkē.

74. Phòng Tài Vụ / 財務科 / Cáiwùkē.

75. Phòng Thiết Kế / 設計科 / Shèjìkē.

76. Phòng Tổ Chức / 組織科 / Zǔzhīkē.

77. Phòng Vận Tải / 運輸科 / Yùnshūkē.

78. Quản Đốc Phân Xưởng / 車間主任 / Chējiān zhǔrèn.

79. Thủ Kho / 倉庫保管員 / Cāngkù bǎoguǎnyuán.

80. Thư Ký / 秘書 / Mìshū.

-------------------------------------------------------------

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội (Đi vào ngõ 261 đường Trần Quốc Hoàn, hướng gần đường Phạm Văn Đồng

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK