VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 7
  • 774
  • 14,554,242
Lịch Khai Giảng tháng này

Từ vựng về dày da

  08/11/2024

Chủ đề từ vựng tiếng Trung chuyên ngành dày da: Hướng dẫn chi tiết cho người mới học

 
Khi học tiếng Trung, một trong những mảng từ vựng khó và phức tạp nhất đối với người mới bắt đầu là các chuyên ngành đặc thù, như dày da. Để hiểu rõ hơn về lĩnh vực này, bài viết sẽ cung cấp danh sách từ vựng chuyên ngành, phân tích cách học từ vựng hiệu quả và chia sẻ một số bí quyết để dễ dàng tiếp cận ngôn ngữ chuyên môn.
 
1. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành dày da
 
Khi bắt đầu học tiếng Trung chuyên ngành dày da, người học cần nắm vững các thuật ngữ cơ bản nhất về các nguyên liệu, công đoạn và sản phẩm. Dưới đây là một số từ vựng phổ biến:
 
皮革 (pí gé) - Da, chất liệu da
 
牛皮 (niú pí) - Da bò
 
羊皮 (yáng pí) - Da cừu
 
仿皮 (fǎng pí) - Giả da
 
鞋面 (xié miàn) - Mặt giày
 
鞋底 (xié dǐ) - Đế giày
 
缝纫 (féngrèn) - May
 
裁剪 (cáijiǎn) - Cắt
 
装配 (zhuāngpèi) - Lắp ráp
 
 
Nắm vững những từ này sẽ giúp bạn dễ dàng theo dõi các bài học và giao tiếp trong môi trường chuyên ngành.
 
2. Cách học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành dày da
 
Sử dụng Flashcard
 
Phương pháp flashcard giúp bạn ghi nhớ từ vựng hiệu quả. Bạn có thể ghi từ vựng tiếng Trung và nghĩa tiếng Việt lên mặt trước, mặt sau ghi phiên âm hoặc ví dụ cụ thể.
 
Áp dụng phương pháp học theo cụm từ
 
Học từ vựng theo các cụm từ hoặc câu ngắn giúp ghi nhớ từ ngữ dễ hơn và hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, thay vì chỉ học từ 裁剪 (cắt), bạn có thể học cả cụm 裁剪皮革 (cắt da).
 
Tìm kiếm hình ảnh minh họa
 
Hình ảnh giúp tăng khả năng ghi nhớ, nhất là đối với các thuật ngữ liên quan đến các công đoạn sản xuất hoặc mô tả sản phẩm. Tìm kiếm các bức ảnh minh họa cho từ vựng dày da tiếng Trung sẽ giúp bạn dễ dàng hình dung hơn.
 
3. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành dày da trong đời sống
 
Ngoài từ vựng trong sản xuất, bạn cũng cần biết một số từ vựng liên quan đến kinh doanh dày da, như:
 
皮鞋店 (pí xié diàn) - Cửa hàng giày da
 
鞋匠 (xié jiàng) - Thợ giày
 
鞋带 (xié dài) - Dây giày
 
拉链 (lā liàn) - Khóa kéo
 
 
Những từ này có thể áp dụng trong đời sống khi bạn giao tiếp với người bản xứ hoặc trong quá trình tìm hiểu về lĩnh vực này tại các hội chợ, triển lãm.
 
4. Một số lưu ý khi học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành dày da
 
Duy trì việc học mỗi ngày: Từ vựng chuyên ngành khá khó, do đó cần học và ôn tập thường xuyên.
 
Ghi chú lại các từ hay dùng: Viết lại các từ quan trọng và ôn tập thường xuyên giúp bạn không quên.
 
Tham gia nhóm học: Tìm kiếm nhóm học tiếng Trung chuyên ngành để trao đổi và học hỏi kinh nghiệm.
 
 
Kết luận
 
Việc học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành dày da đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp học hiệu quả. Với các bí quyết trên, bạn sẽ nắm bắt từ vựng dễ dàng và nhanh chóng hơn, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp trong lĩnh vực này. Hy vọng rằng bài viết sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho những bạn mới bắt đầu học tiếng Trung chuyên ngành dày da.
Tags:

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK