VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 54
  • 2174
  • 14,434,665
Lịch Khai Giảng tháng này

Từ vựng tiếng Trung -Từ vựng về các loại thức uống

  06/12/2020

​1000 Từ vựng tiếng Trung cơ bản

Từ vựng về các loại thức uống

========================

1. 西贡啤酒 / xī gōng pí jiǔ / Bia Sài Gòn

2. 喜力啤酒 / xǐ lì pí jiǔ / Bia Heineken

3. 老虎啤酒 / lǎo hǔ pí jiǔ / Bia Tiger

4. 鸡尾酒 / jī wěi jiǔ / Cocktail

5. 汽水 / qì shuǐ / Nước ngọt

6. 可乐 / kě lè / Coca-cola

7. 七喜 / qī xǐ / 7-up

8. 矿泉水 / kuàng quán shuǐ / Nước khoáng

9. 果汁 / guǒ zhī / Nước ép trái cây

10. 百香汁 / bǎi xiāng zhī / Ép chanh dây

11. 胡 萝卜汁 / hú luó bo zhī / Ép cà rốt

12. 西红柿汁 / xī hóng shì zhī / Ép cà chua

13. 菠萝汁 / bō luó zhī / Ép thơm

14. 柚子汁 / yòu zi zhī / Ép bưởi

15. 苹果汁 / píng guǒ zhī / Ép táo

16. 西瓜汁 / xī gua zhī / Ép dưa hấu

17. 莱姆汁 / lái mǔ zhī / Ép chanh

18. 桔子汁 / jú zi zhī / Ép cam

19. 椰子汁 / yē zi zhī / Nước dừa

20. 苏打 / sū dǎ / Soda

21. 酒 / jiǔ / Rượu

22. 茶 / chá / Trà

23. 奶茶 / nǎi chá / Trà sữa

24. 柠檬茶 / níng méng chá / Trà chanh

25. 冰茶 / bīng chá / Trà đá

26. 桃茶 / táo chá / Trà đào

27. 牛奶 / niú nǎi / Sữa bò

28. 优格 / yōu gé / Sữa chua

29. 冰沙 / bīng shā / Sinh tố

30. 冰淇淋 / bīng qí lín / Kem

**********************************************

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK