VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 39
  • 2658
  • 14,435,150
Lịch Khai Giảng tháng này

[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về Gốm Sứ!

  31/10/2017

1. 瓷磚 cízhuān Gạch ốp lát

2. 釉面磚, 琉璃瓦 yòu miànzhuān, liúlíwǎ/ gạch men

3. 無釉磚 wú yòu zhuān Gạch giả đá

4. 花崗岩 huāgāngyán Gạch granite

5. Các loại khoáng chất/

6. 白雲土 Báiyún tǔ (dolomite)/ đô-lô-mit

7. 長石 cháng shí (feldspar)/ phen- xpat

8. 堇青石 jǐn qīngshí (cordierite) / coc-đi-e-rit

9. 皂石,塊滑石 zào shí, kuài huáshí (steatite) / xtê-a-tít

10. 黑色陶器 hēisè táoqì (basalt) / ba-zan

11. 紅柱石 hóng zhùshí (andalusite)/ An-da-lu-zit

12. 瓷漆/ cíqī/ lớp men, tráng men

13. 油漆/ yóuqī/ sơn

14. 封泥/ fēng ní/ nhựa gắn

15. 高嶺土/ gāolǐngtǔ/ cao lanh

16. 矽石/ guīshí/ hợp chất của silic dưới dạng thạch anh, đá lửa, sa thạch

17. 泥釉/ní yòu/ nước áo (đất sét lỏng để tráng ngoài đồ sứ, đồ đất trước khi nung)

18. 雲母/ yúnmǔ/ mica

19. 鍍金 /dùjīn/ mạ vàng

20. 漆器 / qīqì/ sơn mài

21. 釉工 / yòu gōng/ thợ tráng men

22. 光瓷 / guāng cí/ đồ sứ phủ men láng

23. 青瓷 / qīngcí/ đồ tráng men ngọc bích

24. 炻瓷 / shí cí/ đồ gốm làm bằng đất sét có chứa một hàm lượng nhỏ đá

25. 凹雕 / āo diāo/ thuật chạm chìm, khắc lõm

26. 浮雕 / fúdiāo/ chạm nổi

27. 玻璃化/ bōlí huà/ nấu chảy thành thủy tinh

28. 澆鑄 /jiāozhù/ đổ khuôn

29. 碾磨 / niǎn mó/ khía rãnh, làm gờ

30. 拋光 / pāoguāng/ đánh bóng

31. 嵌入 / qiànrù/ khảm

32. 燒制 / shāo zhì/ nung

33. 陶瓷科技 / táocí kējì/ kỹ thuật làm đồ gốm

34. 細裂紋 / xì lièwén/ vân rạn

35. 去水器 / qù shuǐ qì/ thiết bị làm ráo

36. 水箱/ shuǐxiāng/ bể chứa nước (trên nóc nhà)

37. 空轉測試 Kōngzhuǎn cèshì/ chạy không tải, chạy thử

38. 調試 tiáoshì/ chạy thử nghiệm rồi điều chỉnh, cài đặt

39. 料車 liào chē/ cấp liệu

40. 鋼絲繩 gāngsīshéng/ dây thép

41. 儲胚機 chǔ pēi jī/ máy bù

42. 釉線 yòu xiàn/ dây chuyền sản xuất gạch men

43. 閥門 fámén / van cầu

44. 護罩 hù zhào/ tấm bảo vệ

45. 鏈條 liàntiáo / dây xích

46. 熱交換風管/rè jiāohuàn fēng guǎn/ ống trao đổi nhiệt

47. 助燃風管 zhùrán fēng guǎn/ ống trợ đốt

48. 煤氣風管 méiqì fēng guǎn/ ống dẫn gas

49. 點火器 diǎnhuǒ qì/ máy đánh lửa

50. 排煙風管 pái yān fēng guǎn / ống thoát khói

51. 煙筒 yāntǒng / ống khói

52. 乾燥窯 gānzào yáo/ lò sấy phun

53. 乾燥塔 gānzào tǎ/ tháp sấy phun

54. 抽濕風管 chōu shī fēng guǎn/ ống thu hồi khí

55. 供燃風管 gōng rán fēng guǎn/ ống cung cấp nhiệt

56. 柱塞泵 zhù sāi bèng/ bơm pittong

57. 泥漿攪拌機 níjiāng jiǎobànjī / máy khuấy hồ

58. 球磨機 qiúmójī / máy nghiền

59. 餵料機 wèi liào jī/ máy cấp liệu

60. 釉燒窯 yòu shāo yáo/ lò nung men

61. 震動篩 zhèndòng shāi/ sàng rung

62. 掉頭機 diàotóu jī/ máy xoay gạch

63. 熔塊釉 róng kuài yòu/ men frit

64. 噴釉器 pēn yòu qì/ máy phun men

65. 胚體 pēi tǐ/ xương (gạch mộc)

66. 石英 shíyīng / thạch anh

67. 球磨罐 qiúmó guàn/ cối nén

68. 烘箱 hōngxiāng / tủ sấy

69. 小壓機 xiǎo yā jī / máy ép nhỏ

70. 漿池 jiāng chí/ bể hồ

71. 過篩 guò shāi/ lọc

72. 印刷釉 yìnshuā yòu / máy in hoa

73. 水玻璃 shuǐ bōlí / thủy tinh lỏng

74. 胚漿 pēi jiāng/ xương dạng hồ

75. 釉漿 yòu jiāng/ men dạng hồ

76. 套筒 tào tǒng/ tay lắc, ống lồng

77. 液壓機 yèyājī / máy ép dung dịch dầu

78. 側水錶 cè shuǐbiǎo/ đồng hồ đo nước

79. 滾篩 gǔn shāi/ máy rung

80. 鏈排爐 liàn pái lú/ lò than xích

81. 電動葫蘆diàndòng húlu/ pa lăng điện

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung giao tiếp, học tiếng trung cơ bản từ đầu tham gia đăng ký học tại trung tâm tiếng trung uy tín nhất tại Hà Nội!

--------------------------

TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: 024.3754.7124 – 0913.542.718 – 01677.116.773

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội (Đi vào ngõ 261 đường Trần Quốc Hoàn, hướng gần đường Phạm Văn Đồng)

✿Website: https://tiengtrunghoanglien.com.vn

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK