VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 22
  • 4874
  • 13,278,591

30 TỪ LÁY THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG TRUNG

  10/07/2020

30 TỪ LÁY THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG TRUNG
=================
1, 冷森森 /Lěngsēnsēn/: lạnh căm căm.
2,冷嗖嗖 /Lěng sōu sōu/: rét căn cắt
3, 脆生生 /Cuìsheng sheng/: giòn tan.
4,热腾腾 /Rè téngténg/: nóng hôi hổi.
5,湿淋淋 /Shī línlín/: ướt nhoen nhoét
6,静悄悄 /Jìng qiāoqiāo/: im phăng phắc.
7, 香喷喷 /Xiāngpēnpēn/: thơm phưng phức.
8, 满当当 /Mǎn dāngdāng/: đầy ăm ắp.
9, 熙熙攘攘 /Xīxīrǎngrǎng/: đông nườm nượp.
10,绿油油 /Lǜ yōu yōu/: xanh mươn mướt.
11,紧巴巴 /Jǐn bā ba/: chật ninh ních.
12,沉甸甸 /Chéndiàndiān/: nặng trình trịch.
13,胖乎乎 /Pànghūhu/: mũm ma mũm mĩm.
14,怯生生 /Qièshēngshēng/: sợ sà sợ sệt, nhút nha nhút nhát
15,迷迷糊糊 /Mí mi hū hū/: mơ mơ màng màng, ngơ nga ngơ ngác.
16,婆婆妈妈 /Pópomāmā/: lề rà lề rề /dài dòng .
17,直瞪瞪 /Zhídèngdèng/: thao la thao láo.
18,急冲冲 /Jí chōngchōng/: cuống cuồng cuồng.
19,冷冰冰 /Lěngbīngbīng/: dửng dừng dung, lạnh băng băng
20,急匆匆 /Jícōngcōng/: hấp ta hấp tấp.
21,粘糊糊 /Nián hū hū/: dính lèo nhèo.
22,呆愣愣 /Dāi lèng lèng/: nghền nghệt.
23,急喘喘 /Jí chuǎn chuǎn/: hớt ha hớt hải.
24,黑黝黝 /Hēi yōu yōu/: đen xì xì
25,毛茸茸 /Máo rōng rōng/ : xù xà xù xì
26,孤零零 /Gūlínglíng/: trơ trọi, lẻ loi.
27,松松软软 /Sōng sōngruǎn ruǎn/: xốp xồm xộp.
28,毛毛雨 /Máomáoyǔ/: mưa lâm thâm.
29,乱糟糟 /Luànzāozāo/: lanh tanh bành, rối ra rối ren.
30,乱哄哄 /Luànhōnghōng/: ầm à ầm ào, ầm ào

-------------------------------------------------------

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà Nội

TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội (Đi vào ngõ 261 đường Trần Quốc Hoàn, hướng gần đường Phạm Văn Đồng

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK