VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 2
  • 652
  • 14,554,120
Lịch Khai Giảng tháng này

Từ vựng tiếng trung tên các loại bia rượu

  23/07/2020

Từ vựng tiếng trung tên các loại bia rượu

1. Absolut 瑞典伏特加 ruì diǎn fú tè jiā

2. Angel’s Kiss 天使之吻 tiān shǐ zhī wěn

3. Asahi 朝日 zhāo rì

4. B-52 轰炸机 hōng zhà jī

5. Bacardi 白家得 bái jiā dé

6. Bailey’s 百利甜酒 bǎi lì tián jiǔ

7. Beck’s 贝克 bèi kè

8. Beefeater’s 必发达金 bì fā dá jīn

9. BEER 啤酒 pí jiǔ

10. Black Russian 黑色俄罗斯 hēi sè é luó sī

11. Bloody Mary 血腥玛丽 xuè xīng mǎ lì

12. Bourbon 波本 bō běn

13. Brandy 白兰地 bái lán dì

14. Budweiser 百威 bǎi wēi

15. Bud Ice 百威冰啤 bǎi wēi bīng pí

16. Canadian Club 加拿大俱乐部 jiā ná dà jù lè bù

17. Captain Morgan’s 摩根船长 mó gēn chuán zhǎng

18. Carlsberg 嘉士伯 jiā shì bó

19. Champagne 香槟酒 xiāng bīn jiǔ

20. Chivas Regal 芝华士 zhī huá shì

21. Cocktail 鸡尾酒 jī wěi jiǔ

22. Cognac 干邑白兰地 gān yì bái lán dì

23. Corona 科罗娜 kē luó nà

24. Cutty Sark 顺风威士忌 shùn fēng wēi shì jì

25. Daiquiri 黛克瑞 dài kè ruì

26. Draught beer 生啤,扎啤 shēng pí, zhā pí

27. Finlandia 芬兰伏特加 fēn lán fú tè jiā

28. Gin 金酒 jīn jiǔ

29. Gin and tonic 金汤力 jīn tāng lì

30. Gordon’s 哥顿金 gē dùn jīn

31. Grant’s 格兰金 gé lán jīn

32. Guinness 健力士 jiàn lì shì

33. Heineken 喜力 xǐ lì

34. J&B 珍宝 zhēn bǎo

35. Jack Daniels 杰克丹尼 jié kè dān ní

36. Jameson 占美臣 zhàn měi chén

37. Jim Beam 占边 zhàn biān

38. Johnny Walker Red 红方 hóng fāng

39. Johnny Walker Black 黑方 hēi fāng

40. Jose Cuervo 银快活 yín kuài huo

41. Kahlua (甘露) 咖啡甜酒 (gān lù)kā fēi tián jiǔ

42. Kamikaze 日本武士 rì běn wǔ shì

43. Kilkenny 奇健尼 qí jiàn ní

44. Kirin 麒麟 qí lín tiengtrunganhduong

45. LIQUOR 烈酒 liè jiǔ

46. Long Island Iced Tea 长岛冰茶 cháng dǎo bīng chá

47. Malibu 椰子酒 yē zi jiǔ

48. Manhattan 曼哈顿 màn hā dùn

49. Margarita 玛格丽特 mǎ gé lì tè

50. Martini Dry 辛辣马丁尼 xīn là mǎ dīng ní

51. Pabst Blue Ribbon 蓝带 lán dài

52. Pina Colada 椰林风光 yē lín fēng guāng

53. Red wine 红(葡萄)酒 hóng (pú tao) jiǔ

54. Remy Martin 人头马 rén tóu mǎ

55. Rum 朗姆酒 lǎng mǔ jiǔ

56. Rum and Coke 朗姆酒加可乐 lǎng mǔ jiā kě lè

57. Scotch 苏格兰威士忌 sū gé lán wēi shì jì

58. Screwdriver 螺丝刀 sī dāo

59. Sex on the Beach 性感沙滩 xìng gǎn shā tān

60. Smirnoff 皇冠 huáng guān

61. Snowball 雪球 xuě qiú

62. Steinlager 世好 shì hǎo

63. Stolichnaya 苏联红牌 sū lián hóng pái

64. Suntory 三得利 sān dé lì

65. Tequila 特基拉 tè jī lā

66. Tequila Sunrise 日升龙舌兰 rì shēng lóng shé lán

67. Tiger 虎牌 hǔ pái

68. Tsingtao 青岛 qīng dǎo

69. Vodka 伏特加 fú tè jiā

70. Vodka Red Bull 伏特加红牛 fú tè jiā jiā hóng niú

71. Whiskey 威士忌 wēi shì jì

72. Whiskey Sour 威士忌酸 wēi shì jì suān

73. Rượu trắng 白葡萄酒 bái pú tao jiǔ

74. Rượu 葡萄酒 pú tao jiǔớp

**********************************************************************

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội (Đi vào ngõ 261 đường Trần Quốc Hoàn, hướng gần đường Phạm Văn Đồng

 

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK