VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 20
  • 5311
  • 13,279,028

Từ vựng chủ đề thuế quan

  16/06/2020

90 từ vựng tiếng Trung chủ đề thuế 

Để có thể phục vụ tốt nhất cho bạn những ngôn ngữ chuyên ngành thuế tiếng Trung Hoàng Liên  xin chia sẻ đến các học viên của mình những từ vựng chủ đề thuế.

关税 Guānshuì: Thuế quan

  1. 1.税 Shuì: Thuế
  2. 2.税务局 Shuìwù jú: Cục thuế
  3. 3.税务机关 Shuìwù jīguān: Cơ quan thuế vụ
  4. 4.关税与消费税局 Guānshuì yǔ xiāofèishuì jú: Cục thuế quan và thuế hàng tiêu dùng
  5. 5.税务员 Shuìwù yuán: Nhân viên thuế vụ
  6. 6.税法 Shuìfǎ: Luật thuế
  7. 7.税款 Shuì kuǎn: Khoản thuế, số thuế
  8. 8.税率 Shuìlǜ: Thuế suất
  9. 9.税目 Shuìmù: Biểu thuế
  10. 10.税收政策 Shuìshōu zhèngcè: Chính sách thuế
  11. 11.税收漏洞 Shuìshōu lòudòng: Thất thoát trong thu thuế
  12. 12.税收 Shuìshōu: Thuế
  13. 13.税则 Shuìzé: Quy định thuế
  14. 15.税后所得 Shuì hòu suǒdé: Thu nhập sau (khi đóng) thuế
  15. 16.检查人员 Jiǎnchá rényuán: Nhân viên kiểm tra
  16. 17.估税 Gū shuì: Tính thuế (ấn định thuế)
  17. 18.估税员 Gū shuì yuán: Nhân viên tính thuế
  18. 19.收税卡 Shōu shuì kǎ: Thẻ thu thuế
  19. 20.收税路 Shōu shuì lù: Đường thu thuế
  20. 21.周转税 Zhōuzhuǎn shuì: Thuế chu chuyển (quay vòng)
  21. 22.入港税 Rùgǎng shuì: Thuế vào cảng
  22.  23.印花税 Yìnhuāshuì: Thuế con niêm
  23. 24.印花税票 Yìnhuāshuì piào: Tem thuế con niêm, tem lệ phí
  24. 25.财政关税 Cáizhèng guānshuì: Thuế quan tài chính
  25. 26.岁入税 Suìrù shuì: Thuế thu hoạch năm
  26. 27.营业税 Yíngyèshuì: Thuế doanh nghiệp
  27. 28.进口税 Jìnkǒu shuì: Thuế nhập khẩu
  28. 29.出口税 Chūkǒu shuì: Thuế xuất khẩu
  29. 30.累进税 Lěijìn shuì: Thuế lũy tiến
  30. 31.累退税 Lěi tuìshuì: Thuế lũy thoái (tính thuế lùi lại liên tục)
  31. 32.盈利税 Yínglì shuì: Thuế danh lợi (tiền lãi)
  32. 33.收入税 Shōurù shuì: Thuế thu nhập
  33. 34.财产税 Cáichǎn shuì: Thuế tài sản
  34. 35.遗产税 Yíchǎn shuì: Thuế di sản
  35. 36.交易税 Jiāoyì shuì: Thuế giao dịch
  36. 37.所得税申报表 Suǒdéshuì shēnbào biǎo: Tờ khai thuế thu nhập
  37. 38.特种税 Tèzhǒng shuì: Thuế đặc chủng
  38. 39.商品税 Shāngpǐn shuì: Thuế hàng hóa
  39. 40.牌照税 Páizhào shuì: Thuế giấy phép
  40. 41.消费税 Xiāofèishuì: Thuế tiêu dùng
  41. 42.国内货物税 Guónèi huòwù shuì: Thuế hàng hóa trong nước
  42. 43.烟税 Yān shuì: Thuế thuốc lá
  43. 44.酒税 Jiǔshuì: Thuế rượu
  44. 45.奢侈品税 Shēchǐ pǐn shuì: Thuế hàng xa xỉ
  45. 46..消费税 Xiāofèishuì: Thuế tiêu dùng
  46. 47.国内货物税 Guónèi huòwù shuì: Thuế hàng hóa trong nước
  47. 43.烟税 Yān shuì: Thuế thuốc lá
  48. 44.酒税 Jiǔshuì: Thuế rượu
  49. 45.奢侈品税 Shēchǐ pǐn shuì: Thuế hàng xa xỉ
  50. 46.娱乐税 Yúlè shuì: Thuế hoạt động dịch vụ vui chơi giải trí
  51. 47.教育税 Jiàoyù shuì: Thuế giáo dục
  52. 48.国税 Guóshuì: Thuế nhà nước (trung ương)
  53. 49.地税 Dìshuì: Thuế địa phương
  54. 50.养路费 Yǎnglù fèi: Lệ phí bảo dưỡng đường
  55. 51.通行费 Tōngxíng fèi: Lệ phí thông hành (qua lại)
  56. 52.双重课税 Shuāngchóng kè shuì: Thuế hai lần
  57. 53.多重税 Duōchóng shuì: Thuế nhiều lần
  58. 54.复合税 Fùhé shuì: Thuế phức hợp
  59. 55.苛捐杂税 Kējuānzáshuì: Sưu cao thuế nặng
  60. 56.减税 Jiǎn shuì: Giảm thuế
  61. 57.个人减税 Gèrén jiǎo shuì: Giảm thuế cá nhân
  62. 58.一般减税 Yībān jiǎn shuì: Giảm thuế nói chung
  63. 59.特殊减税 Tèshū jiǎn shuì: Giảm thuế đặc biệt
  64. 60.岁入分享 Suìrù fēnxiǎng: Phân chia thu nhập năm
  65. 61.纳税人 Nàshuì rén: Người nộp thuế
  66. 62.逃税人 Táoshuì rén: Người trốn thuế  
  67. 63.免税 Miǎnshuì: Miễn thuế
  68. 64.免税商店 Miǎnshuì shāngdiàn: Cửa hàng miễn thuế
  69. 65.保税仓库 Bǎoshuì cāngkù: Kho bảo lưu thuế
  70. 66.保税货物 Bǎoshuì huòwù: Hàng bảo lưu thuế
  71. 67.征收烟税 Zhēngshōu yān shuì: Thu thuế thuốc lá
  72. 68.应上税物品 Yīng shàng shuì wùpǐn: Hàng hóa chịu thuế (cần đánh thuế)
  73. 69.免税物品 Miǎnshuì wùpǐn: Hàng miễn thuế
  74. 70.自用物品 Zìyòng wùpǐn: Vật dụng sử dụng cá nhân
  75. 71.违禁物品 Wéijìn wùpǐn: Hàng cấm
  76. 72.文物 Wénwù: Di vật văn hóa
  77. 73.古董 Gǔdǒng: Đồ cổ
  78. 74.古玩 Gǔwàn: Đồ vật nhỏ quí hiếm (đồ cổ)
  79. 75.字画 Zìhuà: Tranh chữ
  80. 76.珠宝 Zhūbǎo: Châu báu tiengtrunganhduong
  81. 77.钻石 Zuànshí: Kim cương
  82. 78.没收 Mòshōu: Tịch thu
  83. 79.走私 Zǒusī: Buôn lậu
  84. 80.走私货 Zǒusī huò: Hàng lậu
  85. 81.走私毒品 Zǒusī dúpǐn: Buôn lậu ma túy
  86. 82.走私集团 Zǒusī jítuán: Băng nhóm buôn lậu
  87. 83.走私分子 Zǒusī fēnzǐ: Kẻ buôn lậu
  88. 84.缉私 Jīsī: Truy bắt buôn lậu
  89. 85.缉私船 Jīsī chuán: Tàu bắt buôn lậu
  90. 86.缉私官员 Jīsī guānyuán: Quan chức truy bắt buôn lậu
  91. 87.缉私巡逻艇 Jīsī xúnluó tǐng: Ca nô tuần tiễu truy bắt buôn lậụ

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà Nội
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội (Đi vào ngõ 261 đường Trần Quốc Hoàn, hướng gần đường Phạm Văn Đồng)

✿Website: https://tiengtrunghoanglien.com.vn

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK