VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 47
  • 2236
  • 14,434,727
Lịch Khai Giảng tháng này

Từ vựng tiếng Trung - CHỦ ĐỀ ĐỒ VẬT

  17/12/2020

1000 Từ vựng tiếng Trung cơ bản

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ ĐỒ VẬT

1. 阳伞 yángsǎn: dù che nắng

2. 护照 hùzhào: hộ chiếu

3. 信号旗 xìnhào qí: cờ hiệu

4. 相框 xiāngkuāng: khung hình

5. 烟斗 yāndǒu: Tẩu hút thuốc

6. 锅 guō: nồi xoong

7. 橡皮筋 xiàngpí jīn: dây cao su

8. 橡皮鸭 xiàngpí yā: con vịt cao su

9. 自行车坐 zìxíngchē zuò: cái yên xe

10. 安全别针 ānquán biézhēn: chốt an toàn

11. 小碟子 xiǎo diézi: đĩa lót chén

12. 鞋刷 xié shuā: bàn chải giày

13. 筛 shāi: sàng lọc

14. 肥皂 féizào: xà phòng

15. 肥皂泡 féizào pào: bong bóng xà phòng

16. 肥皂盒 féizào hé: đĩa đựng xà phòng

17. 海绵 hǎimián: miếng bọt biển

18. 糖罐 táng guàn: Lọ đựng đường

19. 手提箱 shǒutí xiāng: va li

20. 卷尺 juǎnchǐ: thước dây

21. 泰迪熊 tài dí xióng: gấu bông

22. 顶针 dǐngzhēn: cái đê khâu

23. 烟草 yāncǎo: thuốc lào

24. 卫生纸 wèishēngzhǐ: giấy vệ sinh

25. 手电筒 shǒudiàntǒng: Đèn pin

26. 毛巾 máojīn: khăn bông

27. 三脚架 sānjiǎojià: cái giá 3 chân

28. 伞 sǎn: chiếc ô

29. 花瓶 huāpíng: Bình hoa

30. 手杖 shǒuzhàng: cây gậy , ba- toong

31. 洒水壶 sǎ shuǐhú: Bình tưới nước

32. 花环 huāhuán: vòng hoa

*******************************************

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK