VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 9
  • 6258
  • 13,279,975

Từ vựng trong ngành máy tính

  24/10/2014

安装Cài đặt (setup, install) /Ānzhuāng/

比特Bit /bite/

笔记本notebook /bǐjìběn/

壁纸Hình nền (wall paper) /bìzhǐ/

表格Bảng /biǎogé/

博客Blog /bókè/

补丁Bản vá /bǔdīng/

操作系统Hệ điều hành /cāozuò xìtǒng/

程序Chương trình /chéngxù/

程序员Lập trình viên /chéngxùyuán/

冲突Xung đột /chōngtū/

处理器Bộ vi xử lí (CPU) /chǔlǐqì/

磁道Track /cídào/

磁盘Đĩa từ /cípán/

存盘Lưu (save) /cúnpán/

打印In /dǎyìn/

单击Kích đơn (single click) /dānjī/

导出Export /dǎochū/

导入Import /dǎorù/

登录Đăng nhập /dēnglù/

地址Địa chỉ (adress) /dìzhǐ/

地址簿adress book /dìzhǐbù/

电脑Máy vi tính /diànnǎo/

电视盒TV box /diànshìhé/

电子邮箱Hòm thư điện tử /diànzǐ yóuxiāng/

调制解调器Modem /tiáozhìjiětiáoqì/

对话框Hộp thoại (dialog box) /duìhuàkuāng/

服务器Server /fúwùqì /

复制Copy /fùzhì/

格式化Format /géshìhuà/

更新Cập nhật (update) /gēngxīn/

工具Công cụ (tool) /gōngjù/

光盘Đĩa CD /guāngpán/

光学鼠标Chuột quang /guāngxué shǔbiāo/

广告软件Malware /guǎnggào ruǎnjiàn/

互联网Internet /hùliánwǎng/

回收站Thùng rác /huíshōuzhàn/

激活Kích hoạt /jīhuó/

寄生虫Spam /jìshēngchóng/

间谍软件Phần mềm gián điệp /jiàndié ruǎnjiàn/

兼容Tích hợp, tương thích /jiānróng/

剪切cut /jiǎnqiè/

鍵盤Bàn phím(keyboard) /jiànpán/

接口Cổng, khe cắm /jiēkǒu/

开源碼Mã nguồn mở /kāiyuánmǎ/

拷貝(抄錄)Copy /kǎobèi (chāolù)/

控制面板control panel /kòngzhì miànbǎn/

快捷Short cut /kuàijié/

寬帶Băng thông rộng /kuāndài/

垃圾文件File rác /lājī wénjiàn/

藍牙Bluetooth /lányá/

離線Offline, ngoại tuyến /líxiàn/

連接Liên kết (link) /liánjiē/

連接Connect /liánjiē/

聊天Chat /liáotiān/

聊天室chatroom /liáotiānshì/

内存RAM /nèicún/

配置Cấu hình /pèizhì/

平台Platform /píngtái/

屏幕Màn hình (monitor) /píngmù/

屏幕保护screen save /píngmù bǎohù/

破解Bẻ khóa (crack) /pòjiě/

驅動器ổ đĩa /qūdòngqì/

軟件Phần mềm /ruǎnjiàn/

三维3D /sānwéi/

删除Xóa(delete) /shānchú/

闪盘,优盘 ổ USB /shǎn pán, yōupán/

Phạm Dương Châu - tiengtrung.vn

上傳upload /shàngchuán/

上載upload /shàngzài/

設置setup /shèzhì /

攝象頭(網路攝影機)Webcam /shè xiàng tóu (wǎng lù shèyǐngjī)/

升级Nâng cấp /shēngjí /

聲卡Cạc âm thanh (sound card) /shēngkǎ/

十亿字节gigabyte (xem GB) /shí yì zì jié/

适配器Thiết bị ghép (adapter)/ shìpèiqì /

手提電腦Máy tính xách tay (laptop) /shǒutí diànnǎo /

輸入法Bộ gõ (IME) /shūrù fǎ/

鼠標con chuột (mouse)/ shǔbiāo/

数据Dữ liệu (data) /shùjù/

双核处理器chip 2 nhân /shuānghé chǔlǐ qì/

双击Kích đôi (double click) /shuāngjī/

搜索Tìm kiếm (search)/ sōusuǒ/

搜索引擎Công cụ tìm kiếm /sōusuǒ yǐnqíng/

碎片整理Deflagment /suìpiàn zhěnglǐ/

图标Biểu tượng (item) /túbiāo/

图像Hình ảnh /túxiàng /

退出Thoát, đăng xuất /tuìchū/

外存Bộ nhớ ngoài /wài cún/

网络Mạng /wǎngluò/

網路(络)教育Giáo dục qua mạng /wǎng lù (luò) jiàoyù/

網路(络)游戲Trò chơi trực tuyến /wǎng lù (luò) yóuxì /

網頁trang web (web page) /wǎngyè/

網友Thành viên mạng/wǎngyǒu/

網站Website /wǎngzhàn /

文本文件Văn bản Word /wénběn wénjiàn/

文件Tệp tin (file)/ wénjiàn/

文件夾Thư mục (folder) /wénjiàn jiā /

系统Hệ thống (system) /xìtǒng /

下載download /xiàzài/

顯示卡Cạc màn hình (VGAcard) /xiǎnshì kǎ /

顯示器Màn hình /xiǎnshìqì/

芯片Chip /xīnpiàn/

演示文稿Tệp trình diễn PowerPoint /yǎnshì wéngǎo /

液晶屏幕Màn hình tinh thể lỏng /yèjīng píngmù/

因特網(網路)Internet /yīntèwǎng (wǎng lù)/

硬件Phần cứng/ yìngjiàn/

硬盤ổ đĩa cứng/ yìngpán/

優化Tối ưu hóa/ yōuhuà /

源碼Mã nguồn /yuán mǎ /

在線Trực tuyến /zàixiàn /

黏貼Dán (paste) /niántiē /

賬號Số tài khoản (account) /zhànghào /

兆Mega /zhào /

重启Khởi động lại /chóngqǐ/

主板Bo mạch chủ (mainboard) /zhǔbǎn /

主机Server /zhǔjī/

主機板Bo mạch chủ /zhǔjī bǎn/

主題Chủ đề (theme) /zhǔtí /

主頁trang chủ (home page) /zhǔyè /

屬性Thuộc tính (properties) /shǔxìng/

注冊Đăng kí (login, register) /zhùcè/

轉换Chuyển đổi (switch) /zhuǎnhuàn/

装碟Đĩa cài /zhuāng dié/

桌面Desktop/ zhuōmiàn /

字節Byte /zì jié/

字體font chữ/ zìtǐ /

自定義Custom/ zì dìngyì/

最终用戶end user /zuìzhōng yònghù /

 

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK