Đăng nhập
- 49
- 2516
- 14,435,007
Từ vựng tiếng Trung chủ đề bến xe, xe oto
Từ vựng tiếng Trung chủ đề bến xe, xe oto
Các từ vựng này tuy không phức tạp về mặt ý nghĩa, nhưng chọn từ để dùng cho chính xác thì thật không phải đơn giản, nên thông qua bảng từ vựng này sẽ giúp chúng ta nắm bắt một cách nhanh chóng các từ vựng cơ bản trong thực tế sử dụng.
1 Ắc quy, pin 电池 diànchí
2 Bãi đỗ xe 车场 chēchǎng
3 Bảng đồng hồ 仪表板 yíbiǎo bǎn
4 Bánh lái, vô lăng 方向盘 fāngxiàngpán
5 Bến đỗ xe buýt 公共汽车停靠站 gōnggòng qìchē tíngkào zhàn
6 Bến xe taxi 出租车站 chūzū chē zhàn
7 Biển số ô tô 汽车牌照 qìchē páizhào
8 Bộ giảm chấn 避震器 bì zhèn qì
9 Bộ nâng hạ cửa sổ 摇窗装置 yáo chuāng zhuāngzhì
10 Bộ tản nhiệt (đầu máy ô tô) 散热器 sànrè qì
11 Cái kẹp vé 票夹 piào jiā
12 Cần gạt nước 刮水器 guā shuǐ qì
13 Cần số 变速杆 biànsù gǎn
14 Chạy không tải 空转档 kōngzhuǎn dàng
15 Chân ga 油门 yóumén
16 Chỗ ngồi 座位 zuòwèi
17 Chỗ ngồi ở phía sau xe 后座 hòu zuò
18 Còi 喇叭 lǎbā
19 Côn xe, bộ ly hợp 离合器 líhéqì
20 Công tắc đánh lửa, công tắc khóa điện 点火开关 diǎnhuǒ kāiguān
7/15/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Bến xe Học Tiếng Trung online
httos://tiengtrunghoanglien.com.vn//tuvungtiengtrungvebenxe/ 3/6
21 Công tắc đèn xi nhan 转向灯开关 zhuǎnxiàng dēng kāiguān
22 Công tơ mét đo tốc độ 速度表 sùdù biǎo
23 Công ty cho thuê ô tô 汽车出租公司 qìchē chūzū gōngsī
24 Công ty giao thông công cộng 公交公司 gōngjiāo gōngsī
25 Cửa giữa 中门 zhōng mén
26 Cửa sau 后门 hòumén
27 Cửa sổ hậu 后窗 hòu chuāng
28 Cửa sổ xe 车窗 chē chuāng
29 Cửa trước 前门 qiánmén
30 Cửa xe 车门 chēmén
31 Dây an toàn 安全带 ānquán dài
32 Dừng xe 停车 tíngchē
33 Đèn báo rẽ, đèn xi nhan 转向灯 zhuǎnxiàng dēng
34 Đèn bên hông, đèn cạnh xe 侧灯 cè dēng
35 Đèn tín hiệu trên nóc xe taxi 出租车顶灯 chūzū chē dǐngdēng
36 Đèn phản quang 泛光灯 fàn guāng dēng
37 Đèn sau, đèn hậu 尾灯 wěidēng
38 Đèn trước 前灯 qián dēng
39 Đi nhầm xe 乘错车 chéng cuòchē
40 Đi xe buýt 乘公交车 chéng gōngjiāo chē
41 Đội xe buýt 公交车队 gōngjiāo chē duì
42 Đồng hồ đo cây số 里程表 lǐchéng biǎo
43 Đồng hồ xăng 汽油表 qìyóu biǎo
44 Đường ray xe điện 电车路轨 diànchē lùguǐ
45 Ga cuối cùng 终点站 zhōngdiǎn zhàn
46 Ghế của tài xế, ghế lái 驾驶座位 jiàshǐ zuòwèi
47 Ghế hành khách 乘客座位 chéngkè zuòwèi
48 Ghế xếp phụ 折叠式座位 zhédié shì zuòwèi
49 Giá hành lý trên nóc xe车顶行李架, 顶篷行李架chē dǐng xínglǐ jià, dǐng péngxínglǐ jià
50 Giảm tốc độ 减速 jiǎnsù
7/15/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Bến xe Học Tiếng Trung online
httos://tiengtrunghoanglien.com.vn//tuvungtiengtrungvebenxe/ 4/6
51 Giao thông công cộng 公共交通 gōnggòng jiāotōng
52 Giấy chứng nhận đã nộp hết thuế 完税证 wánshuì zhèng
53 Giờ cao điểm 交通拥挤时间 jiāotōng yǒngjǐ shíjiān
54 Gương chiếu hậu 后视镜 hòu shì jìng
55 Hành khách đi vé tháng 月票乘客 yuèpiào chéngkè
56 Hộp đựng đồ (trên xe) 置物盒 zhìwù hé
57 Hộp phanh 制动器 zhìdòngqì
58 Hộp phanh tay 手制动器 shǒu zhìdòngqì
59 Hộp số tự động 自动变速器 zìdòng biànsùqì
60 Khách ở bến 站客 zhàn kè
61 Khóa cửa 门锁 mén suǒ
62 Khởi động động cơ 发动引擎 fādòng yǐnqíng
63 Khung gầm ô tô 底盘 dǐpán
64 Kính chắn gió 挡风玻璃 dǎng fēng bōlí
65 Kính chiếu hậu 侧镜 cè jìng
66 Lên xe 上车 shàng chē
67 Lốp dự phòng 备用轮胎 bèiyòng lúntāi
68 Lốp xe 轮胎 lúntāi
69 Máy đo chặng đường tự động, đồng hồtính tiền (taxi)自动计程器 zìdòng jì chéng qì
70 Máy tính phí tự động, đồng hồ tính tiền (taxi)自动计费器 zìdòng jì fèi qì
71 Mời mua vé! 请买票! qǐng mǎi piào!
72 Nắp động cơ 发动机罩 Fādòngjī zhào
73 Ngành dịch vụ taxi 出租汽车服务业 chūzū qìchē fúwù yè
74 (Nguồn điện) mồi thuốc lá (trên xe hơi)点烟器 diǎn yān qì
75 Nhả phanh 放松手刹 fàngsōng shǒushā
76 Nhân viên bán vé 售票员 shòupiàoyuán
77 Nhân viên soát vé 查票员 chá piào yuán
78 Nóc xe 车顶 chē dǐng
79 Nổ lốp xe 爆胎 bào tāi
7/15/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Bến xe Học Tiếng Trung online
httos://tiengtrunghoanglien.com.vn//tuvungtiengtrungvebenxe/ 5/6
80 Nơi xuống xe 下客处 xià kè chù
81 Ống xả 排气管 pái qì guǎn
82 Phanh xe 刹车 shāchē
83 Phanh xe gấp, thắng gấp 急刹车 jí shāchē
84 Quay đầu 掉头 diàotóu
85 Quaầy bán vé 售票台 shòupiào tái
86 Rẽ phải 右转 yòu zhuǎn
87 Rẽ trái 左转 zuǒ zhuǎn
88 Sang số 换挡 huàn dǎng
89 Say xe 晕车 yùnchē
90 Số xe ô tô 汽车筹码 qìchē chóumǎ
91 Tai nạn giao thông 交通事故 jiāotōng shìgù
92 Taxi 出租车 chūzū chē
93 Tay nắm cửa xe 门把 mén bǎ
94 Tay quay nâng hạ cửa sổ 车窗摇把 chē chuāng yáo bǎ
95 Tăng ga, lên ga 踩油门 cǎi yóumén
96 Tăng tốc 加速 jiāsù
97 Tắt máy 熄火 xīhuǒ
98 Tấm chắn bùn 档泥板 dàng ní bǎn
99 Thay săm xe 换胎 huàn tāi
100 Thùng bảo hiểm 保险杠 bǎoxiǎn gàng
101 Thùng đựng hành lý 行李箱 xínglǐ xiāng
102 Thùng thu phí 收费箱 shōufèi xiāng
103 Thùng xăng 油箱 yóuxiāng
104 Thuốc chống đông kết 防冻剂 fángdòng jì
105 Thuốc giảm nổ 减暴剂 jiǎn bào jì
106 Tiền vé 车费 chē fèi
107 Trạm chờ xe公共汽车候车亭,招呼站gōnggòng qìchē hòuchē tíng, zhāohū zhàn
108 Trốn vé 逃票 táopiào
109 Tuyến xe buýt 公交线路 gōngjiāo xiànlù
7/15/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Bến xe Học Tiếng Trung online
httos://tiengtrunghoanglien.com.vn//tuvungtiengtrungvebenxe/ 6/6
110 Ùn tắc giao thông 交通堵塞 jiāotōng dǔsè
111 Vé loại nửa vé (dành cho trẻ em) 儿童半票 értóng bànpiào
112 Vé tháng 月季票 yuèjì piào
113 Vé xe 车票 chēpiào
114 Xe bị chết máy 抛锚 pāomáo
115 Xe buýt 公共汽车 gōnggòng qìchē
116 Xe buýt bán vé tự động 无人售票车 wú rén shòupiào chē
117 Xe buýt chạy ban đêm 夜宵车 yèxiāo chē
118 Xe buýt giờ cao điểm 高峰车 gāofēng chē
119 Xe buýt hai tầng 双层公共汽车 shuāng céng gōnggòng qìchē
120 Xe buýt một tầng 单层公共汽车 dān céng gōnggòng qìchē
121 Xe buýt theo ca 定班车 dìng bānchē
122 Xe du lịch 游览车 yóulǎn chē
123 Xe điện 电车 diànchē
124 Xe điện bánh lốp, ô tô điện 无轨电车 wúguǐ diànchē
125 Xe khách loại nhỏ 小客车 xiǎo kèchē
126 Xe ô tô mui kín 轿车 jiàochē
127 Xuống xe 下车 xià chē
Bình luận
Tin tức mới
Từ "lóng" hay được giới trẻ Trung Quốc sử dụng
Từ "lóng" hay được giới trẻ Trung Quốc sử dụng
Từ "lóng" hay được giới trẻ Trung Quốc sử dụng
Từ "lóng" hay được giới trẻ Trung Quốc sử dụng
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Marketing – Thuật ngữ Marketing
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Marketing – Thuật ngữ Marketing
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Quảng cáo
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Quảng cáo
Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện Điện tử
Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện Điện tử
Từ vựng chủ đề quần áo dành cho tín đồ mua sắm trên Taobao, 1688
Từ vựng chủ đề quần áo dành cho tín đồ mua sắm trên Taobao, 1688
Các Thương Hiệu Nổi Tiếng Thế Giới Bằng Tiếng Trung
Các Thương Hiệu Nổi Tiếng Thế Giới Bằng Tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về sở thích cơ bản nhất thường dùng
Từ vựng tiếng Trung về sở thích cơ bản nhất thường dùng
TÊN LOÀI ĐỘNG VẬT TRUNG VƯỜN THÚ -Phần mềm học tiếng Trung-Trung tâm tiếng Trung uy tín
TÊN LOÀI ĐỘNG VẬT TRUNG VƯỜN THÚ, Phần mềm học tiếng Trung miễn phí, Trung tâm tiếng Trung uy tín tại Cầu Giấy Hà Nội
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề nông nghiệp-Phần mềm học tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề nông nghiệp, Phần mềm học tiếng Trung
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NỘI THẤT-Học tiếng Trung , trung tâm tiếng Trung
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NỘI THẤT, Học tiếng Trung cho người đi làm, trung tâm tiếng trung tại Hà Nội
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ Y TẾ SỨC KHỎE-Học tiếng Trung, trung tâm tiếng Trung
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ Y TẾ SỨC KHỎE, Học tiếng Trung cho người đi làm, trung tâm tiếng trung tại Hà Nội
Các từ tiếng Trung - TỪ GHÉP THÔNG DỤNG - Học tiếng Trung
TỪ GHÉP THÔNG DỤNG Học tiếng Trung tại Hà Nội
Từ vựng trong tiếng Trung - Nói dối trong tiếng Trung
Nói dối trong tiếng Trung
Các từ tiếng Trung - TỪ VỰNG HOẠT ĐỘNG HÀNG NGÀY - Học tiếng Trung
TỪ VỰNG HOẠT ĐỘNG HÀNG NGÀY. Học tiếng Trung tại Cầu Giấy Hà Nội
Học tiếng Trung giao tiếp mỗi ngày - TỪ VỰNG VỀ TRANG ĐIỂM CHO DỊP TẾT
TỪ VỰNG VỀ TRANG ĐIỂM CHO DỊP TẾT
1000 từ vựng tiếng trung cơ bản - Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện Điện tử
Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện Điện tử
1000 từ vựng tiếng trung cơ bản-Từ vựng về chuyên ngành Y
Từ vựng về chuyên ngành Y
Từ vựng tiếng trung-TỪ VỰNG MIÊU TẢ VỀ CON NGƯỜI- Học tiếng Trung
TỪ VỰNG MIÊU TẢ VỀ CON NGƯỜI, Học tiếng Trung tại Cầu Giấy Hà Nội
Từ vựng tiếng trung-ĐỒ ĂN VẶT CHỊ EM PHỤ NỮ THÍCH
ĐỒ ĂN VẶT CHỊ EM PHỤ NỮ THÍCH
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG DÙNG TRONG NHÀ HÀNG:
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG DÙNG TRONG NHÀ HÀNG, Học tiếng Trung tại Cầu Giấy Hà Nội
Từ vựng tiếng Trung - về đồ gia dụng trong gia đình (P1)
Từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng trong gia đình (P1)
Từ vựng tiếng Trung - mẫu câu thời tiết và thời gian
Từ vựng mẫu câu thời tiết và thời gian
Từ vựng tiếng Trung - CHỦ ĐỀ :PHÀN NÀN CỦA KHÁCH HÀNG
CHỦ ĐỀ :PHÀN NÀN CỦA KHÁCH HÀNG
Từ vựng tiếng Trung - ĐI DU LỊCH TẠI CÁC QUỐC GIA
ĐI DU LỊCH TẠI CÁC QUỐC GIA
Từ vựng tiếng Trung - TÊN LOÀI ĐỘNG VẬT TRUNG VƯỜN THÚ
TÊN LOÀI ĐỘNG VẬT TRUNG VƯỜN THÚ
Từ vựng tiếng Trung - Tiếng Trung chuyên ngành kĩ thuật thông dụng
Tiếng Trung chuyên ngành kĩ thuật thông dụng
Từ vựng tiếng Trung -TIẾNG TRUNG VỀ CÁC CƠ QUAN NHÀ NƯỚC – SỞ
TIẾNG TRUNG VỀ CÁC CƠ QUAN NHÀ NƯỚC – SỞ
Từ vựng tiếng Trung -TỪ GHÉP THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG TRUNG (PHẦN 2)
TỪ GHÉP THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG TRUNG (PHẦN 2)
Từ vựng tiếng Trung - 50 TỪ GHÉP THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG TRUNG (PHẦN 1)
50 TỪ GHÉP THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG TRUNG (PHẦN 1)
Từ vựng tiếng Trung - tiếng Trung trong công sở
Từ vựng tiếng Trung trong công sở
Từ vựng tiếng Trung - Tiếng Trung chủ đề siêu thị và dịch vụ tại siêu thị
Tiếng Trung chủ đề siêu thị và dịch vụ tại siêu thị
Từ vựng tiếng Trung - DANH SÁCH CÁC LOẠI HOA TRONG TIẾNG TRUNG
DANH SÁCH CÁC LOẠI HOA TRONG TIẾNG TRUNG
Từ vựng tiếng Trung - TỔNG HỢP BỘ TỪ GHÉP TIẾNG TRUNG THƯỜNG SỬ DỤNG
TỔNG HỢP BỘ TỪ GHÉP TIẾNG TRUNG THƯỜNG SỬ DỤNG
Từ vựng tiếng Trung -Từ vựng về các loại thức uống
Từ vựng về các loại thức uống
Từ vựng tiếng Trung- NHỮNG KIỂU ĐÀN ÔNG KHÔNG NÊN YÊU.
NHỮNG KIỂU ĐÀN ÔNG KHÔNG NÊN YÊU.
Từ vựng tiếng Trung -Từ vựng 99 họ của người Trung Quốc !!
Từ vựng 99 họ của người Trung Quốc !!
Từ vựng tiếng Trung - các loại hoa quả tiếng Trung
Từ vựng các loại hoa quả tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung - Các loại cà phê
Các loại cà phê , Lớp học tiếng Trung tại Cầu Giấy Hà Nội
Các Thương Hiệu Nổi Tiếng Thế Giới Bằng Tiếng Trung
Các Thương Hiệu Nổi Tiếng Thế Giới Bằng Tiếng Trung
TÊN NHỮNG MÓN ĂN VIỆT NAM BẰNG TIẾNG TRUNG
TÊN NHỮNG MÓN ĂN VIỆT NAM BẰNG TIẾNG TRUNG
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ÂM NHẠC, HÒA NHẠC
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ÂM NHẠC, HÒA NHẠC
25 cụm từ tiếng Trung nhất định phải bỏ túi
25 cụm từ tiếng Trung nhất định phải bỏ túi
Từ vựng tiếng Trung một số đồ chơi trẻ em hay dùng nhất
Từ vựng tiếng Trung một số đồ chơi trẻ em hay dùng nhất
Tổng hợp những từ vựng HSK luyện thi HSK đỉnh nhất
Tổng hợp những từ vựng HSK luyện thi HSK đỉnh nhất
100 Từ vựng tiếng Trung về nha khoa nên nhớ
100 Từ vựng tiếng Trung về nha khoa nên nhớ
150 từ vựng tiếng Trung HSK1 cần phải ghi nhớ
150 từ vựng tiếng Trung HSK1 cần phải ghi nhớ
ên Tên các trường đại học có ngành Ngôn ngữ Trung Quốc tại Hà Nội
Tên các trường đại học có ngành Ngôn ngữ Trung Quốc tại Hà Nội
Từ vựng về chủ đề phim ảnh bằng tiếng Trung
Từ vựng về chủ đề phim ảnh bằng tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề nông nghiệp (P1)
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề nông nghiệp (P1)
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề nông nghiệp (P1)
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề nông nghiệp (P1)
Hôm nay các bạn hãy cùng Tiếng Trung Hoàng Liên tìm hiểu những từ vựng về giới cbiz bằng tiếng Trung nhé!
Hôm nay các bạn hãy cùng Tiếng Trung Hoàng Liên tìm hiểu những từ vựng về giới cbiz bằng tiếng Trung nhé!
Động từ thường được sử dụng trong tiếng Trung
Động từ thường được sử dụng trong tiếng Trung
Tên các con phố Hà Nội bằng tiếng Trung
Tên các con phố Hà Nội bằng tiếng Trung
Ý nghĩa của các con số trong tiếng Trung
Ý nghĩa của các con số trong tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung chủ đề thịt, trứng và gia cầm
Từ vựng tiếng Trung chủ đề thịt, trứng và gia cầm
Các từ láy thường gặp trong tiếng Trung
Các từ láy thường gặp trong tiếng Trung
36 TÊN GỌI tiền tệ trên thế giới bằng tiếng Trung.
36 TÊN GỌI tiền tệ trên thế giới bằng tiếng Trung.
Từ vựng tiếng Trung về Game Online giải trí
Từ vựng tiếng Trung về Game Online giải trí
Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện Điện tử
Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện Điện tử
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành XUẤT NHẬP KHẨU
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành XUẤT NHẬP KHẨU
Từ vựng chủ đề đơn xin việc tiếng Trung
Từ vựng chủ đề đơn xin việc tiếng Trung
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ TÌNH YÊU VÀ CÁC MỐI QUAN HỆ
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ TÌNH YÊU VÀ CÁC MỐI QUAN HỆ
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề công xưởng P2
Từ vựng tiếng Trung chủ đề công xưởng P2
Gọi tên các loại trà sữa bằng tiếng Trung
Gọi tên các loại trà sữa bằng tiếng Trung
Gọi tên các loại hoa quả bằng tiếng Trung
Gọi tên các loại hoa quả bằng tiếng Trung
Những hoạt động của giới trẻ bằng tiếng Trung
Những hoạt động của giới trẻ bằng tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về thông tin cá nhân
Từ vựng tiếng trung về thông tin cá nhân
Từ "lóng" hay được giới trẻ Trung Quốc sử dụng
Từ "lóng" hay được giới trẻ Trung Quốc sử dụng
Từ ngoại lai thường gặp trong tiếng Trung
Từ ngoại lai thường gặp trong tiếng Trung
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ TÌNH YÊU VÀ CÁC MỐI QUAN HỆ
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ TÌNH YÊU VÀ CÁC MỐI QUAN HỆ
Từ vựng tiếng Trung về hoạt động của giới trẻ
Từ vựng tiếng Trung về hoạt động của giới trẻ
194 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ KHÍ TƯỢNG TRONG TIẾNG TRUNG
194 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ KHÍ TƯỢNG TRONG TIẾNG TRUNG
Thực phẩm ăn sáng truyền thống của người Trung Quốc
Thực phẩm ăn sáng truyền thống của người Trung Quốc
Tên gọi tiếng Trung về 36 Phố phường Hà Nội
Tên gọi tiếng Trung về 36 Phố phường Hà Nội
Tên gọi dân tộc Việt Nam bằng tiếng Trung
Tên gọi dân tộc Việt Nam bằng tiếng Trung
Từ vựng chuyên nghành CHUYỂN PHÁT NHANH trong tiếng trung
Tiếng trung Hoàng liên giới thiệu về các Từ vựng chuyên nghành CHUYỂN PHÁT NHANH trong tiếng trung
DANH TỪ CHỈ THỜI GIAN TRONG TIẾNG TRUNG
Một số danh từ chỉ thời gian thường hay được sử dụng trong tiếng trung giao tiếp được trung tâm tiếng trung Hoàng Liên gửi tới bạn học tiếng trung
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG LIÊN QUAN ĐẾN CORONAVIRUTS
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG LIÊN QUAN ĐẾN CORONAVIRUTS
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ PHÒNG TẮM TRONG TIẾNG TRUNG QUỐC
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ PHÒNG TẮM TRONG TIẾNG TRUNG QUỐC ĐƯỢC SỬ DỤNG TRONG GIAO TIẾP
Từ vựng tiếng trung trong công ty, nhà máy, xưởng
Danh sách các từ vựng liên quan tới nhà máy, nhà xưởng, công ty hay sử dụng
Phân biệt những từ vựng tiếng trung dễ nhầm nhất trong tiếng trung
Phân biệt những từ vựng tiếng trung dễ nhầm nhất
Những địa điểm không nên tập trung đông người trong mùa dịch
Những địa điểm không nên tập trung đông người trong mùa dịch
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ TÌNH YÊU VÀ CÁC MỐI QUAN HỆ
Những từ vựng tiếng trung hay được sử dụng trong tiếng trung và các từ vựng về các mối quan hệ được trung tâm tiếng trung Hoàng Liên gửi đến bạn!
Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà máy, xí nghiệp
Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà máy, xí nghiệp thường hay được sử dụng được trung tâm tiếng trung Hoàng Liên gửi đến bạn học tiếng trung!
CÁC CHỨC DANH TRONG CÔNG TY BẰNG TIẾNG TRUNG
Các chức danh trong công ty bằng tiếng trung được tiếng trung Hoàng Liên gửi đến bạn!
30 TỪ LÁY THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG TRUNG
30 TỪ LÁY THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG TRUNG
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ " KẾ TOÁN".
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ " KẾ TOÁN".
Tên các tỉnh thành Việt Nam trong tiếng Trung Quốc
Tên các tỉnh thành Việt Nam trong tiếng Trung Quốc
Từ vựng chủ đề vật liệu ngũ kim( Phần 2)
Từ vựng chủ đề vật liệu ngũ kim( Phần 2)
Từ vựng chủ đề vật liệu ngũ kim ( Phần 1 )
Từ vựng chủ đề vật liệu ngũ kim ( Phần 1 )
Từ vựng tiếng trung tên các loại bia rượu
Từ vựng tiếng trung tên các loại bia rượu
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Vật dụng gia đình
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Vật dụng gia đình
CÁCH DÙNG CHỮ 心 TRONG TIẾNG HÁN HIỆN ĐẠI
CÁCH DÙNG CHỮ 心 TRONG TIẾNG HÁN HIỆN ĐẠI
Từ vựng tiếng Trung về đặc sản Việt Nam
Từ vựng tiếng Trung về đặc sản Việt Nam
Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng hàng ngày và nội ngoại thất
Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng hàng ngày và nội ngoại thất
100 TỪ GHÉP TIẾNG TRUNG THÔNG DỤNG (P2)
100 TỪ GHÉP TIẾNG TRUNG THÔNG DỤNG (P2)
100 TỪ GHÉP TIẾNG TRUNG THÔNG DỤNG (P1)
100 TỪ GHÉP TIẾNG TRUNG THÔNG DỤNG (P1)
Từ vựng tiếng Trung về Tên gọi 54 dân tộc
Từ vựng tiếng Trung về Tên gọi 54 dân tộc
30 TỪ LÁY THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG TRUNG
30 TỪ LÁY THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG TRUNG
Tiếng Lóng trong tiếng Trung 吃香 chīxiāng
Tiếng Lóng trong tiếng Trung 吃香 chīxiāng
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ MẠNG XÃ HỘI
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ MẠNG XÃ HỘI
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ VỀ CÁC MÓN ĂN
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ VỀ CÁC MÓN ĂN
Từ vựng tiếng Trung về các loại quả, trái cây
Từ vựng tiếng Trung về các loại quả, trái cây
Từ vựng tiếng Trung về Các loại Rau, củ
Từ vựng tiếng Trung về Các loại Rau, củ
Từ vựng tiếng Trung chủ đề các loại trà sữa, đồ uống
Từ vựng tiếng Trung chủ đề các loại trà sữa, đồ uống
Từ vựng về các loại hoa quả trong Tiếng Trung
Từ vựng về các loại hoa quả trong Tiếng Trung
Tên các tỉnh thành Việt Năm bằng tiếng Trung
Tên các tỉnh thành Việt Năm bằng tiếng Trung
48 LƯỢNG TỪ TIẾNG TRUNG THÔNG DỤNG NHẤT
1. 把 bă – ghế, dao, ô, bàn chải và các đồ vật có tay cầm 2. 包 bāo – bao thuốc lá, bao đựng các đồ vật 3. 杯 bēi – trà, cà phê, cốc 4. 本 bĕn – sách, tạp chí 5. 部 bù – phim 6. 串 chuàn – các vật thành từng chùm hoặc từng cụm/đàn/bầy như nho, chuối
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về Siêu Thị!
Danh sách các từ vựng về siêu thị bằng tiếng trung phồn thể nhé
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về Động Vật!
Các từ vựng về gia súc bằng tiếng trung phồn thể
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về Môi Trường!
Danh sách các từ liên quan đến môi trường bằng tiếng trung phồn thể được sưu tầm bởi trung tâm tiếng trung Hoàng Liên
[Tiếng Trung Phồn Thể] Cặp từ trái nghĩa!
Danh sách các cặp từ trái nghĩa trong tiếng trung phồn thể
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về Món Ăn!
Danh sách các món ăn bằng tiếng trung phồn thể là nội dung bài học hôm nay mà trung tâm tiếng trung Hoàng Liên gửi đến bạn học tiếng trung!
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về Gốm Sứ!
Danh sách các từ vựng về gốm sứ bằng tiếng trung phồn thể!
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về Xuất Nhập Khẩu và Thuế
Mời các bạn cùng học tiếng trung phồn thể về chủ đề xuất nhập khẩu và thuế nhé
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về cơ khí!
Danh sách các từ vựng tiếng trung về cơ khí bằng tiếng trung phồn thể
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về công xưởng
Danh sách các từ vựng chuyên về công sở bằng tiếng trung phồn thể:
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về mỹ phẩm - Phần 2!
Từ vựng tiếng trung về mỹ phẩm bằng tiếng trung phồn thể
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về các loại rau ăn!
Các loại rau ăn trong tiếng trung phồn thể được sưu tầm bởi trung tâm tiếng trung Hoàng Liên!
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng tiếng trung thương mại!
Cùng học các từ vựng về tiếng trung thương mại bằng chữ phồn thể!
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về Ô tô
Hãy cùng tìm hiểu các từ vựng về lĩnh vực ô tô bằng tiếng trung phồn thể các bạn nhé!
[Tiếng Trung Phồn Thể] Các Động Từ
Cùng tiếng trung Hoàng Liên học một số động từ viết bằng chữ tiếng trung phồn thể nhé các bạn!
Từ vựng về căn hộ bằng tiếng trung!
Cùng tiếng trung Hoàng Liên học về các từ vựng liên quan đến căn hộ bằng tiếng trung nhé các bạn!
Từ láy trong tiếng trung!
Mời các bạn cùng học một số từ láy hay được sử dụng trong học tiếng Trung Quốc các bạn nha!
Các bộ phận trên khuôn mặt bằng tiếng trung!
Cùng tiếng trung Hoàng Liên học về các bộ phận trên khuôn mặt nhé các bạn:
Từ vựng về thời gian bằng tiếng trung!
Cùng học các từ vựng về thời gian bằng tiếng trung nào!
500 Từ ghép tiếng trung thông dụng PHẦN 5
Cùng tiếng trung Hoàng Liên tiếp tục học phần cuối cùng của nội dung bài học 500 từ ghép tiếng trung được sử dụng nhiều nhất nhé các bạn. Chúc các bạn học tốt tiếng trung
500 Từ ghép tiếng trung thông dụng PHẦN 4
Cùng tiếng trung Hoàng Liên tiếp tục học phần 4 của nội dung bài học 500 từ ghép tiếng trung được sử dụng nhiều nhất nhé các bạn. Chúc các bạn học tốt tiếng trung
500 Từ ghép tiếng trung thông dụng PHẦN 3
Cùng tiếng trung Hoàng Liên tiếp tục học phần 3 của nội dung bài học 500 từ ghép tiếng trung được sử dụng nhiều nhất nhé các bạn. Chúc các bạn học tốt tiếng trung
500 Từ ghép tiếng trung thông dụng PHẦN 2
Cùng tiếng trung Hoàng Liên tiếp tục học phần 2 của nội dung bài học 500 từ ghép tiếng trung được sử dụng nhiều nhất nhé các bạn. Chúc các bạn học tốt tiếng trung
500 từ ghép tiếng trung PHẦN 1
Cùng tiếng trung Hoàng Liên học 500 từ ghép thông dụng các bạn nhé:
Từ vựng máy bay bằng tiếng trung!
Cùng trung tâm tiếng trung Hoàng Liên tìm hiểu về các từ vựng về máy bay bằng tiếng trung các bạn nha:
Từ vựng đồ dùng học tập
Cùng học tiếng trung về các đồ dùng học tập các bạn nha:
Tên các loại thuốc bằng tiếng trung!
Khi bạn muốn mua thuốc bằng tiếng trung phải dùng những từ như nào để nói về loại thuốc bạn cần mua, cùng trung tâm tiếng trung uy tín học về các từ vựng tiếng trung này nhé
Từ vựng về các loại sách!
Cùng xem các loại sách khi dịch sang tiếng trung như thế nào nhé
Tên các loại rượu bằng tiếng trung!
Cùng tiếng trung Hoàng Liên học về tên các loại rượu các bạn nhé:
[Du lịch] TỪ VỰNG hay dùng PHẦN 2
Dưới đây là bài tổng hợp về các từ vựng tiếng trung hay được sử dụng khi đi du lịch bởi trung tâm tiếng trung Hoàng Liên
[Du lịch] TỪ VỰNG hay dùng PHẦN 1
Mời các bạn cùng trung tâm tiếng trung uy tín Hoàng Liên học về các từ vựng tiếng trung về du lịch hay được sử dụng, giúp các bạn trong các tình huống khi đi du lịch Trung Quốc
Từ vựng thủ công mỹ nghệ
Cùng học về từ vựng trong lĩnh vực thủ công mỹ nghệ bằng tiếng trung cùng tiếng trung Hoàng Liên
Từ vựng tiếng Trung về lĩnh vực than, dầu khí
Từ vựng tiếng Trung về lĩnh vực than, dầu khí
Tiền tệ quốc tế dịch sang tiếng trung
Các loại tiền tệ quốc tế dịch sang tiếng trung sẽ đọc và viết như thế nào, các bạn cùng tìm hiểu với trung tâm tiếng trung Hoàng Liên nhé
Từ vựng về tòa án bằng tiếng trung
Tổng hợp các từ vựng về tòa án trong tiếng Trung Quốc được sưu tầm bởi tiếng trung Hoàng Liên
Từ vựng tiếng Trung về các món ăn vặt tại Việt Nam
Từ vựng tiếng Trung về các món ăn vặt tại Việt Nam
Từ vựng thuê nhà bằng tiếng trung phổ biến
Một trong những hoạt động mà nhiều bạn quan tâm khi sống tại các nước có sử dụng tiếng Trung Quốc chính là đi thuê nhà. Hiểu được quan tâm của các bạn, trung tâm tiếng trung Hoàng Liên gửi đến bạn học một số từ vựng phổ biến để các bạn có thể sử dụng khi
Từ vựng Tiếng Trung về Không gian Vũ trụ
Từ vựng Tiếng Trung về Không gian Vũ trụ
Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Giải phẫu Y học
Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Giải phẫu Y học
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành y tế, bác sỹ, bệnh viện
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành y tế, bác sỹ, bệnh viện
Từ vựng Tiếng Trung về Dụng cụ chụp ảnh, máy ảnh
Từ vựng Tiếng Trung về Dụng cụ chụp ảnh, máy ảnh
Từ vựng Tiếng Trung về Dụng cụ làm đẹp
Từ vựng Tiếng Trung về Dụng cụ làm đẹp
Từ vựng tiếng Trung liên quan tới lĩnh vực pháp luật và cảnh sát
Từ vựng tiếng Trung liên quan tới lĩnh vực pháp luật và cảnh sát
Từ vựng tiếng Trung về công nghiệp nặng
Từ vựng tiếng Trung về công nghiệp nặng
Từ vựng tiếng Trung về công nghệ điện tử
Từ vựng tiếng Trung về công nghệ điện tử
Từ vựng tiếng Trung về công ty du lịch
Từ vựng tiếng Trung về công ty du lịch
Các từ vựng tiếng Trung chỉ cơ thể người
Các từ vựng tiếng Trung chỉ cơ thể người
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề điện nước
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề điện nước
Từ vựng tiếng Trung về chứng khoán và cổ phiếu
Từ vựng tiếng Trung về chứng khoán và cổ phiếu
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành dầu khí
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành dầu khí
Các từ vựng tiếng Trung liên quan tới gạo
Các từ vựng tiếng Trung liên quan tới gạo
Học tiếng Trung qua các từ vựng liên quan tới các loại gỗ
Học tiếng Trung qua các từ vựng liên quan tới các loại gỗ
Từ vựng tiếng Trung về linh kiện điện thoại
Từ vựng tiếng Trung về linh kiện điện thoại được sưu tầm bới trung tâm tiếng trung Hoàng Liên
Từ vựng tiếng Trung dịch vụ trong khách sạn
Từ vựng tiếng Trung dịch vụ trong khách sạn
Từ vựng về thể thao và bơi lội trong tiếng Trung
Các từ vựng về thể thao trong tiếng Trung và các từ vựng liên quan tới bơi lội
Từ vựng về lĩnh vực bưu điện trong tiếng Trung
Từ vựng về lĩnh vực bưu điện trong tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về phim ảnh, diễn viên điện ảnh
Từ vựng tiếng Trung về phim ảnh, diễn viên điện ảnh
Từ vựng: Dịch tên người nước ngoài ra tiếng trung (Phần 2)
Những tên người nước ngoài, người châu âu được dịch sang tiếng trung.
Các từ vựng tiếng Trung về bóng chuyền
Các từ vựng tiếng Trung về bóng chuyền
Từ vựng tiếng Trung về ngân hàng
Từ vựng tiếng Trung về ngân hàng, các từ vựng chuyên ngành ngân hàng được sưu tầm bới trung tâm tiếng trung Hoàng Liên gửi đến bạn học tiếng trung.
Từ vựng tiếng trung chủ đề các loại trái cây
Từ vựng tiếng trung chủ đề các loại trái cây Cách gọi tên các loại trái cây bằng tiếng Hoa, tiếng Trung, Đài Loan. Tiếng Trung Hoàng Liên tiếp tục cung cấp vốn từ vựng tiếng Trung với những từ tiếng trung cơ bản nhất về cách gọi tên các loại trái cây b
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 13
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 13
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 12
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 12
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 11
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 11
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 10
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 10
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 9
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 9
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 8
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 8
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 7
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 7
Từ vựng tiếng Trung chủ đề xây dựng phần 6
Từ vựng tiếng Trung chủ đề xây dựng phần 6
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 4
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 4
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 3
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 3
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 2
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 2
Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Xây Dựng Phần1
Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Xây Dựng Phần1 Các từ vựng về xây dựng là các từ vựng chuyên ngành khá phức tạp về mặt ngữ nghĩa, vì phải lý giải chúng trên phương diện thực tế mới có thể hiểu được và nhớ được, phần thu thập từ vựng dưới đây hy vọng t
Từ vựng tiếng Trung liên quan tới truyền hình
Từ vựng tiếng Trung liên quan tới truyền hình Các từ vựng liên quan tới truyền hình luôn gắn liền với cuộc sống thực tế của chúng ta, ai cũng phải xem ti vi, và các từ vựng này luôn được sử dụng trong giao tiếp, có như vậy khẩu ngữ của chúng ta mới tăn
Họ của người Việt Nam dịch sang tiếng Trung theo âm Hán Việt
Họ của người Việt Nam dịch sang tiếng Trung theo âm Hán Việt Tên của người Việt Nam có thể dịch sang tiếng Trung rất đơn giản theo âm Hán Việt, nên chúng ta có thể chọn một số họ của người Trung Quốc dịch đối dịch sang tên tiếng Việt, để trong quá trìn
Từ vựng tiếng Trung về cơ khí
Từ vựng tiếng Trung về cơ khí Các từ vựng cơ khí là các từ vựng chuyên ngành, nói chính xác các từ vựng này yêu cầu phải quá trình tiếng Trung thực tiễn, trong sử dụng giao tiếp.
Các từ tiếng Trung về các linh kiện trên oto
Các từ tiếng Trung về các linh kiện trên oto Khi sử dụng một chiếc oto, các từ vựng về các linh kiện trên xe rất khó để nói sang tiếng Trung, vì các từ vựng này có nét đặc trưng riêng là các từ vựng tiếng Hán chuyên ngành, ở đây tôi có sưu tập một số t
Các từ vựng tiếng Trung về bệnh tật phần 2
Các từ vựng tiếng Trung về bệnh tật phần 2
Từ vựng tiếng Trung bộ phận cơ thể con người
Từ vựng tiếng Trung bộ phận cơ thể con người
Từ vựng tiếng Trung liên quan tới bệnh tật và bệnh viện
Từ vựng tiếng Trung liên quan tới bệnh tật và bệnh viện
Từ vựng tiếng Trung liên quan tới bệnh lý
Từ vựng tiếng Trung liên quan tới bệnh lý
Từ vựng liên quan đến lĩnh vực thuế trong tiếng Hán
Từ vựng liên quan đến lĩnh vực thuế trong tiếng Hán
Từ vựng du lịch qua sân bay, nhà ga ( Phần 1 )
Từ vựng du lịch qua sân bay, nhà ga ( Phần 1 )
Từ vựng bất động sản trong tiếng Trung
Từ vựng bất động sản trong tiếng Trung
Các từ vựng tố tụng hình sự trong tiếng Trung
Các từ vựng tố tụng hình sự trong tiếng Trung
Câu nói từ vựng trong tình yêu bằng tiếng Trung
Câu nói từ vựng trong tình yêu bằng tiếng Trung
Cụm danh từ song âm tiết trong tiếng Trung
Cụm danh từ song âm tiết trong tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung online - các sở thích trong cuộc sống
Từ vựng tiếng Trung online - các sở thích trong cuộc sống
Từ vựng tiếng Trung - Các thực phẩm trong siêu thị
Từ vựng tiếng Trung - Các thực phẩm trong siêu thị
Từ vựng tiếng Trung - Một số ngày nghề cơ bản trong xã hội
Từ vựng tiếng Trung - Một số ngày nghề cơ bản trong xã hội
Từ vựng các môn thể thao trong tiếng Trung
Từ vựng các môn thể thao trong tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung- Các từ vựng liên quan tới công việc
Từ vựng tiếng Trung- Các từ vựng liên quan tới công việc
Từ vựng tiếng Trung giao tiếp- Chủ đề thi cử
Từ vựng tiếng Trung giao tiếp- Chủ đề thi cử
Từ vựng tiếng Hán - Liên quan tới quá trình tố tụng hình sự
Từ vựng tiếng Hán - Liên quan tới quá trình tố tụng hình sự
Từ vựng tiếng Trung - chủ đề ngoại tình
Từ vựng tiếng Trung - chủ đề ngoại tình
Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Trung
Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Trung
Từ vựng về lĩnh vực ô tô, cơ khí trong tiếng Trung
Từ vựng về lĩnh vực ô tô, cơ khí trong tiếng Trung
Các trường Đại học tại Việt Nam bằng tiếng Trung
Các trường Đại học tại Việt Nam bằng tiếng Trung
Từ vựng chủ đề máy mọc dụng cụ cho các bạn yêu tiếng Trung
Từ vựng chủ đề máy mọc dụng cụ cho các bạn yêu tiếng Trung
Từ vựng tiếng Hán về đồ uống cho các bạn yêu thích tiếng Hán
Từ vựng tiếng Hán về đồ uống cho các bạn yêu thích tiếng Hán
Từ vựng về Truyền hình cho các bạn tự học tiếng Trung
Từ vựng về Truyền hình cho các bạn tự học tiếng Trung
Từ vựng chủ đề mua sắm cho các bạn tự học tiếng Trung
Từ vựng chủ đề mua sắm cho các bạn tự học tiếng Trung
Tự học tiếng Trung - Từ vựng các con vật
Tự học tiếng Trung - Từ vựng các con vật
Tự học từ vựng tiếng Trung - 利 và những từ liên quan
Tự học từ vựng tiếng Trung - 利 và những từ liên quan
Học tiếng Trung qua các từ vựng tiếng Trung Thương mại
Học tiếng Trung qua các từ vựng tiếng Trung Thương mại
Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên - Từ vựng trái nghĩa
Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên - Từ vựng trái nghĩa
Tự học tiếng Trung online -Từ vựng hoa quả
Tự học tiếng Trung online -Từ vựng hoa quả
từ vựng tiếng Trung theo chủ đề con người
từ vựng tiếng Trung theo chủ đề con người
Lĩnh vực giáo dục - Trung tâm tiếng trung Hoàng Liên
Học tiếng trung tại trung tâm tiếng trung về các từ vựng thuộc lĩnh vực giáo dục
Các từ chỉ vị trí
1.在。。。。。左边 Zài. . . . . Zuǒbiān . Bên trái . 他坐在我左边 Tā zuò zài wǒ zuǒbiān. Anh ta ngồi bên trái tôi .
Học tiếng trung từ vựng chủ đề: Đổi tiền tại ngân hàng
Trung tâm tiếng trung Hoàng Liên giới thiệu các bạn có nhu cầu học tiếng trung các từ vựng trong chủ đề đổi tiền tại ngân hàng
Từ vựng trong ngành máy tính
搜索Tìm kiếm (search)/ sōusuǒ/ 搜索引擎Công cụ tìm kiếm /sōusuǒ yǐnqíng/ 碎片整理Deflagment /suìpiàn zhěnglǐ/ 图标Biểu tượng (item) /túbiāo/ 图像Hình ảnh /túxiàng / 退出Thoát, đăng xuất /tuìch
Đồ thủy sản
海鲜 hǎixiān: Hải sản tươi 海味 hǎiwèi: món ăn hải sản, đồ biển 甲鱼 jiǎyú: ba ba 海水鱼 hǎishuǐ yú: cá biển 鲳鱼 chāng yú cá chim
Cách gọi những người trong gia đình.
爸爸(bàba): Cha, ba, bố 「父亲(fùqin)」là cách gọi tôn kính 妈妈(māma):Mẹ Nếu nói một cách tôn kính thì ta gọi là 「母亲(mǔqin)」。 爷爷(yéye): Ông nội. 「祖父(zǔfù)」là cách gọi tôn kính 奶奶(nǎinai): Bà nội
Từ dùng trong word
Chọn tất cả /全选 /quán xuǎn/ Sao chép ký tự / 复制(字符/fùzhì (zìfú) Cắt 剪切 / jiǎn qiè/ Dán ký tự 粘贴 /zhāntiē/ In văn bản 打印/dǎyìn / Quay lại 返回/fǎnhuí /
Công cụ công nghiệp
通用机械 Máy thông dụng Tōngyòng jīxiè 紧固件、连接件 Bộ phận cố định, khớp nối Jǐn gù jiàn, liánjiē jiàn 轴承 Vòng bi Zhóuchéng 泵 Bơm Bèng 阀门 Van Fámén 刀具、夹具 Dao cụ, đồ gá Dāo jù, jiā jù 传动件 Linh kiện truyền động Chuándòng jiàn 弹簧 Lò so Tánhuáng
Máy trong xây dựng
máy ủi /tuī tǔ jī/ 推土機 máy rải đường /yè yā wā jué jī/ 液压挖掘机 máy xúc lật, xe cẩu /diào chē/ 吊车 máy lu rung /zhèn dòng yā lù jī/ 震动压路机 máy bơm bê tông lưu động /hùn níng tǔ jiǎo bàn yùn shū chē/ 混凝土搅拌运输车 xe lu /yā lù jī/ 压路机 máy kéo /tu
Cơ cấu nhân lực trong nhà máy
工厂机构和管理Gōngchǎng jīgòu hé guǎnlǐ Cơ cấu và quản lý nhà máy 厂医 Chǎngyī bác sĩ nhà máy 门卫 Ménwèi bảo vệ 工厂食堂 Gōngchǎng shítáng bếp ăn nhà máy
Máy tính
MÁY TÍNH 26/04/2014 - 837 lượt xem 计算机房Jìsuànjī fáng 网络安全 Wǎngluò ānquán an ninh mạng 数据安全 Shùjù ānquán an toàn dữ liệu 键盘 Jiànpán bàn phím 控制台 Kòngzhìtái bàn ph
Thiết bị điện tử
电子专用和移动电话词汇 : Từ vựng chuyên dùng cho điện tử và điện thoại di động Diànzǐ zhuānyòng hé yídòng diànhuà cíhuì 数 码 产 品 /shù mǎ chǎn pǐn/: Sản phẩm kỹ thuật số U 盘 /u pán/: USB 数 码 摄 像 头 /shù mǎ shè xiàng tóu/: Máy ảnh kỹ thuật số 移 动 硬 盘
Gia đình, bạn bè
家 Danh từ Gia đình Jiā 爸爸 Danh từ Bố Bàba 妈妈 Danh từ Mẹ Māma 妹妹 Danh từ Em gái Mèimei 姐姐 Danh từ Chị gái Jiějie 爷爷 Danh từ Ông nội Yěyě 奶奶 Danh từ Bà nội Nǎinai 人 Danh từ Người Rén 有 Động từ có Yǒu 请 Động từ Mời Qǐng
Quần áo
服装词汇 T恤 /Di1 xù/ áo phông U字领/U zì lǐng/ cổ chữ U V字领/V zì lǐng/ cổ chữ V 暗袋/Àn dài/ túi trong 百褶裙/Bǎi zhě qún/ váy nhiều nếp gấp 背带裙/Bēidài qún/ váy có dây đeo 背心/ Bèixīn/ áo may ô 蝙蝠衫/ Biānfú shān/ áo kiểu cánh dơi 插袋/Chādài/ túi phụ 长裤/Chán
Tên các quận tại Hà Nội
TÊN CÁC QUẬN, HUYỆN THÀNH PHỐ HÀ NỘI Www.tiengtrunghoanglien.com 巴亭郡 Ba tíng jùn Quận Ba Đình 纸桥郡 Zhǐ qiáo jùn Quận Cầu Giấy 栋多郡 Dòng duō jùn
Từ vựng chỉ số đếm
号 Danh từ Số Hào 号码 Danh từ Số(thẻ ghi số thứ tự) Hào mǎ 电话 Danh từ Điện thoại Diàn huà 多少 Đại từ Bao nhiêu Duō shao 几 Đại từ Mấy Jǐ 一 Số từ Số 1 Yī 二 Số từ Số 2 èr 三 Số từ Số 3 Sān 四 Số từ Số 4 Sì 五 Số từ Số 5
Công an - Cảnh sát - An ninh
1. Bộ công an 公安部 Gōng'ān bù 2. Bộ trưởng công an 公安部长 Gōng'ān bùzhǎng 3. Ty công an tỉnh 省公安厅 Shěng gōng'ān tīng 4. Giám đốc công an tỉnh 厅长 Tīng zhǎng 5. Phó giám đốc công an tỉnh 副厅长 Fù tīng zhǎng 6. Công an thành phố 市公安局 Shì gōng'
Bóng đá
足球Zúqiú Bóng đá Http://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 球衣 Qiúyī áo cầu thủ 护腿 Hùtuǐ bảo vệ ống đồng, đệm bảo vệ ống chân 撞墙式传球 Zhuàngqiángsh
Các con vật dưới nước
水族Shuǐzú Động vật dưới nước Http://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 鳖 Biē ba ba 章鱼 Zhāngyú bạch tuộc 海豹 Hǎibào báo
Các loại gia vị nấu bếp
调料Tiáoliào Gia vị Http://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 生姜、姜 Shēngjiāng, jiāng (cây, củ) gừng 姜黄 Jiānghuáng (cây, củ) nghệ 香茅 Xiāngmáo
Đồ uống
饮料Yǐnliào Thức uống Http://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 啤酒 Píjiǔ bia 淡啤酒 Dànpíjiǔ bia nhẹ 瓶装啤酒 Píngzhuāng píjiǔ bia chai 苦啤酒 Kǔpíjiǔ
Quần vợi Tennis
网球Wǎngqiú Quần vợt, Tennis Http://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 网球衣 Wǎngqiúyī áo chơi tennis 吊小球 Diào xiǎoqiú bỏ nhỏ 界外无效球 Jièwài wúxiàoqiú bóng ngoài cuộc 界内有效球
Bóng chuyền
排球Páiqiú Bóng chuyền Http://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 接发球、一传Jiē fāqiú, yī chuán bắt bước 1, nhận bóng 吊球 Diàoqiú bỏ nhỏ 直线球 Zhíxiànqiú bóng đi thẳng 入网球 Rùwǎngqiú bóng
Bóng rổ
篮球Lánqiú Bóng rổ Http://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 篮板 Lánbǎn bảng rổ 接球 Jiēqiú bắt bóng 球出界线 Qiú chū jièxiàn bóng ra ngoài biên 空心球
Chụp ảnh
拍照Pāizhào Chụp ảnh Http://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 半身像 Bànshēnxiàng ảnh bán thân (nửa người) 全家福 Quánjiāfú ảnh cả gia đình 人物像 Rénwùxiàng ảnh chân dung 侧
Cửa hàng vật liệu xây dựng
五金建材商店Wǔjīn jiàncái shāngdiàn Cửa hàng vật liệu xây dựng ngũ kim Http://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 铰链 Jiǎoliàn bản lề 伸缩铰链 Shēnsuō jiǎoliàn bản lề co giãn 拆卸式铰链 Chāixiès
Cửa hàng đồng hồ
钟表店Zhōngbiǎodiàn CỬA HÀNG ĐỒNG HỒ Www.tiengtrunghoanglien.com 齿轮 Chǐlún bánh răng 钟锤 Zhōngchuí búa đồng hồ 把表拨准
Tiệm cắt tóc
理发店Lǐfǎdiàn Hiệu cắt tóc Www.tiengtrunghoanglien.com 修面刷 Xiūmiànshuā bàn chải cạo râu 发刷 Fǎshuā bàn chải phủi tóc 顶髻 Dǐngjì
Nước giải khát
kě lè 可乐 coke Cola níng méng shuǐ 柠檬水 lemonade nước chanh tươi chéng zhī 橙汁 orange juice nước cam sū dá shuǐ
Từ đối nghĩa
单 [dān] đơn - 双 [shuāng] song 首 [shǒu] đầu - 末 [mò] cuối 你 [nǐ] bạn - 我 [wǒ] tôi
Phép tính đơn giản trong tiếng Trung - Học tiếng trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung Hoàng Liên)
Trung tâm tiếng trung Hoàng Liên giới thiệu đến các bạn các phép tính đơn giản trong tiếng trung.
Chủ đề Du lịch - Tự học tiếng trung
Trung tâm tiếng trung Hoàng Liên giới thiệu đến các bạn từ vựng tiếng trung trong chủ đề DU LỊCH. Từ những từ vựng trên các bạn có thể tự tin sử dụng tiếng trung khi đi du lịch sang các quốc gia nói tiếng Trung nhé:
HỌC PHÍ
Học phí các chương trình học tiếng trung từ cơ bản đến nâng cao, luyện thi tại trung tâm tiếng trung Hoàng Liên!