VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 22
  • 3996
  • 13,277,713

Từ vựng dày da bằng tiếng Trung

  14/06/2017

TỪ VỰNG DÀY DA PHẦN 2

1. 靴 Xuē: ủng

2. 皮靴 Pí xuē: ủng da

3. 马靴 Mǎxuē: ủng đi ngựa

4. 短统靴 Duǎn tǒng xuē: ủng ngắn cổ

5. 长统靴 Cháng tǒng xuē: ủng cao cổ

6. 雨靴 Yǔxuē: ủng đi mưa

7. 鞋子 Xiézi giày

8. 男鞋 Nán xié: giày nam

9. 女鞋 Nǚ xié: giày nữ

10. 童鞋 Tóngxié: giày trẻ em

11. 婴儿软鞋 Yīng'ér ruǎn xié: giày mềm của trẻ sơ sinh

12. 皮鞋 Píxié: giày da

13. 羊皮鞋 Yáng píxié: giày da cừu

14. 模压胶底皮鞋 Móyā jiāo dǐ píxié: giày da đế cao su đúc

15. 运动鞋 Yùndòng xié: giày thể thao

16. 沙地鞋 Shā dì xié: giày đi cát (giày nhẹ có đế cao su)

17. 露跟女鞋 Lù gēn nǚ xié: dép quai hậu nữ

18. 高跟鞋 Gāogēnxié: giày cao gót

19. 底跟鞋 Dǐ gēn xié: giày đế thấp

20. 无带便鞋 Wú dài biànxié: giày vải không dây

21.布鞋 Bùxié: giày vải

22. 扣带鞋 Kòu dài xié: giày thắt dây

23. 木屐 Mùjī: guốc gỗ

24. 钉鞋 Dīngxié: giày đinh

25. 凉鞋 Liángxié: dép

26. 拖鞋 Tuōxié: dép lê

27. 平底拖鞋 Píngdǐ tuōxié: dép lê đế bằng

28. 泡沫塑料拖鞋 Pàomò sùliào tuōxié dép nhựa xốp

29. 帆布胶底鞋 Fānbù jiāo dǐ xié: giày đế kếp

(2) 制鞋业 Zhì xié yè: Ngành SX giày,dép

30. 鞋店 Xié diàn hiệu giày

31. 制鞋工人 Zhì xié gōngrén: thợ đóng giày

32. 补鞋匠 Bǔ xiéjiang: thợ sửa giày

33. 鞋合 Xié hé: hộp đựng giày

34. 鞋样 Xié yàng: kiều giày

35. 鞋的尺码 Xié de chǐmǎ: số đo giày

36. 鞋面 Xié miàn:mặt giày

37. 鞋帮 Xiébāng: thành giày, má giày

38. 鞋里 Xié lǐ: phần trong giày

39. 沿条 Yán tiáo: giải tua viền

40. 鞋跟 Xié gēn: gót giày

41. 叠层鞋跟 Dié céng xié gēn: gót giày nhiều lớp

42. 细高跟 Xì gāo gēn: gót cao nhọn

43. 鞋底 Xiédǐ: đế giày

44. 鞋舍 Xié shě: lưỡi giày

45. 鞋尖 Xié jiān: mũi giày

46. 鞋口 Xié kǒu mõm giày

47. 鞋油 Xiéyóu xi: đánh giày

48. 鞋楦 Xié xuàn: cốt khuôn giày

49. 鞋带 Xié dài: dây giày

50. 鞋扣 Xié kòu: lỗ xâu dây giày

51. 鞋拔 Xié bá: miếng xỏ giày (đót giày)

52. 鞋垫 Xiédiàn: miếng lót đáy giày

53. 鞋内衬垫 Xié nèi chèn diàn: miếng lót trong giày

54. 鞋线蜡 Xié xiàn là: sáp vuốt chỉ khâu giày

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK