VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 17
  • 5474
  • 13,279,191

Từ vựng tiếng Trung - DANH SÁCH CÁC LOẠI HOA TRONG TIẾNG TRUNG

  06/12/2020

​1000 Từ vựng tiếng Trung cơ bản

Lưu ngay về tưởng của mình DANH SÁCH CÁC LOẠI HOA TRONG TIẾNG TRUNG nhé!!!

[⭕️] 1.玫 瑰 花 = méi guī huā =hoa hồng

[⭕️] 2. 花 =méi huā =hoa mai

[⭕️] 3. 粉撲花=fěn pū huā =hoa xấu hổ hồng(mắc cỡ)

[⭕️] 4. 太陽菊 =tài yáng jú =cúc kim tiền

[⭕️] 5. .唐菖蒲 =táng chāng pú =hoa glayơn

[⭕️] 6. 扶 桑 =fú sāng =hoa phù dung

[⭕️] 7. 香 水 百 合 =xiāng shuǐ bǎi hé =hoa bách hợp

[⭕️] 8. 蛺蝶花 = hú dié huā =hoa Tử la lan (hay còn gọi:hoa bươm bướm,păng_xê)

[⭕️] 9. 萬 壽 菊=wàn shòu jú =cúc vạn thọ

[⭕️] 10. 拖 鞋 蘭 =tuō xié lán =hoa lan hài

[⭕️] 11. 木 棉 花 =mù mián huā =hoa gạo

[⭕️] 12. 康 乃 馨 =kāng nǎi xīn =cẩm chướng

[⭕️] 13. 荷 花 =hé huā =hoa sen

[⭕️] 14. 睡 蓮 =shuì lián=hoa súng

[⭕️] 15. 海 芋=hǎi yù =hoa loa kèn

[⭕️] 16. 麥根菊= mài gēn jú =bất tử

[⭕️] 17. 仙丹花=xiān dān huā=hoa bông trang,mẫu đơn

[⭕️] 18. 鬱金香=yù jīn xiāng=hoa tuy líp

[⭕️] 19. 芒花 =máng huā=bông lau

[⭕️] 20. 牡丹花 =mǔ dān huā=tầm xuân

[⭕️] 21. 勿忘我=wù wàng wǒ =Foget-me-not

[⭕️] 22. 茉莉花=mò lì huā=hoa nhài

[⭕️] 23. 聖誕紅=shèng dàn hóng =hoa trạng nguyên

************************************************

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK