VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 53
  • 2325
  • 14,434,816
Lịch Khai Giảng tháng này

TÊN NHỮNG MÓN ĂN VIỆT NAM BẰNG TIẾNG TRUNG

  23/11/2020

TÊN NHỮNG MÓN ĂN VIỆT NAM BẰNG TIẾNG TRUNG

1. Bún 汤粉 /Tāng fěn/

2. Bánh canh 米粉 /Mǐ fěn/

3. Bún mắm 鱼露米线 /Yú lù mǐxiàn/

4. Cơm thịt bò xào 炒牛肉饭 /Chǎo niúròu fàn/

5. Cơm thịt đậu sốt cà chua 茄汁油豆腐塞肉饭 /Qié zhī yóu dòufu sāi ròu fàn/

6. Chè 糖羹 /Táng gēng/

7. Bánh cuốn 粉卷 /Fěn juǎn/

8. Bánh tráng 薄粉 hay 粉纸 /Báo fěn/ hay /fěn zhǐ/

9. Cá sốt cà chua 茄汁烩鱼/西红柿烩鱼丝 /Qié zhī huì yú/xīhóngshì huì yú sī/

10. Chè chuối 香蕉糖羹 /Xiāng jiāo táng gēng/

11. Mì quảng 广南米粉 /Guǎng nán mǐfěn/

12. Mì sợi 面条 /Miàn tiáo/

13. Hồng Trà 红茶 /Hóng chá/

14. Nộm rau củ 凉拌蔬菜 /Liáng bàn shūcài/

15. Nộm bắp cải 凉拌卷心菜 /Liángbàn juǎnxīncài/

16. Nem cuốn, chả nem 春卷 /chūn juǎn/

17. Chả giò 越式春卷 /yuè shì chūn juǎn/

18. Phở bò 牛肉粉 or 牛肉粉丝汤 /Niú ròu fěn , niúròu fěnsītāng hoặc Niúròu mǐfěn/

19. Phở 河粉 /Hé fěn/

20. Phở gà 鸡肉粉 or 鸡肉粉丝汤 /Jīròu fěn or jīròu fěnsī tāng/

21. Ruốc 肉松 /Ròu sōng/

22. Sườn xào chua ngọt 糖醋排骨 /Táng cù páigǔ/

23. Trà sữa Trân trâu 珍珠奶茶 /zhēnzhū nǎi chá/

24. Cơm rang 炒饭 /Chǎofàn/

25. Xôi 糯米饭 /Nuòmǐ fàn/

26. Mì vằn thắn(hoành thánh) 馄饨面 /Húntún miàn/

27. Trứng ốp lế 煎鸡蛋 /Jiān jīdàn/

28. Bắp cải xào 手撕包菜 /Shǒu sī bāo cài/

29. Ếch xào xả ớt 干锅牛蛙 /Gān guō niúwā/

30. Dưa chuột trộn 凉拌黄瓜 /Liáng bàn huángguā/

31. Trà chanh 柠檬绿茶 /Níng méng lǜchá/

32. Sinh tố dưa hấu 西瓜汁 /Xīguā zhī/

33. Tào phớ 豆腐花 /Dòufu huā/

34. Sữa đậu lành 豆浆 /Dòujiāng/

35. Quẩy 油条 /Yóutiáo/

36. Canh sườn 排骨汤 /Páigǔ tāng/

37. Canh bí 冬瓜汤 /Dōngguā tāng/

38. Đồ nướng 烧烤 /Shāo kao/

39. Cơm trắng 白饭, 米饭 /báifàn/ hay /mǐfàn/

40. Các loại Canh – 汤类 /tāng lèi/

41. Một vài Các món thanh đạm 清淡口味 /qīng dàn kǒuwèi/

42. Các loại mì 面食 /miàn shí/

43. Món cải rổ xào 白灼菜心 /bái zhuó càixīn/

44. Xà lách xào dầu hào 蚝油生菜 /háoyóu shēngcài/

45. Rau cần xào đậu phụ 芹菜炒豆干 /qíncài chǎo dòugān/

46. Tôm lột vỏ xào 龙井虾仁 /lóng jǐng xiārén/

47. Món trứng phù dung 芙蓉蛋 /fúróng dàn/

48. Món bắp xào 青椒玉米 /qīng jiāoyùmǐ/

49. Súp cá viên 鱼丸汤 /yú wán tāng/

50. Món cơm chan súp 汤饭, 泡饭 /tāngfàn/ hay /pàofàn

**************************************************

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK