VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 43
  • 2460
  • 14,434,951
Lịch Khai Giảng tháng này

NHỮNG VIỆC LÀM CÓ LỢI CHO SỨC KHỎE

  26/06/2020

NHỮNG VIỆC LÀM CÓ LỢI CHO SỨC KHỎE
=====================
1. 一日三餐: /yī rì sān cān/: ngày ba bữa
2. 早睡早起: /zǎo shuì zǎo qǐ/: ngủ sớm dậy sớm
3.  早饭吃饱,午饭吃好,晚饭吃少: /zǎo fàn chī bǎo, wǔ fàn chī hǎo, wǎn fàn chī shǎo/: sáng ăn nó, trưa ăn vừa, tối ăn ít
5. 经常锻炼身体: /jīng cháng duàn liàn shēn tǐ/: thường xuyên rèn luyện thân thể
6. 跑步: /pǎo bù/: chạy bộ
7.  散步: /sàn bù/: tản bộ
8.  多喝水: /duō hē shuǐ/: uống nhiều nước
9.  多吃蔬菜,水果: /duō chī shū cài, shuǐ guǒ/: ăn nhiều rau xanh, hoa quả
10.  睡眠充足: /shuì mián chōng zú/: ngủ đủ giấc
11. 早晚梳头: /zǎo wǎn shū tóu/: chải tóc vào sáng sớm và buổi tối ( giúp áu lưu thông lên não tốt hơn )
12. 睡前用热水泡脚: / shuì qián yòng rè shuǐ pào jiǎo/: trước khi ngủ ngâm chân bằng nước nóng
13. 保持微笑: /bǎo chí wēi xiào /: luôn giữ nụ cười
14.  乐观: /lè guān/: lạc quan
15.  营养充足: /yíng yǎng chōng zú/: dinh dưỡng đầy đủ
16.培养良好的生活和卫生习惯: /péi yǎng liáng hǎo de shēng huó hé wèi shēng xí guàn/: xây dựng thói quen sinh hoạt và vệ sinh tốt
17. 改掉坏习惯: /gǎi diào huài xí guàn /: thay đổi thói quen xấu
18.生活有规律: /shēng huó yǒu guī lǜ /: sinh hoạt có quy tắc
19. 学会适当调节自己的不良情绪: /xué huì shì dāng diào jié zì jǐ de bù liáng qíng xù/: học cách điều chỉnh thích hợp những cảm xúc, tâm trạng không tốt bản thân
20. 多微笑,少生气/: /duō wēi xiào, shǎo shēng qì/: cười nhiều, tức giận ít
21. 保持标准体重: /bǎo chí biāo zhǔn tǐ zhòng/: duy trì cân nặng tiêu chuẩn
22. 保持合理营养: /bǎo chí hé lǐ yíng yǎng /: duy trì chế độ
23. 情绪稳定: /qíng xù wěn dìng/: tâm trạng, cảm xúc ổn định
24.  随气侯变化增减衣服: /suí qìhou biàn huà zēng jiǎn yīfu/: tùy theo thời tiết mà tăng hoặc giảm quần áo
25. 饭前便后洗手: /fàn qián biàn hòu xǐ shǒu /: rửa tay trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh
26.  愉快地生活: /yú kuài de shēng huó/: sống vui vẻ
27.  热爱生活: /rè ài shēng huó/: yêu đời
28. 每天有放松和娱乐的时间: /měi tiān yǒu fàng sōng hé yú lè de shí jiān/: mỗi ngày có thời gian
29. 打扫房间干净: /dǎ sǎo fáng jiān gān jìng/: dọn dẹp nhà cửa sạch sẽ
30. 脱衣而眠: /tuō yī ér mián/: không mặc quần áo khi ngủ
31.  吃清淡少盐: /chī qīng dàn shǎo yán /: ăn thanh đạm ít muối

--------------------------------------------------------------------------------------------------------

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà Nội
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội (Đi vào ngõ 261 đường Trần Quốc Hoàn, hướng gần đường Phạm Văn Đồng)

✿Website: https://tiengtrunghoanglien.com.vn

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK