VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 7
  • 1076
  • 14,513,509
Lịch Khai Giảng tháng này

Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng hàng ngày và nội ngoại thất

  18/07/2020

Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng hàng ngày và nội ngoại thất

Đồ dùng hàng ngày: 日常用品 rìcháng yòngpǐn

1. Hòm thư: 信箱 xìnxiāng

2. Chuông cửa: 门铃 ménlíng

3. Chìa khóa: 钥匙 yàoshi

4. Vòng, chùm chìa khóa: 钥匙圈 yàoshi quān

5. Chìa khóa vạn năng: 万能钥匙 wànnéng yàoshi

6. Cái khóa: 锁 suǒ

7. Khóa lò xo: 弹簧锁 tánhuáng suǒ

8. Khóa số: 号码锁 hàomǎ suǒ

9. Chốt sắt cài cửa: 插销 chāxiāo

10. Xích cửa chống trộm: 防盗门链 fángdào mén liàn

11. Ô đi mưa: 雨伞 yǔsǎn

12. Mũ che nắng: 太阳帽 tàiyáng mào

13. Kính râm: 太阳镜 tàiyángjìng

14. Lò sưởi: 暖炉 nuǎnlú

15. Lò sưởi bụng: 怀炉 huái lú

16. Lò sưởi chân: 脚炉 jiǎo lú

17. Lò sưởi điện: 电暖炉 diàn nuǎnlú

18. Máy hút bụi: 吸尘器 xīchénqì

19. Bàn là, bàn ủi: 熨斗 yùndǒu

20. Bàn ủi hơi nước: 蒸汽熨斗 zhēngqì yùndǒu

21. Máy là quần áo: 熨衣机 yùn yī jī

22. Giá hong quần áo: 晒衣架 shài yījià

23. Giá mắc áo: 衣架 yījià

24. Cái kẹp quần áo: 衣夹 yī jiā

25. Cái mắc áo: 衣钩 yī gōu

26. Cái sào phơi quần áo: 晒衣杆 shài yī gān

27. Dây phơi quần áo: 晒衣绳 shài yī shéng

28. Máy giặt: 洗衣机 xǐyījī

29. Nhiệt kế: 温度计 wēndùjì

30. Quạt để bàn: 台扇 tái shàn

31. Quạt trần: 吊扇 diàoshàn

32. Quạt điện: 电扇 diànshàn

33. Quạt xoay tròn: 摇头扇 yáotóu shàn

34. Quạt sàn: 落地扇 luòdì shàn

35. Quạt cói: 蒲扇 púshàn

36. Quạt xếp: 折扇 zhéshàn

37. Quạt lông: 羽毛扇 yǔmáo shàn

38. Máy điều hòa không khí: 空调 kòngtiáo

39. Thiết bị sưởi ấm: 暖气装置 nuǎnqì zhuāngzhì

***********************************************

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội (Đi vào ngõ 261 đường Trần Quốc Hoàn, hướng gần đường Phạm Văn Đồng

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK