VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 47
  • 2473
  • 14,434,964
Lịch Khai Giảng tháng này

Từ vựng về tính cách

  29/06/2020

Từ vựng về tính cách

个性开朗: /gè xìng kāi lǎng/ : tính cách hòa đồng, cởi mở
 有个性:/yǒu gè xìng /: có cá tính
  活泼:/huópo/ : hoạt bát
有活力:/yǒu huó lì /: có sức sống
大方:/dà fāng/ :phóng khoáng
温柔,体贴:/wēn róu , tǐ tiē /:dịu dàng, ân cần
温柔的女孩最受欢迎:/wēn róu de nǚ hái zuì shòu huān yíng/: kiểu con gái dịu dàng là được yêu thích nhất, được chào đón nhất.
 温和,善良:/wēn hé , shàn liáng/ : ôn hòa, lương thiện
热爱生活:/rè ài shēng huó /: yêu đời
.单纯:/dān chún /: đơn thuần
- 天真:/tiān zhēn/ : ngây thơ
- 可爱:/kě ài/ : đáng yêu
- 美丽/漂亮:/měi lì / piāoliang/ :xinh đẹp
- 有气质:/yǒu qì zhì /: có khí chất
- 有智慧:/yǒu zhì huì/ : có trí tuệ
- 善解人意:/shàn jiě rén yì/ : tâm lí
- 听话,懂事:/tīng huà , dǒng shì/ : nghe lời, hiểu chuyện
- 贤惠:/xián huì/ : hiền thục, nết na
- 内涵丰富:/nèi hán fēng fù/ : nội hàm phong phú
- 孝顺:/xiào shùn/ : hiếu thuận
- 孝敬长辈:/xiào jìng zhǎng bèi/ : hiếu kính với trưởng bối
- 身材苗条/身材纤细:/shēn cái miáo tiáo / shēn cái xiān xì/ :thân hình thon thả, mảnh mai
- 爱说爱笑:/ài shuō ài xiào/ : hay nói hay cười
- 易于亲近:/yì yú qīn jìn /: dễ gần
- 说话细声细气:/shuō huà xì shēng xì qì/ : ăn nói nhỏ nhẹ
- 奶茶妹妹:/nǎi chá mèi mèi/ : chỉ kiểu con gái có vẻ ngoài ngây thơ, trong sáng, ngọt ngào
- 会处事:/huì chǔ shì/ : biết xử lí công việc
- 性感:/xìng gǎn/ : quyến rũ, sexy
- 有魅力:/yǒu mèi lì/ :có mị lực
- 大胸:/dà xiōng/ : ngực to
- 大长腿:/dà cháng tuǐ /: chân dài
- 内向:/nèi xiàng/ : hướng nội
- 外向:/wài xiàng/ : hướng ngoại
- 安静:/ān jìng/ : an tĩnh, điềm đạm
- 高颜值:/gāo yán zhí /: có nhan sắc
- 清纯,纯洁:/qīng chún , chún jié/ : trong sáng, thuần khiết
清纯乖巧的女人容易激发男人的保护欲:/qīng chún guāi qiǎo de nǚ rén róng yì jī fā nán rén de bǎo hù yù/ :kiểu con gái thuần khiết ngoan ngoãn dễ làm cho con trai muốn bảo vệ.
- 真诚:/zhēn chéng /: chân thành
- 重视家庭生活:/zhòng shì jiā tíng shēng huó/ : coi trong cuộc sống gia đình
- 真实:/zhēn shí /: chân thật
- 乖巧,老实:/guāi qiǎo , lǎo shí/ : ngoan ngoãn, thật thà
- 好厨艺:/hǎo chú yì/ : nấu ăn ngon
- 爱做家务:/ài zuò jiā wù /: thích làm việc nhà
- 爱小动物:/ài xiǎo dòng wù/ : yêu động vật nhỏ
- 爱小孩:/ài xiǎo hái/ :yêu quý trẻ con
- 温顺:/wēn shùn /:ôn thuận
- 长头发:/cháng tóu fā/ : tóc dài
- 会照顾人:/huì zhào gù rén /:biết chăm sóc người khác
- 会倾听男朋友的心事:/huì qīng tīng nán péng yǒu de xīn shì/ : biết lắng nghe tâm sự của bạn trai
- 了解男朋友的心思:/liǎo jiě nán péng yǒu de xīn sī /: thấu hiểu tâm tư của bạn trai
- 会支持男朋友的梦想:/huì zhī chí nán péng yǒu de mèng xiǎng/ : ủng hộ ước mơ của bạn trai
- 聪明:/cōng míng/ : thông minh
- 坚强:/jiān qiáng/ : kiên cường
- 柔弱:/róu ruò /: yếu đuối
- 自信:/zì xìn/ : tự tin
- 会撒娇:/huì sā jiāo/ : biết làm nũng
- 宽容大量:/kuān róng dà liàng/ : khoan dung độ lượng
- 不贪金钱:/bù tān jīn qián/ : không ham tiền tài
- 会关心,照顾人: /huì guān xīn , zhào gù rén/ : biết quan tâm chăm sóc
- 胖胖的:/pàng pàng de/ : mập mập
- 不计较:/bú jì jiào/ : không so đo tính toán
- 不会管男朋友得太严:/bú huì guǎn nán péng yǒu dé tài yán/ : không quản bạn trai quá chặt
- 不会对男朋友要求得太高:/bù huì duì nán péng yǒu yào qiú dé tài gāo/ : không yêu cầu quá cao đối với bạn trai.
- 不会无理取闹:/bú huì wú lǐ qǔ nào/ :không giận hờ

-----------------------------------------------------------------------------------------------

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà Nội
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội (Đi vào ngõ 261 đường Trần Quốc Hoàn, hướng gần đường Phạm Văn Đồng)

✿Website: https://tiengtrunghoanglien.com.vn

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK