VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 9
  • 1859
  • 13,281,944

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề nông nghiệp (P1)

  26/10/2020

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề nông nghiệp (P2)

*****************************************************

61. Nông Trường Tập Thể / 集体农场 / jítǐ nóngchǎng.

62. Nông Thôn / 农村 / nóngcūn.

63. Nông Dân / 农民 / nóngmín hoặc.

64. Nhà Nông Học / 农学家 / nóngxué jiā.

65. Chủ Nông Trường Lớn / 大农场主 / dà nóngchǎng zhǔ.

66. Nông Hộ Hoặc Hộ Nông Dân / 农户 / nónghù.

67. Công Nhân Làm Trong Nông Nghiệp / 农业工人 / nóngyè gōngrén.

68. Nông Trang / 农舍 / nóngshè.

69. Bãi Chăn Thả / 牧场 / mùchǎng.

70. Trang Trại Nuôi Gà / 鸡场 / jī chǎng.

71. Trang Trại Nuôi Gà / 鸡舍 / jī shè.

72. Chuồng Bò / 牛棚 / niú péng.

73. Chuồng Lợn / 猪圈 / zhū quān.

74. Chuồng Dê / 羊圈 / yáng juàn.

75. Tổ Xay Xát / 磨坊 / mòfǎng.

76. Người Rơm (Hình Nộm) / 稻草人 / dàocǎorén.

77. Cuộn Rơm / 草垛 / cǎo duǒ.

78. Cuộn Rơm Lớn / 大干草垛 / dà gāncǎoduǒ.

79. Kho Chứa Rơm Khô / 干草棚 / gāncǎo péng.

80. Kho Lương / 粮仓 / liángcāng.

81. Bồn Chứa / 筒仓 / tǒngcāng.

82. Kho Lương / 谷粮仓 / gǔ liángcāng.

83. Kho Nông Cụ / 农具房 / nóngjù fang.

84. Công Trình Phụ Trợ / 附属建筑 / fùshǔ jiànzhú.

85. Lều Hoặc Trại / 棚 / péng.

86. Hàng Rào Bao Quanh / 围栏 / wéilán.

87. Hàng Rào Chuồng Nuôi Gia Súc / 畜栏 / chùlán.

88. Phụ Gia Thức Ăn Chăn Nuôi / 褥草 / rù cǎo.

89. Khu Vắt Sữa / 挤奶厂 / jǐ nǎi chǎng.

90. Tổ Hoặc Ổ / 窝 / wō.

91. Phòng Ấp Trứng / 孵卵室 / fūluǎnshì.

92. Phòng Đẻ Trứng / 产蛋室 / chǎn dànshì.

93. Máng Nước / 饮水器 / yǐnshuǐqì.

94. Máng Ăn / 喂食器 / wèishíqì.

95. Máng Ăn / 饲槽 / sìcáo.

96. Lợn Con / 猪仔 / zhū zǎi.

97. Lợn Bố / 公猪 / gōngzhū.

98. Phòng Ấm / 温室 / wēnshì.

99. Vườn Ươm / 苗圃 / miáopǔ.

100. Khay Ươm / 苗床 / miáochuáng.

101. Vườn Bắp Cải / 圆白菜地 / yuánbáicài dì.

102. Vườn Khoai Tây / 土豆地 / tǔdòu dì.

103. Vườn Nho / 萄园 / táoyuán.

104. Vườn Rau / 菜园 / càiyuán.

105. Vườn Rau Thương Phẩm / 商品菜园 / shāngpǐn càiyuán.

106. Vườn Cây Ăn Quả / 果园 / guǒyuán.

107. Tá Điền / 佃户 / diànhù.

108. Địa Chủ / 地主 / dìzhǔ.

109. Chủ Đất / 土地拥有者 / tǔdì yǒngyǒu zhě.

110. Chủ Đất Không Sống Trên Mảnh Đất Mình Sở Hữu / 外居地主 / wài jū dìzhǔ.

111. Tiểu Nông / 小农 / xiǎo nóng.

112. Chủ Trang Trại Chăn Nuôi / 牧场主 / mùchǎng zhǔ.

113. Người Thuê Đất / 土地租用人 / tǔdì zūyòng rén.

114. Thị Trường Nông Nghiệp / 农业市场 / nóngyè shìchǎng.

115. Rơm / 稿杆 / gǎo gān.

116. Dân Số Nông Thôn / 农村人口 / nóngcūn rénkǒu.

117. Di Dân Nông Thôn / 农村迁徙 / nóngcūn qiānxǐ.

118. Cải Cách Ruộng Đất / 土地改革 / tǔdì gǎigé.

119. Cơ Giới Hóa Nông Nghiệp / 农业机械化 / nóngyè jīxièhuà.

120. Cơ Giới Hóa Canh Tác / 机械化耕作 / jīxièhuà gēngzuò.

121. Tá Điền / 佃农 / diànnóng.

122. Nông Dân / 农夫 / nóngfū.

123. Người Cày / 犁田者 / lítiánzhě.

124. Vật Nuôi / 牲畜 / shēngchù.

125. Công Nhân Thời Vụ Nông Trường / 农场短工 / nóngchǎng duǎngōng.

126. Công Nhân Làm Tại Trang Trại Chăn Nuôi / 牧场工人 / mù chǎng gōngrén.

127. Người Chăn Bò / 牛仔 / niúzǎi.

128. Gười Chăn Cừu Hoặc Dê / 牧人 / mùrén.

129. Người Trồng Hoa Quả / 果农 / guǒnóng.

130. Người Trồng Nho / 葡萄栽植者 / pútao zāizhí zhě.

131. Người Hái Nho / 采葡萄者 / cǎi pútao zhě.

132. Nông Nghiệp / 农业 / nóngyè.

133. Ngành Chăn Nuôi / 畜牧业 / xùmùyè.

134. Ngành Sữa / 乳品业 / rǔpǐnyè.

135. Nghề Làm Vườn / 园艺 / yuányì.

136. Trồng Hoa Quả / 果树栽培 / guǒshù zāipéi.

137. Trồng Nho / 葡萄栽培 / pútao zāipéi.

138. Trồng Quả Oliu / 油橄榄栽培 / yóugǎnlǎn zāipéi.

139. Bonsai Học / 树艺学 / shù yì xué.

140. Lâm Học / 造林学 / zàolín xué.

141. Nông Sản / 农产品 / nóngchǎnpǐn.

142. Thực Phẩm / 食品 / shípǐn.

143. Sản Phẩm Làm Từ Sữa / 乳制品 / rǔzhìpǐn.

144. Ngành Chế Biến Sữa Và Sản Phẩm Từ Sữa / 乳品加工业 / rǔpǐn jiā gōngyè.

145. Lịch Mùa Vụ / 农事年 / nóngshì nián.

146. Mùa / 季节 / jìjié.

147. Mùa Vụ Hoặc Thời Vụ / 农作物 / Nóngzuòwù.

148. Cấy / 插秧 / Chāyāng.

149. Máy Gặt Hoặc Máy Cắt Lúa / 收割机 / Shōugē jī.

150. Cây Ăn Quả / 果树 / Guǒshù.

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK