VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 32
  • 1890
  • 14,434,380
Lịch Khai Giảng tháng này

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ ẨM THỰC

  03/09/2020
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ ẨM THỰC
====================
1. Xôi gấc :
木整糯米饭 (Mù zhěng nuòmǐ fàn)
2. Xôi xéo :
绿豆面糯米团 (Lǜdòu miàn nuòmǐ tuán)
3. Bánh mỳ :
越南面包 (Yuènán miànbāo)
4. Bánh mỳ trứng :
越南面包和鸡蛋 (Yuènán miànbāo hé jīdàn)
5. Bánh mỳ kẹp thịt :
越南面包和肉 (Yuènán miànbāo hé ròu)
6. Bánh mỳ pa-tê :
越南面包和午餐肉 (Yuènán miànbāo hé wǔcān ròu)
7. Bánh ngọt :
点心 (Diǎnxīn)
8. Bánh trôi, bánh chay :
汤圆 (Tāngyuán)
9. Bánh cốm :
片米饼 (Piàn mǐ bǐng)
10. Bánh cuốn:
卷筒粉 (Juǎn tǒng fěn)
11. Bánh dẻo:
糯米软糕 (Nuòmǐ ruǎn gāo)
12. Bánh nướng :
月饼 (Yuèbǐng)
13. Bánh ga tô :
蛋糕 (Dàngāo)
14. Bánh rán:
炸糕 (Zhà gāo)
15. Bánh chuối:
香蕉饼 (Xiāngjiāo bǐng)
16. Trứng vịt lộn :
毛蛋 (Máo dàn)
17. Bún riêu cua:
蟹汤米线 (Xiè tāng mǐxiàn)
18. Bún ốc:
螺丝粉 (Luósī fěn)
19. Bún cá:
鱼米线 (Yú mǐxiàn)
20. Bún chả:
烤肉米线 (Kǎoròu mǐxiàn)
21. Ruốc:
肉松 (Ròusōng)
22. Giò:
肉团 (Ròu tuán)
23. Chả:
炙肉 (Zhì ròu)
24. Sủi cảo:
饺子 (Jiǎozi)
25. Cơm rang :
炒饭 (Chǎofàn)
26. Cơm nguội:
剩饭 (Shèng fàn)
27. Nộm :
凉拌菜 (Liángbàn cài)
28. Sữa chua:
酸奶 (Suānnǎi)
29. Sữa bột:
奶粉 (Nǎifěn)
30. Sữa tươi:
鲜奶 (Xiān nǎi)
31. Bánh bao:
包子 (Bāozi)
32. Mỳ ăn liền:
方便面 (Fāngbiànmiàn)
33. Xì dầu:
酱油 (Jiàngyóu)
34. Nước mắm:
鱼露 (Yú lù)
35. Muối:
盐 (Yán)
36. Ớt:
辣椒 (Làjiāo)
37. Chè:
茶,甜品 (Chá, tiánpǐn)
38. Canh:
汤水 (Tāngshuǐ)
39. Rau muống:
空心菜 (Kōngxīncài)
40. Rau cải bắp:
白菜 (Báicài)
41. Rau cải làn:
芥菜 (Jiècài)
42. Ngô:
玉米 (Yùmǐ)
43. Rau sống:
生菜 (Shēngcài)
44. Nem:
春卷 (Chūnjuǎn)
45. Thịt nạc:
瘦肉 (Shòu ròu)
46. Thịt mỡ:
肥肉 (Féi ròu)
47. Hành:
葱花 (Cōnghuā)
48. Tỏi:
大蒜 (Dàsuàn)
49. Gừng:
姜 (Jiāng)
50. Tương ớt:
辣椒酱 (Làjiāo jiàng)
51. Đậu phụ:
豆腐 (Dòufu)
52. Hạt nêm:
鸡精 (Jījīng)
53. Giấm:
醋 (Cù)
54. Hạt tiêu:
胡椒 (Hújiāo)
55. Đường:
白糖 (Báitáng)
56. Rượu:
酒 (Jiǔ)
57. Bia:
啤酒 (Píjiǔ)
58. Rượu nho:
葡萄酒 (Pútáojiǔ)
59. Rượu nếp:
糯米酒 (Nuòmǐ jiǔ)
60. Trà sữa:
奶茶 (Nǎichá)
61. Cánh gà:
鸡翅 (Jīchì)
62. Chân gà:
鸡脚 (Jī jiǎo)
63. Chân giò:
猪脚 (Zhū jiǎo
64. Đùi gà:
鸡腿 (Jītuǐ)
-----------------------------------------------------
tiengtrunghoanglien.com

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK