VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 51
  • 2258
  • 14,434,749
Lịch Khai Giảng tháng này

TỪ VỰNG HOA NGỮ VỀ TÍNH CÁCH

  18/08/2020
TỪ VỰNG HOA NGỮ VỀ TÍNH CÁCH
==================
1. 和善 hé shàn: nhã nhặn, Vui tính
2. 勇敢 yǒng gǎn: Dũng cảm
3. 顽皮 wán pí: Bướng bỉnh, cố chấp
4. 淡漠 dàn mò: Lạnh lùng
5. 刁蛮 diāo mán: Ngổ ngáo
6. 暴力 bào lì: Tính bạo lực
7. 内在心 nèi zài xīn: Nội tâm, khép kín
8. 积极 jī jí: Tích cực tiengtrung anhduong
9. 负面 fù miàn: Tiêu cực
10. 扭捏 niǔ niē: Ngại ngùng, thiếu tự tin
11. 不孝 bú xiào: Bất hiếu
12. 斯文 sī wén: Lịch sự,lịch thiệp
13. 聪明 cōng míng: Thông minh
14. 笨拙 bèn zhuō: Đần độn
15. 丑陋 chǒu lòu: Xấu
16. 好看 hǎo kàn: Đẹp
17. 恶毒 è dú: Độc ác
18. 善良 shàn liáng: Lương thiện
19. 周到 zhōu dào: Chu đáo
20. 安适 ān shì: Ấm áp
21. 开朗 Kāilǎng:Vui tính, cởi mở
22. 乐观 Lèguān: Lạc quan
23. 悲观 Bēiguān: Bi quan
24. 外向 Wàixiàng: Hướng ngoại
25. 内向 Nèixiàng: Hướng nội
26. 果断 Guǒduàn; Quả quyết, quyết đoán
27. 犹豫 Yóuyù: Ngập ngừng, do dự, phân vân
28. 温和 Wēnhé: Hòa nhã, ôn hòa
29. 暴躁 Bàozào: Nóng nảy
30. 马虎/粗心 Mǎhǔ/cūxīn: Qua loa, cẩu thả
31. 细心 Xìxīn: Tỉ mỉ
32. 沉默 Chénmò: Trầm lặng, im lặng
33. 大胆 Dàdǎn: Mạnh dạn
34. 腼腆 Miǎn tiǎn: Xấu hổ, e thẹn
===================

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội (Đi vào ngõ 261 đường Trần Quốc Hoàn, hướng gần đường Phạm Văn Đồng

 
 

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK