VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 21
  • 3854
  • 13,277,571

[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ đơn thường dùng P3!

  31/10/2017

101 東西 东西 dōngxī  đồ vật ,dụng cụ

102 人 人 rén  người

103 名字 名字 míngzi  tên

104 書 书 shū  sách

105 漢語 汉语 hànyǔ  Tiếng Hán ,Tiếng Trung

106 字 字 zì  lời

107 桌子 桌子 zhuōzi  bàn

108 椅子 椅子 yǐzi  ghế

109 謝謝 谢谢 xièxie  Cảm ơn bạn

110 不客氣 不客气 búkèqì  không cần khách khí

111 再見 再见 zàijiàn  tạm biệt

112 請 请 qǐng  xin vui lòng

113 對不起 对不起 duìbùqǐ  xin lỗi

114 沒關係 没关系 méiguānxì  không sao đâu

115 是 是 shí  nó là

116 有 有 yǒu  có

117 看 看 kàn  xem

118 聽 听 tīng  nghe

119 說話 说话 shuōhuà  nói

120 讀 读 dú  đọc

121 寫 写 xiě  viết

122 看見 看见 kànjiàn  thấy

123 叫 叫 jiào  gọi

124 來 来 lái  đến

125 回 回 huí  quay lại ,trở lại

126 去 去 qù đi

127 吃 吃 chī  ăn

128 喝 喝 hē  uống

129 睡覺 睡觉 shuìjiào  ngủ

130 打電話 打电话 dǎdiànhuà  gọi điện thoại

131 做 做 zuò  làm

132 買 买 mǎi  mua

133 開 开 kāi  mở

134 坐 坐 zuò  ngồi

135 住 住 zhù  sống

136 學習 学习 xuéxí  học tập

137 工作 工作 gōngzuò  công việc

138 下雨 下雨 xiàyǔ  mưa

139 愛 爱 ài  yêu

140 喜歡 喜欢 xǐhuān  thích ,yêu thích

141 想 想 xiǎng  nghĩ

142 認識 认识 rènshi  hiểu biết

143 會 会 huì  biết

144 能 能 néng  có thể

145 好 好 hǎo  tốt

146 大 大 dà  lớn

147 小 小 xiǎo  nhỏ

148 多 多 duō  hơn ,bao nhiêu

149 少 少 shǎo  ít hơn

150 冷 冷 lěng  lạnh

151 熱 热 rè  nhiệt

152 高興 高兴 gāoxìng hạnh phúc ,vui mừng

153 漂亮 漂亮 piàoliàng  đẹp

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung giao tiếp, học tiếng trung cơ bản từ đầu tham gia đăng ký học tại trung tâm tiếng trung uy tín nhất tại Hà Nội!

--------------------------

TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: 024.3754.7124 – 0913.542.718 – 01677.116.773

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội (Đi vào ngõ 261 đường Trần Quốc Hoàn, hướng gần đường Phạm Văn Đồng)

✿Website: https://tiengtrunghoanglien.com.vn

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK