VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 8
  • 690
  • 14,554,158
Lịch Khai Giảng tháng này

Từ vựng tiếng Trung liên quan tới bệnh lý

  19/06/2017

HỌC TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÁC BỆNH THƯỜNG GẶP

Trong cuộc sống không ai là không bị ốm cả, và các triệu chứng bệnh lý cũng khác nhau, nên khi đi khám bệnh chúng ta phải miêu tả được các triệu chứng bện lý này để bác sỹ nắm bắt được và chữa trị cho chúng ta, bởi vậy các từ vựng liên quan tới bện lý là vô cùng cần thiết và hữu ích trong giao tiếp tiếng Hán.

1. Sốt nhẹ 低热 dīrè

2. Sốt cao 高热 gāorè

3. Rét run 寒战 hánzhàn

4. Đau đầu 头痛 tóutòng

5. Mất ngủ 失眠 shīmián

6. Hồi hộp 心悸 xīnjì

7. Ngất 昏迷 hūnmí

8. Sốc 休克 xiūkè

9. Đau răng 牙疼 yá téng

10. Đau dạ dày 胃痛 wèitòng

11. Đau khớp 关节痛 guānjié tòng

12. Đau lưng 腰痛 yāotòng

13. Tức ngực, đau ngực 胸痛 xiōngtòng

14. Đau bụng cấp tính 急腹痛 jí fùtòng

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên: https://tiengtrunghoanglien.com/

15. Toàn thân đau nhức 全身疼痛 quánshēn téngtòng

16. Chán ăn 食欲不振 shíyù bùzhèn

17. Buồn nôn 恶心 ěxīn

18. Nôn mửa 呕吐 ǒutù

19. Chướng bụng 腹胀 fùzhàng

20. Tiêu chảy mãn tính 慢性腹泻 mànxìng fùxiè

21. Táo bón mãn tính, khó đại tiện 慢性便泌 mànxìng biàn mì

22. Gan to 肝肿大 gān zhǒng dà

23. Sốt 发烧 fāshāo

24. Đầu váng mắt hoa 头昏眼花 tóu hūn yǎnhuā

25. Ù tai 耳鸣 ěrmíng

26. Thở gấp 气促 qì cù

27. Phát lạnh 发冷 fā lěng

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên: https://tiengtrunghoanglien.com/

28. Viêm họng 嗓子疼 sǎngzi téng

29. Ho khan 干咳 gānké

30. Bựa lưỡi, rêu lưỡi 舌苔 shétāi

31. Chảy nước mũi 流鼻涕 liú bítì

32. Nôn khan 干呕 gān ǒu

33. Rã rời, uể oải, ủ rũ 没精神 méi jīngshén

34. Đổ mồ hôi ban đêm 盗汗 dàohàn

35. Tiêu hóa kém 消化不良 xiāohuà bùliáng

36. Trung tiện, đánh rắm 放屁 fàngpì

37. Mạch nhanh 脉速 mài sù

38. Mạch yếu 脉弱 mài ruò

39. Loạn nhịp tim 心杂音 xīn záyīn

40. Huyết áp cao 血压高 xiěyā gāo

41. Trường đoan (nước chua) trong dạ dày nhiều 胃酸过多 wèisuānguò duō

42. Chuột rút 抽筋 chōujīn

43. Ngất xỉu 惊厥 jīngjué

44. Xuất huyế t出血 chūxiě

45. Xuất huyết nội 内出血 nèichūxiě

46. Xuất huyết ngoạ i外出血 wài chūxiě

47. Xuất huyết dưới da 皮下出血 píxià chūxiě

48. Nôn ra máu 呕血 ǒuxiě

49. Âm đạo xuất huyế t阴道出血 yīndào chūxiě

50. Đi ngoài phân đen 拉黑便 lā hēi biàn

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên: https://tiengtrunghoanglien.com/

51. Vết thương chảy mủ 伤口流脓 shāngkǒu liú nóng

52. Ngứa khắp người 全身发痒 quánshēn fā yǎng

53. Nổi ban đỏ 出疹子 chū zhěnzi

54. Mủ 脓 nóng

55. Hôn mê 昏厥 hūnjué

56. Bệnh vàng da vàng mắt do viêm gan a 黄疸 huángdǎn

57. Thủy sũng 水肿 shuǐzhǒng

58. Phù thủng 浮肿 fúzhǒng

59. Tê dại 麻木 mámù

60. Bệnh ghẻ 疖子 jiēzi

61. Tuyến hạch sưng to 淋巴结肿大 línbājié zhǒng dà

62. Ảo thị 幻视 huàn shì

63. Ảo thính 幻听 huàn tīng

64. Ảo giác 幻觉 huànjué

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên: https://tiengtrunghoanglien.com/

 

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK