VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 22
  • 3838
  • 13,277,555

100 TỪ VỰNG THÔNG DỤNG ( P3)

  18/08/2020

100 TỪ VỰNG THÔNG DỤNG ( P3)

301 — 快樂 – kuàilè (khoai lưa): vui vẻ.

302 — 可愛 — kě’ài (khửa ai): đáng yêu.

303 — 進入 – jìnrù (chin ru): tiến vào, bước vào, đi vào.

304 — 能夠 – nénggòu (nấng câu): đủ.

305 — 完成 – wánchéng (oán chấng): hoàn thành.

306 — 昨晚 — zuó wǎn (chúa oản): tối hôm qua.

307 — 醫院 – yīyuàn (yi doen): bệnh viện.

308 — 不行 – bùxíng (pù xính): không được.

309 — 而已 – éryǐ (ớ ỷ): mà thôi.

310 — 上面 – shàngmiàn (sang mien): bên trên, phía trên.

311 — 樣子 – yàngzi (dang chự): hình dáng, dáng vẻ.

312 — 有趣 – yǒuqù (yểu chuy): có hứng.

313 — 真的 — zhēn de (trân tợ): thật mà.

314 — 部分 – bùfèn (pù phân): bộ phận.

315 — 要求 – yāoqiú (eo chiếu): yêu cầu.

316 — 糟糕 – zāogāo (chao cao): hỏng bét, gay go.

317 — 除了 – chúle (chú lờ): ngoài ra, trừ ra.

318 — 容易 – róngyì (rúng y): dễ dàng, dễ.

319 — 保持 – bǎochí (pảo chứ): duy trì, gìn giữ.

320 — 雖然 – suīrán (suây rán): mặc dù.

321 — 想到 – xiǎngdào (xẻng tao): nghĩ đến.

322 — 理解 – lǐjiě (lí chiể): hiểu biết.

323 — 證據 – zhèngjù (trâng chuy): chứng cứ, bằng chứng.

324 — 簡單 – jiǎndān (chẻn tan): đơn giản.

325 — 不同 – bùtóng (pù thúng): không giống, không cùng.

326 — 夫人 – fūrén (phu rấn): phu nhân.

327 — 父母 – fùmǔ (phu mủ): cha mẹ.

328 — 事實 – shìshí (sư sứ): sự thực.

329 — 飛機 – fēijī (phây chi): máy bay, phi cơ.

330 — 家庭 – jiātíng (chea thính): gia đình.

331 — 秘密 – mìmì (mi mi): bí mật.

332 — 屍體 – shītǐ (sư thỉ): thi thể, xác chết.

333 — 打開 – dǎkāi (tả khai): mở ra.

334 — 檢查 – jiǎnchá (chẻn chá): kiểm tra.

335 — 早上 – zǎoshang (chảo sang): buổi sáng.

336 — 玩笑 – wánxiào (oán xeo): đùa.

337 — 任務 – rènwù (rân u): nhiệm vụ.

338 — 現場 – xiànchǎng (xien chảng): hiện trường.

339 — 博士 – bóshì (puố sư): tiến sĩ.

340 — 直到 – zhídào (trứ tao): mãi đến, cho đến, tận đến.

341 — 緊張 – jǐnzhāng (chỉn trang): lo lắng, hồi hộp.

342 — 簡直 – jiǎnzhí (chẻn trứ): quả là, tưởng chừng, dứt khoát.

343 — 放棄 – fàngqì (phang chi): bỏ cuộc, từ bỏ.

344 — 小子 – xiǎozi (xẻo trự): người trẻ tuổi, con trai, thằng.

345 — 電視 – diànshì (ten sư): ti vi, vô tuyến.

346 — 大概 – dàgài (ta cai): khoảng, chừng.

347 — 的確 – díquè (tí chuê): đích thực.

348 — 回到 — huí dào (huấy tao): về đến.

349 — 男孩 – nánhái (nán hái): con trai

350 — 音樂 – yīnyuè (in duê): âm nhạc

351 — 身體 – shēntǐ (sân thỉ): thân thể, cơ thể

352 — 留下 — liú xià (liếu xia): lưu lại.

353 — 方式 – fāngshì (phang sư): phương thức, cách thức, kiểu.

354 — 美元 – měiyuán (mẩy doén): đô la mỹ.

355 — 監獄 – jiānyù (chen uy): nhà tù, nhà giam, nhà lao.

356 — 這邊 — zhè biān (trưa ben): bên này.

357 — 重新 – chóngxīn (chúng xin): lại lần nữa, làm lại từ đầu.

358 — 瘋狂 – fēngkuáng (phân khoáng): điên rồ.

359 — 收到 — shōu dào (sâu tao): nhận được.

360 — 其中 – qízhōng (chí trung): trong đó.

361 — 想法 – xiǎngfǎ (xéng phả): cách nghĩ, ý nghĩ.

362 — 紐約 – niǔyuē (niể duê): new york( Mỹ).

363 — 家裡 – jiālǐ (chea lỉ): trong nhà.

364 — 還要 — hái yào (hái hảo) : còn muốn, vẫn muốn.

365 — 後面 – hòumiàn (hâu men): phía sau, đằng sau.

366 — 帶來 — dài lái (tai lái): đem lại.

367 — 昨天 – zuótiān (chúa then): hôm qua.

368 — 不好 — bù hǎo (pù hảo): không tốt.

369 — 抓住 — zhuā zhù (troa tru): bắt được , túm được.

370 — 記錄 – jìlù (chi lu): ghi lại , ghi chép.

371 — 老兄 – lǎoxiōng (lảo xung): anh bạn, ông anh.

372 — 來自 – láizì (lái chư): đến từ.

373 — 大學 – dàxué (ta xuế): đại học.

374 — 照顧 – zhàogù (trao cu): chăm sóc.

375 — 太太 – tàitài (thai thai): bà lớn, bà chủ, bà xã, bà nhà.

376 — 聰明 – cōngmíng (chông mính): thông minh.

377 — 本來 – běnlái (pẩn lái): ban đầu, trước đây, lẽ ra, đáng lẽ.

378 — 加油 – jiāyóu (chea yếu): cố lên.

379 — 多久 – duōjiǔ (tuô chiểu): bao lâu.

380 — 並且 – bìngqiě (ping chiể): đồng thời, hơn nữa, vả lại.

381 — 直接 – zhíjiē (trứ chiê): trực tiếp.

382 — 對於 – duìyú (tuây úy): về, đối với.

383 — 突然 – túrán (thú rán): đột nhiên.

384 — 開槍 — kāi qiāng (khai cheng): mở súng.

385 — 除非 – chúfēi (chú phây): trừ khi,ngoài ra.

386 — 正常 – zhèngcháng (trâng cháng): thường thường.

387 — 死亡 – sǐwáng (sử oáng): chết, tử vong.

388 — 終於 – zhōngyú (trung úy): cuối cùng.

389 — 擁有 – yǒngyǒu (dúng yểu): có.

390 — 不再 — bù zài (pú chai): không lặp lại , ko có lần thứ 2.

391 — 咖啡 – kāfēi (khai phây): cà phê.

392 — 阻止 – zǔzhǐ (chú trử): ngăn trở, ngăn cản

393 — 想像 – xiǎngxiàng (xẻng xeng): tưởng tượng.

394 — 冷靜 – lěngjìng (lẩng ching): vắng vẻ, yên tĩnh, bình tĩnh.

395 — 方法 – fāngfǎ (phang phả): phương pháp, cách làm.

396 — 能力 – nénglì (nấng li): năng lực, khả năng.

397 — 完美 – wánměi (oán mẩy): hoàn mỹ.

398 — 目標 – mùbiāo (mu peo): mục tiêu.

399 — 有關 – yǒuguān (yểu quan): liên quan, hữu quan.

400 — 精神 – jīngshén (ching sấn): tinh thần.

--------------------------------------------------------------

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội (Đi vào ngõ 261 đường Trần Quốc Hoàn, hướng gần đường Phạm Văn Đồng

 
 
 

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK