VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 19
  • 4865
  • 13,278,582

Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 9

  01/07/2017

401    Ống góp trên        上受集管    shàng shòu jí guǎn

402    Ống nước xuống   下水管        xiàshuǐ guǎn

403    Phân li hơi trong  内气分离    nèi qì fēnlí

404    Sản phẩm coke đốt        烧焦产品    shāo jiāo chǎnpǐn

405    Thân cọc     桩身  zhuāng shēn

406    Tường lò, vách lò 炉壁  lú bì

407    Van an toàn bao hơi      汽泡安全阀 qì pào ānquán fá

408    Van cấp nước       供水阀        gōngshuǐ fá

409    Van xả        排放阀        páifàng fá

410    Van xả định kì     定期排放阀 dìngqí páifàng fá

411    Van xả liên tục     正常排放阀 zhèngcháng páifàng fá

412    Van xả quá nhiệt  过热排气阀 guòrè pái qì fá

413    Vòng tuần hoàn   循环圈        xúnhuán quān

414    Xilo thu hồi 回收圆仓    huíshōu yuán cāng

415    Actomat      自动开关    zìdòng kāiguān

416    Báo động, cảnh báo       报警  bàojǐng

417    Bảo dưỡng  保养  bǎoyǎng

418    Bảo vệ quá tải      过载保护    guòzǎi bǎohù

419    Bảo vệ cắt nhanh 速断保护    sùduàn bǎohù

420    Bảo vệ số lệch ngang     横向差动保护      héngxiàng chà dòng bǎohù

421    Bảo vệ số lệch dọc         纵向差动保护      zòngxiàng chà dòng bǎohù

422    Còi, chuông 铃, 喇叭      líng, lǎbā

423    Công tơ, đồng hồ điện   电度表        diàn dù biǎo

424    Đại tu         大修  dàxiū

425    Đèn đỏ        红灯  hóng dēng

426    Đèn xanh    绿灯  lǜdēng

427    Điện năng, năng lượng điện     电能, 电能量        diàn néng, diàn néngliàng

428    Hệ thống làm mát bằng khí hydro    用氧气冷却系统  yòng yǎngqì lěngquè xìtǒng

429    Hệ thống làm mát cưỡng bức MBA   变压器强化冷却系统    biànyāqì qiánghuà lěngquè xìtǒng

430    Hệ thống làm mát cưỡng bức MFD   发电机强化冷却系统    fādiàn jī qiánghuà lěngquè xìtǒng

431    Hệ thống làm mát tư nhiên MBA      发电机冷却系统  fādiàn jī lěngquè xìtǒng

432    Hệ thống làm mát tưự nhiện MFD    发电机自冷却系统        fādiàn jī zì lěngquè xìtǒng

433    Hành trình  行程  xíngchéng

434    Hiện tượng phóng điện  闪络现象    shǎn luò xiànxiàng

435    Hóa chất     化学物品    huàxué wùpǐn

436    Hòa đồng bộ tự động chính xác bằng máy 机器正确自动联网送电 jīqì zhèngquè zìdòng liánwǎng sòng diàn

437    Hòa đồng bộ tự động chính xác bằng tay   手动正确送电      shǒudòng zhèngquè sòng diàn

438    Hòa đồng bộ        同步上网    tóngbù shàngwǎng

439    Khởi động từ        磁力启动    cílì qǐdòng

440    Lí lịch máy  设备档案    shèbèi dǎng’àn

441    Máy biến áp BU   电压互感器 diànyā hùgǎn qì

442    Máy biến dòng BI 电流互感器 diànliú hùgǎn qì

443    Bộ biến áp MBA 2 dây cuốn   二线圈变压器      èr xiànquān biànyāqì

444    Bộ biến áp MBA 3 dây cuốn   三线圈变压器      sān xiànquān biànyāqì

445    Non tải       低负荷        dī fùhè

446    Sứ dò 瓷瓶  cípíng

447    Sứ xuyên    穿陶瓷绝缘 chuān táocí juéyuán

448    Điểm tiếp xúc, tiếp điểm         接触点        jiēchù diǎn

449    Trọng lượng         重量  zhòngliàng

450    Trung tu     中修  zhōng xiū

451    Tự động hóa đồng bộ     自动同步上网      zìdòng tóngbù shàngwǎng

452    Tỷ trọng     比重, 容重,密度 bǐzhòng, róngzhòng, mìdù

453    Áp suất kết đôi    结对压力    jiéduì yālì

454    Bãi chứa vôi         石灰石堆放场      shíhuīshí duīfàng chǎng

455    Băng tải than        送煤皮带机 sòng méi pídài jī

456    Bộ lọc bụi tĩnh điện       静电除尘器 jìngdiàn chúchén qì

457    Bộ đánh lửa          点火器        diǎnhuǒ qì

458    Bộ phận định lượng đá vôi      石灰石定量系统  shíhuīshí dìngliàng xìtǒng

459    Búa gõ        敲锤  qiāo chuí

460    Chuyển đá vôi vào lò bằng gió         风送石灰石入炉  fēng sòng shíhuīshí rù lú

461    Chuyển than vào lò bằng gió   风送煤入炉 fēng sòng méi rù lú

462    Dầu FO       Fo油 Fo yóu

463    Hệ thống cung cấp đá vôi        供石灰石系统      gōng shíhuīshí xìtǒng

464    Hệ thống cung cấp than 上煤系统, 供煤系统      shàng méi xìtǒng, gōng méi xìtǒng

465    Hệ thống dầu đốt 燃油系统    rányóu xìtǒng

466    Hệ thống định lượng than        煤定量系统 méi dìngliàng xìtǒng

467    Hệ thống thải tro  出灰系统    chū huī xìtǒng

468    Hệ thống thải xỉ   出渣系统    chū zhā xìtǒng

469    Hệ thống tự điều chỉnh   自调系统    zì diào xìtǒng

470    Kho than ngoài trời       露天煤场    lùtiān méi chǎng

471    Máy cấp than       供煤机, 上煤机    gōng méi jī, shàng méi jī

472    Máy ủi đất  推土机        tuītǔjī

473    Máy nghiền kiểu búa     锤式破碎机 chuí shì pòsuì jī

474    Máy nghiền kiểu kẹp hàn        颚式破碎机 è shì pòsuì jī

475    Máy nghiền than  煤破碎机, 磨煤机 méi pòsuì jī, mó méi jī

476    Máy xúc     铲机,挖土机      chǎn jī, wā tǔ jī

477    Mức nước bao hơi 汽包水位    qì bāo shuǐwèi

478    Nhiệt độ bắn lửa   着火温度    zháohuǒ wēndù

479    Nhiệt độ kết đôi   结对温度    jiéduì wēndù

480    Nhiệt độ khói thoát        排烟温度    pái yān wēndù

481    Ống khói     烟囱  yāncōng

482    Phễu nhận than    受煤斗        shòu méi dǒu

483    Phễu thu tro         集灰斗        jí huī dǒu

484    Quạt gió      鼓风机        gǔfēngjī

485    Quạt khói   排烟鼓风机 pái yān gǔfēngjī

486    Rung phễu  斗的震动    dòu de zhèndòng

487    Sấy sứ         瓷瓶烘干    cípíng hōng gān

488    Thông số kết đôi  结对参数    jiéduì cānshù

489    Vòi phun dầu       喷油嘴        pēn yóu zuǐ

490    Xilo chứa đá vôi   石灰石圆仓 shíhuīshí yuán cāng

491    Xilo than    煤仓  méi cāng

492    Ống luồn cáp        穿线管        chuānxiàn guǎn

493    Bình ngưng nước  凝结水箱    níngjié shuǐxiāng

494    Bình thêm nhiệt cao áp  高压加热箱 gāoyā jiārè xiāng

495    Bơm nước ngưng  凝结水泵    níngjié shuǐbèng

496    Cáp kéo dự ứng lực        预应力钢丝绳      yù yìnglì gāngsīshéng

497    Dây cáp      钢丝绳        gāngsīshéng

498    Điểm nóng chảy   熔点  róngdiǎn

499    Độ giãn dài 延伸力        yánshēn lì

500    Kiểm tra bằng mắt thường       肉眼检查    ròuyǎn jiǎnchá

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK