VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 45
  • 2396
  • 14,434,887
Lịch Khai Giảng tháng này

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NẤU NƯỚNG

  25/08/2020

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NẤU NƯỚNG

=========================

拍碎 Pāi suì: Đập dập

大火翻炒 dàhuǒ fān chǎo: Xào trên lửa to

加热, 煮沸 jiārè, zhǔfèi: Làm nóng, tăng nhiệt

搅打(蛋, 奶油) jiǎo dǎ (dàn, nǎiyóu): Trộng, quấy, đánh ( trứng, bơ)

添加 tiānjiā: Cho thêm

烧开 shāo kāi: Đun sôi

撕开 sī kāi: Xé ra

烤 kǎo: Nướng, quay

烘烤 hōng kǎo: Quay, nướng

烧烤 shāokǎo: Quay, nướng

炸 zhà: rán, chiên

炒 chǎo: Xào, rang

煮 zhǔ: Luộc

炖 dùn: Hầm, ninh

蒸 zhēng: Chưng, hấp

切 qiè: Cắt, bổ, thái

结合 jiéhé: kết hợp

烹调 pēngtiáo: Nấu nướng

压碎 yā suì: Nghiền nát, nghiền vụn

给…涂上油: gěi…tú shàng yóu:: Cho thêm dầu ăn vào….

揉 Róu: vò, vê, nặn

混合 hùnhé: Hỗn hợp, trộn, nhào

测量 cèliáng: Đo, đong

融化 rónghuà: Tan, hòa tan

削皮 xiāo pí: Gọt vỏ

倒 dào: Rót, đổ

放置 fàngzhì: Bày biện

切片 qiēpiàn: Thái thành miếng

搅拌 jiǎobàn: Quấy, trộn, khuấy

用大火炒 yòng dàhuǒ chǎo: Xào trên lửa to

洗 xǐ: Rửa

称 chēng: Cân

餐具(刀,叉和匙) cānjù (dāo, chā hé shi): Bộ đồ ăn ( dao, dĩa và thìa)

笊篱 zhào lí: Cái vợt

案板 Ànbǎn: Thớt

平底锅 píngdǐ guō: Chảo

燃气灶 ránqì zào: bếp ga

洗碗槽 xǐ wǎn cáo: Bồn rửa bát

菜刀 càidāo: Dao

搅拌器 jiǎobàn qì: Máy đánh trứng

橱柜 chúguì: Tủ bát

榨汁器 zhà zhī qì: Máy ép nước

锅,瓶,壶 guō, píng, hú: Nồi, bình, ấm nước

烤箱,烤炉 kǎoxiāng, kǎo lú: Lò nướng

-------------------------------------------------------------------------

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội (Đi vào ngõ 261 đường Trần Quốc Hoàn, hướng gần đường Phạm Văn Đồng

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK