VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 52
  • 2128
  • 14,434,619
Lịch Khai Giảng tháng này

Từ vựng chủ đề vật liệu ngũ kim ( Phần 1 )

  24/07/2020

Từ vựng chủ đề vật liệu ngũ kim ( Phần 1 )

1. Khóa : 锁 Suǒ

2. Khóa treo: 挂锁 guàsuǒ

3. Cái móc khóa: 扣锁 kòu suǒ

4. Khóa số (khóa mật mã): 暗码锁 ànmǎ suǒ

5. Khóa bảo hiểm: 安全锁 ānquán suǒ

6. Khóa mộng: 嵌锁 qiàn suǒ

7. Then cửa: 门闩 ménshuān

8. Then cửa sổ : 窗闩 chuāng shuān

9. Then sắt: 插销 chāxiāo

10. Khóa ngầm: 暗销 àn xiāo

11. Chốt chẻ: 开口销 kāikǒu xiāo

12. Khóa lò xo: 弹簧锁 tánhuáng suǒ

13. Cái vòng khóa: 锁环 suǒ huán

14. Lò xo khóa: 锁簧 suǒ huáng

15. Chốt khóa: 锁键 suǒ jiàn

16. Lỗ khóa : 锁孔 suǒ kǒng

17. Dây khóa: 锁链 suǒliàn

18. Chìa khóa của loại khóa lò xo: 弹簧锁钥匙 tánhuáng suǒ yàoshi

19. Tay cầm: 门把 mén bǎ

20. Tay nắm tròn: 球形把手 qiúxíng bǎshǒu

21. Tay nắm cửa: 门拉手 mén lāshǒu

22. Lỗ quan sát (ở cửa): 窥孔 kuī kǒng

23. Xích cửa chống trộm: 防盗门链 fángdào mén liàn

24. Cửa sắt: 铁门 tiě mén

25. Bản lề: 铰链 jiǎoliàn

26. Bản lề kiểu tháo gỡ: 拆卸式铰链 chāixiè shì jiǎoliàn

27. Bản lề co giãn: 伸缩铰链 shēnsuō jiǎoliàn

28. Cái đinh: 钉子 dīngzi

29. Đinh lớn, đinh đế giày: 大钉 dà dīng

30. Đinh vít: 螺钉 luódīng

31. Mũ đinh vít: 钉帽 dīng mào

32. Rãnh trượt: 开槽 kāi cáo

33. Bù loong: 螺栓 luóshuān

34. Bù loong đầu lục giác: 六角螺栓 liùjiǎo luóshuān

35. Thân vít: 螺丝杆 luósī gǎn

36. Đinh ốc dài: 长螺丝钉 cháng luósīdīng

37. Mũ ốc, êcu: 螺帽 luó mào

38. Ren (của bù loong): 螺纹 luówén

39. Đinh tán: 铆钉 mǎodīng

40. Tua vít: 螺丝刀 luósīdāo

41. Cờ lê: 板手 bǎn shǒu

42. Mỏ lết: 活动扳手 huódòng bānshǒu

43. Mỏ cặp, êtô: 虎头钳 hǔ tóu qián

44. Đòn bẩy: 杠杆 gànggǎn

45. Xà beng: 撬棍 qiào gùn

46. Thước kẻ: 直尺 zhí chǐ

47. Thước đo góc, đo độ: 分度规 fēn dù guī

48. Thước chữ t: 丁字尺 dīngzì chǐ

49. Kính lục phân : 六分仪 liù fēn yí

50. Dao con: 小刀 xiǎodāo

51. Dao thái rau: 菜刀 càidāo

52. Dao gập: 折叠刀 zhédié dāo

53. Dao nhíp : 双开小刀 shuāngkāi xiǎodāo

54. Dao bỏ túi: 单开小刀 dān kāi xiǎodāo

55. Kéo : 剪刀 jiǎndāo

56. Kéo tỉa cành: 果园用大剪刀 guǒyuán yòng dà jiǎndāo

57. Dao cạo: 剃刀 tìdāo

58. Lưỡi lam: 保险刀片 bǎoxiǎn dāopiàn

59. Kìm: 钳子 qiánzi

60. Kìm sắt: 铁钳 tiě qián

61. Cái cưa: 锯子 jùzi

62. Cái cưa kim loại: 钢锯 gāng jù

63. Cưa tròn: 圆锯 yuán jù

64. Cưa điện: 电锯 diàn jù

65. Cái giũa : 锉刀 cuòdāo

66. Cái rìu: 斧子 fǔzi

67. Cái cuốc: 镐 gǎo

68. Cái rìu cán ngắn: 短柄小斧 duǎn bǐng xiǎo fǔ

69. Cái rìu: 斧头 fǔtóu

70. Cái bào: 刨子 bàozi

71. Cái búa: 榔头 lángtou

72. Cái dùi, chày gỗ: 小木槌 xiǎomù chuí

73. Cái búa: 锤头 chuí tóu

74. Cái cán: 柄 bǐng

75. Cái khoan: 钻子 zuàn zi

76. Cái khoan quay tay: 手摇钻 shǒu yáo zuàn

77. Khoan điện : 电钻 diànzuàn

78. Khoan gió: 风钻 fēngzuàn

79. Mũi khoan: 钻头 zuàntóu

80. Tay quay: 曲柄 qūbǐng

81. Cái dùi, mũi khoan: 锥子 zhuīzi

82. Máy đục lỗ: 大孔器 dà kǒng qì

83. Cái xẻng: 铲 chǎn

84. Cái xẻng sắt: 铁铲 tiě chǎn

85. Cái bừa sắt: 钉齿耙 dīng chǐ bà

86. Cái cuốc: 锄头 chútóu

87. Cái nĩa: 叉子 chāzi

88. Máy cắt cỏ: 剪草器 jiǎn cǎo qì

89. Cái liềm chuôi ngắn: 短柄镰刀 duǎn bǐng liándāo

90. Cái liềm chuôi dài: 长柄镰刀 cháng bǐng liándāo

91. Bao dao: 刀鞘 dāo qiào

92. Kìm nhổ đinh: 起顶钳 qǐ dǐng qián

93. Đinh mũ bán nguyệt: 板圆头钉 bǎn yuán tóu dīng

94. Đinh không mũ: 无头钉 wú tóu dīng

95. Đinh ẩn mũ: 隐头钉 yǐn tóu dīng

96. Đinh móc: 钩头钉 gōu tóu dīng

97. Đinh chữ u: 形钉 xíng dīng

98. Đinh đầu to: 大帽钉 dà mào dīng

99. Đinh bao đầu: 包头钉 bāotóu dīng

100. Đinh đầu bằng: 平头钉 píngtóu dīng

******************************************

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội (Đi vào ngõ 261 đường Trần Quốc Hoàn, hướng gần đường Phạm Văn Đồng

 

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK