VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 7
  • 6234
  • 13,279,951

TỪ VỰNG CÁC LOÀI CỎ TRONG TIẾNG TRUNG

  23/06/2020

TỪ VỰNG CÁC LOÀI CỎ TRONG TIẾNG TRUNG

 

Cỏ - 草:    Cǎo

1. Cỏ xanh: 青草  qīngcǎo

2. Cỏ khô: 枯草  kūcǎo

3. Cỏ lau: 茅草  máocǎo

4. Cỏ nước: 水草  shuǐcǎo

5. Rong nước,tảo: 水藻  shuǐzǎo

6. Cỏ chớ quên nhau: 勿忘草  wùwàngcǎo

7. Cây mã đề: 车前草  chē qián cǎo

8. Cỏ cá vàng: 金鱼草  jīnyú cǎo

9. Cỏ năm ngón: 五指草  wǔzhǐ cǎo

10. Cỏ dương xỉ: 羊齿草  yáng chǐ cǎo

11. Cỏ phượng vĩ: 凤尾草  fèng wěi cǎo

12. Cỏ bấc đèn: 灯心草  dēngxīncǎo

13. Cỏ mắc cỡ, trinh nữ: 含羞草  hánxiū cǎo

14. Cỏ đuôi ngựa: 马尾草  mǎwěi cǎo

15. Cỏ tiên hạc: 仙鹤草  xiānhè cǎo

16. Cỏ răng rồng: 龙牙草  lóng yá cǎo

17. Cỏ râu rồng: 龙须草  lóng xū cǎo

18. Lau sậy: 芦苇  lúwěi

19. Cây leo: 葛藤  géténg

20. Cây gai: 荨麻  xún má

21. Rêu: 苔藓  táixiǎn

22. Cây đuôi chồn: 狗脊蕨  gǒu jí jué

23. Một loại dây leo vách núi: 爬山虎  páshānhǔ

24. Vầng cỏ: 草皮  cǎopí

25. Cỏ dại: 野草  yěcǎo

26. Cỏ thơm: 芳草  fāng cǎo

27. Cỏ tạp: 杂草  zá cǎo

28. Cây me chua đất: 酢浆草  cù jiāng cǎo

29. Cây oải hương: 薰衣草  xūnyīcǎo

30. Cỏ long đảm: 龙胆草  lóng dǎn cǎo

31. Cỏ ba lá: 三叶革  sān yè gé

32. Cỏ tơ vàng: 金丝草  jīn sī cǎo

33. Cỏ đuôi chó: 狗尾草  gǒuwěicǎo

34. Cỏ chè vè: 芒草  mángcǎo

35. Cỏ xạ hương: 麝香草  shèxiāng cǎo

36. Cỏ bách nhật: 百日草  bǎi rì cǎo

37. Cây bầu: 葫芦  húlu

38. Cây thường xuân:   

39. Địa y: 地以  de yǐ

40. Rêu xanh: 青苔  qīngtái

41. Cây leo: 攀藤  pān téng

42. Bồn cỏ: 草坪  cǎopíng

43. Hạt giống cỏ: 草籽  cǎo zǐ

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK