VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 36
  • 2609
  • 14,435,100
Lịch Khai Giảng tháng này

Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 8

  01/07/2017

301    Dẫn điện     导电  dǎodiàn

302    Điện cảm    感应电        gǎnyìng diàn

303    Điện trường 电场  diànchǎng

304    Dung lượng nạp   充电能量    chōngdiànnéngliàng

305    Dung lượng phát  输出容量    shūchū róngliàng

306    Hệ thống phối điện        配电系统    pèi diàn xìtǒng

307    Hệ thống chống sét        避雷系统    bìléi xìtǒng

308    Hệ thống nối đất  接地系统    jiēdì xìtǒng

309    Công tắc điều khiển đa năng   万能控制开关      wànnéng kòngzhì kāiguān

310    Lực điện động       电动势        diàndòngshì

311    Máy bù đồng bộ   同步补偿器 tóngbù bǔcháng qì

312    Máy cắt điện từ    电磁断路器 diàncí duànlù qì

313    Máy cắt phụ tải    负荷断路器 fùhè duànlù qì

314    Máy căắt tự sinh khí      自生气断路器      zì shēngqì duànlù qì

315    Một pha chạm đất         单相接地    dān xiàng jiēdì

316    Năng lượng 能量  néngliàng

317    Năng lượng sơ cấp         初级能量    chūjí néngliàng

318    Năng lượng thứ cấp       次级能量    cì jí néngliàng

319    Ngắt mạch 1 pha  单相短路    dān xiàng duǎnlù

320    Ngắt mạch nhiều pha     多相短路    duō xiāng duǎnlù

321    Sự cố điện   电气事故    diànqì shìgù

322    Thiết bị phụ nạp ắc qui  补助充电装置      bǔzhù chōngdiàn zhuāngzhì

323    Thiết bị trực nạp ắc qui  恒压充电装置      héng yā chōngdiàn zhuāngzhì

324    Thời gian nạp điện         充电时间    chōngdiàn shíjiān

325    Thời gian phóng điện     放电时间    fàngdiàn shíjiān

326    Tín hiệu cảnh báo sự cố 事故警报信号      shìgù jǐngbào xìnhào

327    Tín hiệu báo trước         预报信号    yùbào xìnhào

328    Truường điện từ   电磁场        diàncíchǎng

329    Từ thông     磁通  cí tōng

330    Từ trường   磁场  cíchǎng

331    Bể chứa dầu, Téc dầu     油罐  yóu guàn

332    Bồn chứa hóa chất         化学物品罐 huàxué wùpǐn guàn

333    Bồn hỗn hợp        混合箱        hùnhé xiāng

334    Bộ bảo an nguy cấp       紧急保安器 jǐnjí bǎo’ān qì

335    Bơm dầu li tâm    离心式油泵 líxīn shì yóubèng

336    Cơ cấu chấp hành 执行机构    zhíxíng jī gòu

337    Công suất định mức       定額功率    dìng’é gōnglǜ

338    Công suất kinh tế 经济功率    jīngjì gōnglǜ

339    Cửa trích hơi số 123      123…取重气门    123…qǔ zhòng qì mén

340    Đặc tính kỹ thuật của lò hơi    锅炉技术特性      guōlú jìshù tèxìng

341    Đặc tính kỹ thuật của turbine  汽轮技术特性      qì lún jìshù tèxìng

342    Đóng van    关阀  guān fá

343    Dừng máy (lò)      停机(炉) tíngjī (lú)

344    Duy trì        维持  wéichí

345    Giá trị ổn định      稳定直        wěndìng zhí

346    Giãn nở       膨胀  péngzhàng

347    Hiệu suất    效率  xiàolǜ

348    Hệ thống ống cấp hơi     管网供气    guǎn wǎng gōng qì

349    Xả hơi         排气  pái qì

350    Mở van       开阀  kāi fá

351    Năng suất lò hơi   锅炉容量    guōlú róngliàng

352    Nhiệt hạ      热降  rè jiàng

353    Nồng độ dung dịch        溶液浓度    róngyè nóngdù

354    Cấp nước, nước làm mát         给水, 冷却水        jǐshuǐ, lěngquè shuǐ

355    Pha chế dung dịch 溶液配置    róng yè pèizhì

356    Sinh công    生功  shēng gōng

357    Tầng áp lực 压力层        yālì céng

358    Thiết bị phục vụ   服务设施    fúwù shèshī

359    Thông số    参数  cānshù

360    Thông số đầu vào 输入端输入数      shūrù duān shūrù shù

361    Thùng trao đổi cation    离子交换箱 lízǐ jiāohuàn xiāng

362    Tính axit     酸性  suānxìng

363    Tính cứng của nước        水的硬化    shuǐ de yìnghuà

364    Tính kiềm   碱性  jiǎn xìng

365    Tốc độ cộng hưởng        共振速度    gòngzhèn sùdù

366    Tốc độ định mức  额定速度    édìng sùdù

367    Trạng thái xác lập          设定状态    shè dìng zhuàngtài

368    Van dầu thí nghiệm       试验油阀    shìyàn yóu fá

369    Van dầu từ lực      电磁油阀    diàncí yóu fá

370    Van ngắt dầu nguy cấp  紧急断油阀 jǐnjí duàn yóu fá

371    Cặp nhiệt độ        量体温        liàng tǐwēn

372    Xe nâng hàng       升货车, 叉车        shēng huòchē, chāchē

373    Đầm dùi bê tông   振动棒        zhèndòng bàng

374    Xử lí thông tin      通讯处理    tōngxùn chǔlǐ

375    Ống góp trung gian        中间受集管 zhōngjiān shòu jí guǎn

376    Ống góp bộ quá nhiệt    过热器受集管      guòrè qì shòu jí guǎn

377    Ống góp trong      下受集管    xià shòu jí guǎn

378    Ống hơi chính       主气管        zhǔ qìguǎn

379    Áp suất buồng lửa         燃烧室直空度      ránshāo shì zhí kōng dù

380    Bao hơi       汽泡  qì pào

381    Bề mặt trao đổi nhiệt     换热表面    huàn rè biǎomiàn

382    Bộ hãm nước        水加热器    shuǐ jiārè qì

383    Bộ giảm nhiệt       降温器        jiàngwēn qì

384    Bộ quá nhiệt         过热器        guòrè qì

385    Bộ sấy không khí 空气烘干器 kōngqì hōng gān qì

386    Bộ trao đổi nhiệt  换热器        huàn rè qì

387    Buồng đốt tầng sôi        沸腾床        fèiténg chuáng

388    Cấu tạo thân lò hơi        锅炉本体构造      guōlú běntǐ gòuzào

389    Tháp cấp nước     供水塔        gōngshuǐ tǎ

390    Dàn ống sinh hơi  生汽管排    shēng qì guǎn pái

391    Đầu cọc      桩帽  zhuāng mào

392    Dây điện     电线  diànxiàn

393    Điện áp       电压  diànyā

394    Điện cực      电极  diàn jí

395    Ghi lò         炉笔  lú bǐ

396    Gió nóng cấp I     一级热风    yī jí rèfēng

397    Khói  烟      yān

398    Lò hơi cao áp       高压锅炉    gāoyā guōlú

399    Cáp điện     电缆  diànlǎn

400    Mũi cọc       桩头  zhuāng tóu

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK