VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 49
  • 2302
  • 14,434,793
Lịch Khai Giảng tháng này

Lĩnh vực giáo dục - Trung tâm tiếng trung Hoàng Liên

  18/01/2016

MỜI CÁC BẠN HỌC TIẾNG TRUNG - MỘT SỐ CỤM TỪ TRONG LĨNH VỰC GIÁO DỤC

 

1, 义务教育 Yìwù jiàoyù – Compulsory Education: Giáo dục bắt buộc

2, 早期教育 Zǎoqí jiàoyù – Early Education: Giáo dục sớm

3,  早教中心 Zǎojiào zhōngxīn – Early Education Center : Trung tâm giáo dục sớm

4, 学前教育 Xuéqián jiàoyù – Pre-school/ nursery: Giáo dục mầm non

5,  小学教育 Xiǎoxué jiàoyù – Primary Eduction: Giáo dục tiểu học

6,  中等教育 Zhōngděng jiàoyù – Secondary Education: Giáo dục  bậc trung cấp

7,  高中 Gāozhōng – High shool/High school: Trung học phổ thông

8,  普通高中 Pǔtōng gāozhōng – Normal high school: Trường Trung học phổ thông

9, 职业中学 Zhíyè zhōngxué – Vocational School: Trường trung học dạy nghề

10,  中等专业学校 Zhōngděng zhuānyè xuéxiào – Specialised secondary school : Trường trung cấp chuyên nghiệp

11, 高等教育 Gāoděng jiàoyù – Further Eduction, higher education : Giáo dục bậc đại học ( Cao đẳng, đại học, học viện)

12,专科 Zhuānkē- Specialised training: Trường cao đẳng chuyên nghiệp

13,  本科 Běnkē – Undergraduate: Chính quy

14,  证书Zhèngshū  – Certificate: Chứng chỉ

15,教育部Jiàoyù bù – Ministry of Education: Bộ giáo dục

16,研究生 Yánjiūshēng – Graduate studies: Cao học

17, 继续教育 Jìxù jiàoyù – Continuing education: Giáo dục thường xuyên

18,成人技术培训 Chéngrén jìshù péixùn – Adult technical training: đào tạo tại chức kỹ thuật

19, 成人非学历高等教育 Chéngrén fēi xuélì gāoděng jiàoyù – Adult non-degree educatidd- Giáo dục ngắn hạn bậc đại học

Học tiếng trung tại trung tâm tiếng trung Hoàng Liên

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK