VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 15
  • 4128
  • 13,277,845

Từ vựng đồ dùng học tập

  11/10/2017

Cùng học tiếng trung về các đồ dùng học tập các bạn nha:

 

1. 皱纹纸Zhòuwén zhǐ: giấy kếp

 

2. 彩纸Cǎizhǐ: giấy màu

 

3. 蜡光纸Là guāng zhǐ: giấy nến

 

4. 复写纸Fùxiězhǐ: giấy than

 

5. 宣纸Xuānzhǐ: giấy xuyến

 

6. 画纸Huà zhǐ: giấy vẽ

 

7. 信纸Xìnzhǐ: giấy viết thư

 

8. 浆糊Jiāng hú: hồ dán

 

9. 文具盒Wénjù hé: hộp bút

 

10. 印盒Yìn hé: hộp đựng dấu

 

11. 墨盒Mòhé: hộp mực (máy in)

 

12. 印台Yìntái: hộp mực dấu

 

13. 胶水Jiāoshuǐ: keo dán

 

14. 剪刀Jiǎndāo: kéo

 

15. 复印机Fùyìnjī: máy photocopy

 

16. 计算机Jìsuànjī: máy vi tính

 

17. 笔筒Bǐtǒng: ống bút

 

18. 粉笔Fěnbǐ: phấn viết

 

19. 信封Xìnfēng: phong bì

 

20. 地球仪Dìqiúyí: quả địa cầu

 

21. 色带Sè dài: ruy băng

 

22. 练习本Liànxí běn: sách bài tập

 

23. 通讯录Tōngxùn lù: sổ địa chỉ

 

24. 活页本Huóyè běn: sổ giây rời

 

25. 日记本Rìjì běn: sổ nhật ký

 

26. 地图版Dìtú bǎn: tấm bản đồ

 

27. 量角器Liángjiǎoqì: thước đo độ

 

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung giao tiếp, học tiếng trung cơ bản từ đầu tham gia đăng ký học tại trung tâm tiếng trung uy tín nhất tại Hà Nội!

--------------------------

TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: 024.3754.7124 – 0913.542.718 – 01677.116.773

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội (Đi vào ngõ 261 đường Trần Quốc Hoàn, hướng gần đường Phạm Văn Đồng)

✿Website: https://tiengtrunghoanglien.com.vn

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK