VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 39
  • 1933
  • 14,434,423
Lịch Khai Giảng tháng này

Từ vựng tiếng Trung - Các thực phẩm trong siêu thị

  10/06/2017

Một số món đồ trong siêu thị, chính là các từ vựng chúng ta cần trang bị để khi đi mua đồ có thể nói một cách dễ dàng, thuận tiện, giúp thông thương giao lưu buôn bán dễ dàng hiệu quả. Các từ vựng tiếng Hán này sẽ là vốn từ không thể thiếu đối với dân ngoại ngữ như chúng ta.

TỪ VỰNG - MUA ĐỒ

1 牛排/ niú pái/Bít tết

2 踢旁/típǎng/Chân giò lợn

3 猪肝/zhū gān/Gan lợn

4 汤股/tāng gǔ/Xương nấu canh

5 猪蹄/zhū tí/Móng giò

6 猪杂碎/ zhū zá suì/Lòng lợn

7 小排/xiǎo pái/Sườn non

8 牛肉/niú ròu/Thịt bò

9 羊肉/yáng ròu/Thịt dê

10 冻肉 /dòng ròu/Thịt đông lạnh

11 肥肉/féi ròu/Thịt mỡ

12 瘦肉/shòu ròu/Thịt nạc

13 肉丸/ròu wán/Thịt viên

14 咸肉/xián ròu/Thịt ướp mặn

15 火腿/huǒ tuǐ/Xúc xích

16 笋干/sǔn gān/Măng khô

17 芦笋/lú sǔn/Măng tây

18 蘑菇/mó gū/Nấm

19 草菇/cǎo gū/Nấm rơm

20 葫芦/hú lu/Bầu

21 磁菇/cí gū/Củ từ

22 咸菜/xián cài/Dưa muối

23 酒菜/jiǔ cài/Đồ nhắm rượu

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên

24 蒜/suàn/Tỏi

25 洋葱/yáng cōng/Hành tây

26 姜/jiāng/Gừng

27 番茄/pān qié/Cà tím

28 青椒/qīng jiāo/Ớt xanh

29 土豆/tǔ dòu/Khoai tây

30 番署/pān shǔ/Khoai lang

31 木薯/mù shǔ/Sắn

32 藕/ǒu/Ngó sen

33 萝卜/luó bo/Củ cải

34 胡萝卜/hú luó bo/Cà rốt

35 芋艿/yù nǎi/Khoai môn

36 毛豆/máo dòu/Đậu tương non

37 青豆/qīng dòu/Đậu xanh vỏ

38 扁豆/biǎn dòu/Đậu cô ve

39 豇豆/jiāng dòu/Đậu đũa

40 黄豆/huáng dòu/Đậu tương, đậu nành

41 冬瓜/dōng guā/Bí đao

42 黄瓜/huáng guā/Dưa leo

43 南瓜/nán guā/Bí đỏ

44 丝瓜/xī guā/Mướp

45 苦瓜/kǔ guā/mướp đắng

46 菠菜/pō cài/Rau chân vịt, cải bó xôi

47 青菜/qīng cài/Cải xanh

48 生菜/shēng cài/Rau xà lách

49 芹菜/qín cài/Rau cần

50 香菜/xiāng cài/Rau thơm

51 油菜/yóu cài/Rau cải dầu

52 甜菜/tián cài/ Củ cải đường

53 花菜/ huā cài/Rau súp lơ

54 卷心菜/juǎn xīn cài/Cây bắp cải

55 鸭肉/yā ròu/Thịt vịt

56 鸡肉/jī ròu/Thịt gà

57 鹅肉/é ròu/Thịt ngỗng

58 火鸡/huǒ jī/Gà tây

59 山鸡/shān jī/Gà rừng

60 鸡翅膀/jī chìbǎng/Cánh gà

61 鸡脯/jī pú/Ức gà

62 鹌鹑蛋/ān chún dān/Trứng chim cút

63 鸡蛋/jī dān/Trứng gà

64 鸭蛋/yā dān/Trứng vịt

65 鹅蛋/é dān/Trứng ngỗng

66 鸽蛋/gē dān/Trứng chim bồ câu

67 河豚/hé tún/Cá nóc

68 白鲢/bái lián/Cá mè trắng

69 泥鳅/níqiū/Cá trạch

70 青鱼/qīng yú/Cá trắm đen

71 蛤蜊/gé lí/Con sò

72 河蟹/hé xiè/Cua sông, cua đồng

73 河蚌/hé bèng/Hến, trai sông

74 黄鳝/huáng shàn/Lươn

75 田螺 /tián luó/ốc đồng

76 河虾/hé xiā/tôm sông

77 蜗牛/wō niú/ ốc sên

Chúc các bạn học thật tốt môn tiếng Trung cùng các chủ đề hay !!!

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK