VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 25
  • 5722
  • 13,279,439

Các từ vựng thời tiết phần 1

  19/05/2017
Các từ vựng thời tiết trong tiếng Trung thường dùng:
www.tiengtrunghoanglien.com
 
雨雪 yǔ xuě : Mưa tuyết
冰雹 bīng báo : Mưa đá
闪电 shǎn diàn : sét đánh
有雾 yǒu wù : Có sương
露lù : sương
霜shuāng: Sương
雷lěi : Sấm sẻt
冷冰冰lěng bīng bīng: Lạnh giá
热rè : nóng
温暖nuǎn huo: Ấm áp
冷冻lěng dōng : đóng băng

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK