VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 2
  • 4476
  • 14,236,996
Lịch Khai Giảng tháng này

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ TÍNH CÁCH

  04/11/2020

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ TÍNH CÁCH

================

个性开朗: /gè xìng kāi lǎng/ : tính cách hòa đồng, cởi mở

- 有个性:/yǒu gè xìng /: có cá tính

- 活泼:/huópo/ : hoạt bát

- 有活力:/yǒu huó lì /: có sức sống

- 大方:/dà fāng/ :phóng khoáng

- 温柔,体贴:/wēn róu , tǐ tiē /:dịu dàng, ân cần

温柔的女孩最受欢迎:/wēn róu de nǚ hái zuì shòu huān yíng/: kiểu con gái dịu dàng là được yêu thích nhất, được chào đón nhất.

- 温和,善良:/wēn hé , shàn liáng/ : ôn hòa, lương thiện

- 热爱生活:/rè ài shēng huó /: yêu đời

- 单纯:/dān chún /: đơn thuần

- 天真:/tiān zhēn/ : ngây thơ

- 可爱:/kě ài/ : đáng yêu

- 美丽/漂亮:/měi lì / piāoliang/ :xinh đẹp

- 有气质:/yǒu qì zhì /: có khí chất

- 有智慧:/yǒu zhì huì/ : có trí tuệ

- 善解人意:/shàn jiě rén yì/ : tâm lí

- 听话,懂事:/tīng huà , dǒng shì/ : nghe lời, hiểu chuyện

- 贤惠:/xián huì/ : hiền thục, nết na

- 内涵丰富:/nèi hán fēng fù/ : nội hàm phong phú

- 孝顺:/xiào shùn/ : hiếu thuận

- 孝敬长辈:/xiào jìng zhǎng bèi/ : hiếu kính với trưởng bối

- 身材苗条/身材纤细:/shēn cái miáo tiáo / shēn cái xiān xì/ :thân hình thon thả, mảnh mai

- 爱说爱笑:/ài shuō ài xiào/ : hay nói hay cười

- 易于亲近:/yì yú qīn jìn /: dễ gần

- 说话细声细气:/shuō huà xì shēng xì qì/ : ăn nói nhỏ nhẹ

- 奶茶妹妹:/nǎi chá mèi mèi/ : chỉ kiểu con gái có vẻ ngoài ngây thơ, trong sáng, ngọt ngào

- 会处事:/huì chǔ shì/ : biết xử lí công việc

- 性感:/xìng gǎn/ : quyến rũ, sexy

- 有魅力:/yǒu mèi lì/ :có mị lực

- 大胸:/dà xiōng/ : ngực to

- 大长腿:/dà cháng tuǐ /: chân dài

- 内向:/nèi xiàng/ : hướng nội

- 外向:/wài xiàng/ : hướng ngoại

- 安静:/ān jìng/ : an tĩnh, điềm đạm

- 高颜值:/gāo yán zhí /: có nhan sắc

- 清纯,纯洁:/qīng chún , chún jié/ : trong sáng, thuần khiết

清纯乖巧的女人容易激发男人的保护欲:/qīng chún guāi qiǎo de nǚ rén róng yì jī fā nán rén de bǎo hù yù/ :kiểu con gái thuần khiết ngoan ngoãn dễ làm cho con trai muốn bảo vệ.

- 真诚:/zhēn chéng /: chân thành

- 重视家庭生活:/zhòng shì jiā tíng shēng huó/ : coi trong cuộc sống gia đình

- 真实:/zhēn shí /: chân thật

- 乖巧,老实:/guāi qiǎo , lǎo shí/ : ngoan ngoãn, thật thà

- 好厨艺:/hǎo chú yì/ : nấu ăn ngon

- 爱做家务:/ài zuò jiā wù /: thích làm việc nhà

- 爱小动物:/ ai xiao dong wu/ Yêu động vật nhỏ.

********************************************

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK