VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 44
  • 2435
  • 14,434,926
Lịch Khai Giảng tháng này

CẶP TỪ ĐỐI NGƯỢC

  19/09/2020

CẶP TỪ ĐỐI NGƯỢC

================================

1. 牛奶 /Niúnǎi/ sữa bò- 奶牛 /nǎiniú/ bò sữa

2. 牙刷 /Yáshuā/ bàn chải- 刷牙 /shuāyá/ đánh răng

3. 蜂蜜 /Fēngmì/ mật ong- 蜜蜂 /mìfēng/ ong mật

4. 中心 /Zhōngxīn/ trung tâm- 心中 /xīnzhōng/ trong lòng

5. 床罩 /Chuángzhào/ ga trải giường- 罩床 /zhàochuáng/ trải giường

6. 明天 /Míngtiān/ ngày mai- 天明 /tiānmíng/ bình minh

7. 门锁 /Mén suǒ/ cái khóa- 锁门 /suǒ mén/ khóa cửa

8. 锅盖/Guō gài/ cái nắp vung- 盖锅 /gài guō/ đậy vung

9. 鱼网 /Yúwǎng/ lưới đánh cá- 网鱼 /wǎngyú/ đánh cá

10. 球拍 /Qiúpāi/ vợt đánh bóng- 拍球 /pāiqiú/ đập bóng

11. 饼干 /Bǐnggān/ bánh- 干饼 /gānbǐng/ làm bánh

12. 图画 /Túhuà/ bức ảnh- 画图 /huàtú/ vẽ tranh

13. 孙子 /Sūnzi/ cháu- 子孙 /zisūn/ con và cháu

14. 儿女 /Érnǚ/ con trai và con gái- 女儿 /nǚ ér/ con gái

15. 白雪 /Báixuě/ tuyết trắng- 雪白 /xuěbái/ trắng như tuyết

16. 国王 /Guówáng/ nhà vua- 王国 /wángguó/ vương quốc

17. 上海 /Shànghǎi/ Thượng Hải- 海上 /hǎishàng/ trên biển

18. 上楼 /Shàng lóu/ lên tầng- 楼上 /lóu shàng/ tầng trên

19. 鸡蛋 /Jīdàn/ trứng gà- 蛋鸡 /dànjī/ gà mái

20. 太师 /Tài shī/ thái sư- 师太 /shī tài/ ni cô

21. 故事 /Gùshì/ câu chuyện- 事故 /shìgù/ tai nạn

----------------------------------------------------------------------------------------

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội (Đi vào ngõ 261 đường Trần Quốc Hoàn, hướng gần đường Phạm Văn Đồng

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK