VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 13
  • 1070
  • 13,281,155

Từ vựng tiếng Trung về thông tin cá nhân

  26/08/2020

Chủ đề từ vựng tiếng Trung về thông tin cá nhân

姓名 xìngmíng → họ và tên

别名 biémíng → tên gọi khác

笔名 bǐmíng → bút danh

出生日期 chūshēng rìqí → ngày tháng năm sinh

生于 → sinh ra ở

出生地点 chūshēng dìdiǎn → nơi sinh

生日 shēngrì → sinh nhật

年龄 niánlíng → tuổi

籍贯 jíguàn → quê quán

省 shěng → tỉnh

市 shì → thành phố

县 xiàn → huyện

民族 mínzú → dân tộc

国籍 guójí → quốc tịch

地址 dìzhǐ → địa chỉ

目前住址 mùqián zhùzhǐ → địa chỉ hiện tại

永久住址 yǒngjiǔ zhùzhǐ → địa chỉ thường trú

邮政编码 yóuzhèng biānmǎ → mã bưu cục

住宅电话 zhùzhái diànhuà → điện thoại nhà ở

办公电话 bàngōng diànhuà → điện thoại văn phòng

电话 diànhuà → điện thoại

手机 shǒujī → điện thoại di động

邮箱 yóuxiāng → hòm thư

分机 fēnjī → số máy lẻ

性别 xìngbié → giới tính

男 nán → nam

女 nǚ → nữ

先生 xiānshēng → ông, ngài

小姐 xiǎo·jie → cô, tiểu thư

太太 tài·tai → bà

身高 shēngāo → chiều cao

厘米 límǐ → cm

英尺 yīngchǐ → thước Anh

英寸 yīngcùn → tấc Anh

体重 tǐzhòng → cân nặng

公斤 gōngjīn → ki-lô-gam

婚姻状况 Hūnyīn zhuàngkuàng → Tình trạng hôn nhân

家庭状况 Jiātíng zhuàngkuàng → tình trạng gia đình

已婚 yǐhūn → đã kết hôn

未婚 wèihūn → chưa kết hôn

离异 líyì → ly dị

分居 fēnjū → sống riêng

子女人数 → số lượng con cái

无 wú → không có

街 jiē → đường; phố

胡同 hútóng → ngõ hẻm

巷 xiàng → ngõ hẻm

路 lù → đường

区 qū → quận

楼层 lóucéng → tầng

A 座 A zuò → tòa A

大厦 dàshà → tòa nhà

门牌 ménpái → số nhà

健康状况 jiànkāng zhuàngkuàng → tình trạng sức khỏe

血型 xuèxíng → nhóm máu

A A型 A xíng → nhóm A

B B型 B xíng → nhóm B

O O型 O xíng → nhóm O

好 hǎo → tốt

强壮 qiángzhuàng → mạnh mẽ

近视 jìn·shi → cận thị

远视 yuǎnshì → viễn thị

色盲 sèmáng → bệnh mù màu

身份证 shēnfèn zhèng → chứng minh nhân dân

号码 hàomǎ → số

 

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK