VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 18
  • 4008
  • 13,277,725

[Du lịch] TỪ VỰNG hay dùng PHẦN 1

  02/10/2017

Mời các bạn cùng trung tâm tiếng trung uy tín Hoàng Liên học về các từ vựng tiếng trung về du lịch hay được sử dụng, giúp các bạn trong các tình huống khi đi du lịch Trung Quốc:

 

游客 yóu kè du khách

旅游业 lǚ yóu yè ngành du lịch

旅游社  lǚyóu shè  công ty du lịch

旅游服务 lǚ yóu fú wù       dịch vụ du lịch

导游 dǎo yóu           hướng dẫn viên du lịch

国际导游 guó jì dǎo yóu     hướng dẫn viên du lịch quốc tế

旅游证件lǚ yóu zhèng jiàn       thẻ du lịch

导游手册dǎo yóu shǒu cè     sổ tay hướng dẫn du lịch

旅游指南lǚ yóu zhǐ nán        sách hướng dẫn du lịch .sách chỉ dẫn về du lịch

游览图yóu lǎn tú     bản đồ du lịch

折叠式旅行地图    zhédié shì lǚxíng d tú bản đồ du lịch loại gấp

旅行支票lǚ xíng zhī piào ngân phiếu du lịch

旅游护照lǚ yóu hù zhào hộ chiếu du lịch

旅游路线   lǚ yóu lù xiàn tuyến du lịch

旅程   lǚ chéng   lộ trình chuyến du lịch

旅游日记 lǚyóu rìjì      nhật ký du lịch

旅行距离lǚxíng jù lí khoảng cách du lịch

Tham gia lớp học tiếng trung giao tiếp cấp tốc ngay hôm nay

旅行目的地      lǚxíng mùdìdì  nơi đến du lịch

旅费lǚ fèi       tiền chi phí  chuyến du lịch

旅游旺季 lǚ yóu wàng jì mùa du lịch ,mùa cao điểm ( du lịch )

旅游淡季lǚ yóu dàn jì mùa ít khách du lịch

旅游萧条lǚ yóu xiāo tiáo mùa du lịch bị sa sút

旅游高峰期lǚ yóu gāo fēng qī thời kỳ cao điểm du lịch

旅行来回双程票 lǚxíng lái huí shuāng chéng piào        vé du lịch khứ hồi

敲诈游客(游客被宰)qiāozhà yóukè ( yóu kè bèi zǎi)  bắt chẹt khách du lịch

旅游纪念品lǚ yóu jìniànpǐn hàng lưu niệm ,quà lưu niệm du lịch

游客接待站   yóu kè jiē dàizhàn điểm tiếp đón du khách

旅客住宿点   lǚ kè zhù sù diǎn nơi ở của du khách

旅游宾馆 lǚ yóu bīn guǎn        khách sạn du lịch

旅行者(游客)lǚxíng zhě (yóu kè)     người đi du lịch ,du khách

旅伴 lǚbàn bạn du lịch

 

外国游客 wài guó yóukè       du khách nước ngoài

背包族旅行者 bèi bāo zú lǚxíngzhě    khách du lịch ba lô

郊游野餐者 jiāoyóu yěcān zhě    người đi picnic

海上旅行者hǎi shàng lǚxíng zhě    người đi du lịch trên biển

观光团guānguāng tuán        đoàn tham quan du lịch

旅游团 đoàn du lịch

团体旅游   tuántǐ lǚyóu đi du lịch theo đoàn

有导游的团体旅游yǒu dǎo yóu de tuán tǐ lǚyóu          đi du lịch theo đoàn có hướng dẫn viên du lịch

自选旅游地旅行   zì xuǎn lǚyóu dì lǚxíng    hành trình du lịch tự chọn điểm du lịch

公费旅游       du lịch bằng công quỹ

享受优惠的团体旅游    xiǎng shòu yōu huì de tuán tǐ lǚ yóu            du lịch tập thể được ưu đãi

豪华游   háo huá yóu     chuyến du lịch sang trọng

经济游jīngjì yóu       chuyến du lịch bình dân

包含有餐饮服务的旅游    bāohán yǒu cān yǐn fúwù de lǚyóu du lịch bao ăn uống

包价旅行bā jià lǚ/xíng    du lịch bao giá

环球旅行      du lịch vòng quanh thế giới

国外旅行guówài lǚxíng chuyến du lịch nước ngoài

观光旅游    guānguāng lǚyóu tham quan du lịch

郊外野餐      jiāo wài yě cān      cuộc picnic dã ngoại

一日游     yī rì yóu      chuyến du lịch 1 ngày

两天游      liǎng tiān yóu chuyến du lịch 2 ngày

蜜月旅行       mì yuè lǚxíng           du lịch tuần trăng mật

周末游      zhōu mò yóu               du lịch cuối tuần

春游           chūn yóu                 du lịch mùa xuân

 

夏季旅游 xiàyóu      du lịch mùa hè

秋游       qiū yóu du lịch mùa thu

冬季旅游 dōngyóu     du lịch mùa đông

游山玩水yóu shān wán shuǐ         du ngoạn núi non sông nước

游园   yóu yuán        du ngoạn công viên

飞行游览 fēixíng yóulǎn chuyến bay du lịch ngắm cảnh

航空旅行       háng kōng lǚxíng        du lịch hàng không

水上游览     shuǐ shàng yóulǎn       du ngoạn trên nước

海上旅游 hǎi shàng lǚyóu        du lịch trên biển

海上观光   hǎi shàng guān guāng         tham quan trên biển

旅行用品      lǚxíng yòng pǐn         đồ dùng trong du lịch

旅游服    lǚyóu fú          quần áo du lịch

旅行鞋lǚ xíng xié     giày du lịch

登山鞋dēng shān xié               giày leo núi

旅行箱lǚ xíng xiāng       va li du lịch

折叠式背包     zhédié shì bèi bāo         ba lô gấp

旅行袋     lǚ xíng dài         túi du lịch

睡袋shuì dài túi ngủ

睡垫    shuì diàn    đệm ngủ

折叠床zhédié chuáng giường gấp

折叠椅zhédié yǐ        ghế gấp

旅行壶    lǚ/xíng hú bình du lịch

野餐用箱    yěcān yòngxiāng     hộp đựng dùng cho picnic

急救箱    jíjiù xiāng       hòm cấp cứu

旅游列车lǚ yóu liè chē     xe hoả du lịch

 

旅游客车     lǚ yóu kè chē     xe khách du lịch

游览船    yóu lǎn chuán       tàu thuỷ du lịch

游船       yóu chuán         du thuyền

游艇        yóu tǐng       ca nô du lịch

高空索道     gā kōng suǒdào đường cáp treo

缆车    lǎnchē   xe cáp treo

(còn tiếp...)

TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: 024.3754.7124 – 0913.542.718 – 01677.116.773

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội (Đi vào ngõ 261 đường Trần Quốc Hoàn, hướng gần đường Phạm Văn Đồng)

✿Website: https://tiengtrunghoanglien.com.vn

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK