VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 11
  • 5941
  • 13,279,658

Từ vựng các môn thể thao

  17/07/2020

Từ vựng các môn thể thao

Bóng bầu dục: 橄榄球 gǎnlǎnqiú

1. Sân chơi bóng bầu dục: 橄榄球场 gǎnlǎnqiúchǎng

2. Quả bóng bầu dục: 橄榄球 gǎnlǎnqiú

3. Cầu môn: 球门 qiúmén

4. Cột cầu môn: 球门柱 qiúmén zhù

5. Xà ngang cầu môn: 球门横木 qiúmén héngmù

6. Đường cầu môn: 球门线 qiúmén xiàn

7. Vùng được điểm sau cầu môn: 球门后得分区 qiúmén hòu défēn qū

8. Đường biên: 边线 biānxiàn

9. Trung tuyến: 中线 zhōngxiàn

10. Đuờng 25 yard: 码线 mǎ xiàn

11. Đuờng 10 yard: 码线 mǎ xiàn

12. Tiêu điểm: 标点 biāodiǎn

13. Tiền vệ: 前卫 qiánwèi

14. Hậu vệ: 后卫 hòuwèi

15. Hậu vệ tấn công: 进攻后卫 jìngōng hòuwèi

16. Tiền vệ ¼ sân: 四分卫 sì fēn wèi

17. Trung vệ: 中卫 zhōngwèi

18. Ở chính giữa, chính phong: 正锋 zhèng fēng

19. Tiền vệ tranh bóng: 争球前卫 zhēng qiú qiánwèi

20. Tiền vệ cánh gà ngoài: 外侧前卫 wàicè qiánwèi

21. Mũ bảo hiểm: 头盔 tóukuī

22. Mặt nạ: 护面罩 hù miànzhào

23. Giáp che vai: 护肩 hù jiān

24. Giáp che gối: 护膝 hùxī

25. Phát bóng: 开球 kāi qiú

26. Cắt bóng: 截球 jié qiú

27. Chuyền giả vờ: 诈传 zhà chuán

28. Tranh bóng dày đặc: 密集争球 mìjí zhēng qiú

29. Né tránh: 躲闪 duǒshǎn

30. Việt vị: 越位 yuèwèi

31. Bóng phạt: 罚球 fáqiú

32. Ép bóng chạm đất: 压球触地 yā qiú chù dì

33. Trực tiếp chạm đất: 直接触地 zhí jiēchù dì

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK