VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 5
  • 1220
  • 13,281,305

Từ vựng tiếng Trung - Từ vựng thẩm mỹ

  09/12/2020

1000 Từ vựng tiếng Trung cơ bản

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ THẨM MỸ

=======================

1.洗白/ Xǐ bái/ tắm trắng

2.減肥/jiǎn féi/ giảm cân

3.解剖/Jiě pōu/ giải phẫu

4.整容 / Zhěngróng / thẩm mỹ( phẫu thuật thẩm mỹ)

5.皱痕/ Zhòu hén/ vết nhăn

6. 痘痘/ dòudou/ mụn

7.痣/ Zhì/ nốt ruồi

8.雪花膏/Xuě huā gāo/kem dưỡng trắng da

9.泥浴/Ní yù/ tắm bùn

10.化妆品/Huà zhuāng pǐn/ mỹ phẩm

11. 纹唇 /wén chún/xăm môi

12.烫发/ Tàng fà/ uốn tóc

13 隆胸/ Lóngxiōng / nâng ngực

14.修剪甲/ Xiū jiǎn jiǎ/ sửa cắt móng

15. 涂指甲油/ Tú zhǐjiǎ yóu /sơn móng tay

16. 画甲/Huà jiǎ/vẽ móng

17. 洗头/ Xǐ tóu/gội đầu

18.发胶/Fà jiāo/ keo xịt tóc

19. 润发露/Rùn fā lù/ dầu xả

20.伸直头发/Shēn zhí tóu Fà/duỗi tóc

21. 洗发水/Xǐ fà shuǐ/ dầu gộ

******************************************

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK