VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 45
  • 2442
  • 14,434,933
Lịch Khai Giảng tháng này

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề nông nghiệp (P1)

  26/10/2020

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề nông nghiệp (P1)

1 Khởi Nghiệp / 创业 / Chuàngyè.

2. Nông Nghiệp / 农业 / Nóngyè.

3. Nông Thôn / 农村 / nóngcūn.

4. Nông Dân / 农民 / nóngmín.

5. Hợp Tác Xã / 合作社 / Hézuòshè.

6. Hộ Nghèo / 贫困户 / pínkùn hù.

7. Xóa Đói Giảm Nghèo / 扶贫 / fúpín.

8. Thoát Nghèo / 脱贫 / tuōpín.

9. Con Đường Làm Giàu / 致富之路 / zhìfù zhī lù.

10. Mua Hoặc Thu Mua / 收购 / shōugòu.

11. Chưa Xuất Chuồng / 存栏 / cúnlán.

12. Gia Cầm / 家禽 / jiāqín.

13. Lợn Hơi / 生猪 / shēngzhū.

14. Phân Bón / 肥料 / Féiliào.

15. Thuốc Trừ Sâu / 农药 / nóngyào.

16. An Toàn / 安全 / ānquán.

17. Nông Nghiệp Xanh Sạch / 绿色农业 / lǜsè nóngyè.

18. Tương Lai / 前景 / Qiánjǐng.

19. Nuôi Bò / 养牛 / yǎng niú.

20. Thu Hoạch Bội Thu / 全面丰收 / Quánmiàn fēngshōu.

21. Thu Hoạch Liên Tiếp / 连续丰收 / liánxù fēngshōu.

22. Khắc Phục Thiên Tai / 战胜灾害 / zhànshèng zāihài.

23. Quỹ / 资金 / zījīn.

24. Hàng Hóa Ngũ Cốc / 商品粮 / shāngpǐnliáng.

25. Vấn Đề Chén Cơm Manh Áo / 吃饭问题 / chīfàn wèntí.

26. Thổ Nhưỡng Hoặc Đất Đai / 土壤 / tǔ rǎng.

27. Đất Canh Tác / 耕地 / gēngdì.

28. Ruộng Cạn / 旱田 / hàntián.

29. Đất Màu Mỡ Hoặc Phì Nhiêu / 沃土 / wòtǔ.

30. Đất Màu Mỡ Hoặc Phì Nhiêu / 肥沃的土壤 / féiwò de tǔrǎng.

31. Đất Mùn / 腐殖质 / fǔzhízhì.

32. Đất Tưới Tiêu / 水浇地 / shuǐ jiāo dì.

33. Đất Bạc Màu / 贫瘠土壤 / pínjí tǔrǎng.

34. Đất Hoang / 荒地 / huāngdì.

35. Cỏ / 草 / cǎo.

36. Nhổ Cỏ / 除草 / Chúcǎo.

37. Trừ Cỏ / 除草 / Chúcǎo.

38. Đồng Cỏ / 草地 / cǎo dì.

39. Đồng Cỏ / 草甸 / cǎo diàn.

40. Thảo Nguyên / 大草原 / dà cǎoyuán.

41. Bãi Chăn Thả / 牧场 / mùchǎng.

42. Nông Nhàn / 休闲 / xiūxián.

43. Đất Nhàn Rỗi / 休闲地 / xiūxián dì.

44. Đồng Ruộng / 田地 / tiándì.

45. Cánh Đồng / 农田 / Nóngtián.

46. Ruộng Lúa Mạch / 麦地 / màidì.

47. Con Mương / 沟 hoặc 渠 / gōu hoặc qú.

48. Bờ Ruộng / 垅 / long.

49. Mảnh Đất Hoặc Mảnh Ruộng / 土块 / tǔkuài.

50. Ruộng Bậc Thang / 梯田 / titian.

51. Đống Rơm / 禾捆堆 / hékǔnduī.

52. Bó Rơm / 禾捆 / hékǔn.

53. Trồng Trọt / 栽植 / zāizhí.

54. Nông Trường / 农场 / nóngchǎng.

55. Trang Trại Bò Sữa / 奶牛场 / nǎiniúchǎng.

56. Đại Nông Trường / 大农场 / dà nóngchǎng.

57. Đồn Điền Hoặc Trang Trại / 庄园 / zhuāngyuán.

58. Điền Sản Hoặc Tài Sản Tư Hữu Về Ruộng Đất / 田产 / tiánchǎn.

59. Mảnh Ruộng / 地块 / dì kuài.

60. Trang Trại Hợp Tác Xã / 合作农场 / hézuò nóngchǎng.

****************************************************************

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội (Đ

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK