VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 14
  • 5744
  • 13,279,461

Từ vựng tiếng Trung - về đồ dùng

  29/12/2020

1000 Từ vựng tiếng Trung cơ bản

  1. Kem đánh răng 牙膏 yágāo
  2. Khăn lau bàn 抹布 mòbù
  3. Máy điều hòa 空调 kōngtiáo
  4. Máy giặt 洗衣机 xǐyījī
  5. Máy hút bụi 吸尘器 xīchénqì
  6. Máy in 打印机 dǎyìnjī
  7. Máy lạnh 冷气机 lěngqìjī
  8. Máy nước nóng 热 水 器 rèshuǐqì
  9. Máy tính để bàn 台式电脑 táishì diànnǎo
  10. Máy vi tính 电脑 diànnǎo
  11. mền, chăn被子 bèizi
  12. Miếng xốp rửa chén 海绵 hǎimián
  13. Móc treo quần áo 衣架 yījià
  14. Muỗng 勺子 sháozi
  15. Nệm 床垫 chuángdiàn
  16. Nồi cơm điện 电饭锅 diànfànguō
  17. Nồi 锅 guō
  18. Nước rửa chén 餐具洗涤剂 cānjù xǐdíjì
  19. Ổ cắm 插座 chāzuò
  20. Ống thoát nước 排水口 páishuǐkǒu
  21. Phích cắm điện 插头 chātóu
  22. Phòng bếp 厨房 chúfáng
  23. Phòng khách 客厅 kètīng
  24. Phòng ngủ 卧室 wòshì
  25. Phòng sách 书房 shūfáng
  26. Phòng tắm 卫生间 wèishēngjiān
  27. Quạt máy 电风扇 diànfēngshàn
  28. quạt máy电风扇 diànfēngshàn
  29. Quạt thông gió 油烟机 yóuyānjī
  30. Quầy trang điểm 梳妆台 shūzhuāngtái
  31. Tấm màn che cửa sổ 窗帘 chuānglián
  32. Tấm thớt 菜板 càibǎn
  33. Giếng khoan:钻井: zuǎn jǐng
  34. TiviDVD 电视机 diànshìjī
  35. tủ kính玻璃柜 bōlí guì
  36. Tủ lạnh 冰箱 bīngxiāng
  37. Tủ quần áo 衣柜 yīguì
  38. Tủ sách 书架 shūjià
  39. tủ thuốc药品柜 yàopǐn guì
  40. Vòi nước 水龙头 shuǐlóngtóu
  41. Vòi sen 花洒 huāsǎ
  42. Xà bông 香皂 xiāngzào
  43. xe đạp:Zìxíngchē: 自行车
  44. xe đạp điện, xe máy điện: Diàndòng chē: 电动车

      ********************************************************************

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội

 

 

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK