VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 6
  • 833
  • 14,554,301
Lịch Khai Giảng tháng này

Từ vựng chủ đề vật liệu ngũ kim( Phần 2)

  24/07/2020

Từ vựng chủ đề vật liệu ngũ kim( Phần 2)

101. Đinh gỗ: 木钉 mù dīng

102. Chông sắt có ba mũi, đinh ba: 三角钉 sānjiǎo dīng

103. Chốt, then: 栓钉 shuān dīng

104. Dây điện: 电线 diànxiàn

105. Dây bọc cao su: 皮线 pí xiàn

106. Dây điện lõi nhiều đầu: 花线 huā xiàn

107. Phích cắm: 插头 chātóu

108. Phích ba chạc: 三角插头 sānjiǎo chātóu

109. Phích cắm nối tiếp nhau: 插头联接 chātóu liánjiē

110. Cái ổ cắm: 插座 chāzuò

111. Cái ổ cắm có lò xo弹簧插座:

112. Cái chân cắm: 插脚 chājiǎo

113. Lỗ cắm, ổ cắm: 插口 chākǒu

114. Đầu dây của lỗ cắm: 插口线头 chākǒu xiàntóu

115. Hộp cầu dao: 闸盒 zhá hé

116. Dây chì trong cầu chì: 保险丝 bǎoxiǎnsī

117. Hộp cầu chì: 保险盒 bǎoxiǎn hé

118. Cầu dao: 保险开关 bǎoxiǎn kāiguān

119. Xi măng : 水泥 shuǐní

120. Xi măng trắng: 白水泥 bái shuǐní

121. Xi măng khô nhanh (xi măng mác cao): 块干水泥 kuài gān shuǐní

122. Xi măng xanh: 青水泥 qīng shuǐní

123. Xi măng xám: 灰质水泥 huīzhí shuǐní

124. Xi măng chống thấm: 防潮水泥 fángcháo shuǐní

125. Xi măng chịu lửa: 耐火水泥 nàihuǒ shuǐní

126. Ngói: 瓦 wǎ

127. Ngói amiăng (ngói thạch miên): 石棉瓦 shímián wǎ

128. Ngói nóc, ngói bò: 脊瓦 jí wǎ

129. Ngói lồi: 凸瓦 tú wǎ

130. Ngói lõm: 凹瓦 āo wǎ

131. Ngói bằng : 平瓦 píng wǎ

132. Ngói màu: 彩瓦 cǎi wǎ

133. Ngói trang trí : 饰瓦 shì wǎ

134. Ngói thủy tinh: 玻璃瓦 bōlí wǎ

135. Ngói máng: 槽瓦 cáo wǎ

136. Ngói lượn sóng: 波形瓦 bōxíng wǎ

137. Ngói rìa: 沿口瓦 yán kǒu wǎ

138. Ngói vụn: 瓦砾 wǎlì

139. Gạch: 砖 zhuān

140. Gạch chưa nung: 砖坯 zhuānpī

141. Gạch đỏ: 红砖 hóng zhuān

142. Gạch xanh: 青砖 qīng zhuān

143. Gạch lỗ: 空心砖 kōngxīnzhuān

144. Gạch chịu mòn: 水磨砖 shuǐmó zhuān

145. Gạch chịu lửa: 耐火砖 nàihuǒ zhuān

146. Than bánh: 煤砖 méi zhuān

147. Gạch màu: 彩砖 cǎi zhuān

148. Gạch trang trí: 饰砖 shì zhuān

149. Gạch men lát nền: 面砖 miànzhuān

150. Gạch sứ: 瓷砖 cízhuān

151. Gạch ốp tường: 雕壁砖 diāo bì zhuān

152. Gạch thủy tinh: 玻璃砖 bōlizhuān

153. Gạch lưu ly: 琉璃砖 liú li zhuān

154. Gạch lát sàn: 铺地砖 pū dìzhuān

155. Gạch lát bậc thang: 阶砖 jiē zhuān

156. Gạch khảm: 镶嵌砖 xiāngqiàn zhuān

157. Cục đá: 石头 shítou

158. Gạch cát: 砂头 shā tóu

159. Đá sỏi: 卵石 luǎnshí

160. Đá hoa cương: 花岗石 huā gāng shí

161. Đá vôi : 石灰石 shíhuīshí

162. Pha lê: 水晶石 shuǐjīng shí

163. Đá nhẵn: 光面石 guāng miàn shí

164. Đá hoa cương ,đá cẩm thạch: 大理石 dàlǐshí

165. Đá xanh: 青石 qīngshí

166. Đá xanh lục: 绿石 lǜ shí

167. Sỏi, cuội: 磨光石 mó guāngshí

168. Đá phiến: 石片 shí piàn

169. Vôi : 石灰 shíhuī

170. Vôi sống: 生石灰 shēngshíhuī

171. Vôi đã tôi: 熟石灰 shúshíhuī

172. Vữa vôi: 石灰灰砂 shíhuī huī shā

173. Vữa xi măng: 水泥灰砂 shuǐní huī shā

174. Bê tông: 混凝土 hùnníngtǔ

175. Vữa trát tường: 灰浆 huījiāng

176. Bùn nhão: 泥浆 níjiāng

177. Nước vôi: 石灰浆 shíhuī jiāng

178. Nước vôi trắng: 白灰水 báihuī shuǐ

179. Nước vôi dính: 胶灰水 jiāo huī shuǐ

180. Cát mịn: 细沙 xì shā

181. Cát thô: 粗沙 cū shā

182. Gỗ nguyên cây chưa xẻ: 原木 yuánmù

183. Vật liệu gỗ: 木料 mùliào

184. Gỗ vuông : 方木 fāng mù

185. Gỗ ván: 板条 bǎn tiáo

186. Gỗ miếng: 块木 kuài mù

187. Gỗ trang trí: 饰木 shì mù

188. Gỗ khảm: 镶嵌木 xiāngqiàn mù

189. Gỗ mềm: 软木 ruǎnmù

190. Gỗ dán: 镶板 xiāng bǎn

191. Ván ô: 三夹板 sān jiábǎn

192. Ván gỗ dán: 胶合板 jiāohébǎn

193. Ván tường: 壁板 bì bǎn

194. Vân gỗ: 木纹 mù wén

195. Vân mịn, vân nhỏ: 细纹 xì wén

196. Đường vằn: 斑纹 bānwén

197. Đốt gỗ, thớ gỗ: 木节 mù jié

198. Chỗ khớp của mộng: 企口接合 qǐ kǒu jiēhé

199. Sàn nhựa: 塑料地板 sùliào dìbǎn

200. Sàn gỗ tếch: 柚木地板 yòumù dìbǎn

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK