VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 31
  • 5016
  • 13,278,733

[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về Ô tô

  30/10/2017

Hãy cùng tìm hiểu các từ vựng về lĩnh vực ô tô bằng tiếng trung phồn thể các bạn nhé!

1. 車場 /chēchǎng/ Bãi đỗ xe

2. 公共汽車停車站 /gōnggòng qìchē tíngchē zhàn/ Bến đỗ xe buýt

3. 計程車站 /chūzū chē zhàn/ Bến xe taxi

4. 方向盤 /fāngxiàngpán/ Bánh lái, vô lăng

5. 汽車牌照 /qìchē páizhào/ Biển số ô tô

6. 散熱器 /sànrè qì/ Bộ tản nhiệt đầu máy ô tô

7. 刮水器 /guā shuǐ qì/ Cần gạt nước

8. 變速杆 /biànsù gǎn/ Cần số

9. 避震器 /bì zhèn qì/ Bộ giảm chấn

10. 油門 /yóumén/ Chân ga

11. 座位 /zuòwèi/ Chỗ ngồi

12. 喇叭 /lǎbā/ Còi

13. 速度表 /sùdù biǎo/ Công tơ mét đo tốc độ

14. 轉向燈開關 /zhuǎnxiàng dēng kāiguān/ Công tắc đèn xi nhan

15. 汽車出租公司 /qìchē chūzū gōngsī/ Công ty cho thuê ô tô

16. 車門 /chēmén/ Cửa xe

17. 安全帶 /ānquán dài/ Dây an toàn

18. 停車 /tíngchē/ Dừng xe

19. 轉向燈 /zhuǎnxiàng dēng/ Đèn báo rẽ, đèn xi nhan

20. 側燈 /cè dēng/ Đèn bên hông, đèn cạnh xe

21. 計程車頂燈 /chūzū chē dǐngdēng/ Đèn tín hiệu trên nóc xe taxi

22. 泛光燈 /fàn guāng dēng/ Đèn phản quang

23. 尾燈 /wěidēng/ Đèn sau, đèn hậu

24. 乘錯車 /chéng cuòchē/ Đi nhầm xe

25. 乘公車 /chéng gōngjiāo chē/ Đi xe buýt

26. 里程表 /lǐchéng biǎo/ Đồng hồ đo cây số

27. 汽油表 /qìyóu biǎo/ Đồng hồ xăng

28. 電車路軌 /diànchē lùguǐ/ Đường ray xe điện

29. 終點站 /zhōngdiǎn zhàn/ Ga cuối cùng

30. 乘客座位 /chéngkè zuòwèi/ Ghế hành khách

31. 駕駛座位 /jiàshǐ zuòwèi/ Ghế của tài xế, ghế lái

32. 車頂行李架, 頂篷行李架 /chē dǐng xínglǐ jià, dǐng péng xínglǐ jià/ Giá hành lý trên nóc xe

33. 減速 /jiǎnsù/ Giảm tốc độ

34. 交通擁擠時間 /jiāotōng yǒngjǐ shíjiān/ Giờ cao điểm

35. 後視鏡 /hòu shì jìng/ Gương chiếu hậu

36. 月票乘客 /yuèpiào chéngkè/ Hành khách đi vé tháng

37. 置物盒 /zhìwù hé/ Hộp đựng đồ trên xe

38. 制動器 /zhìdòngqì/ Hộp phanh

39. 站客 /zhàn kè/ Khách ở bến

40. 發動引擎 /fādòng yǐnqíng/ Khởi động động cơ

41. 底盤 /dǐpán/ Khung gầm ô tô

42. 擋風玻璃 /dǎng fēng bōlí/ Kính chắn gió

43. 側鏡 /cè jìng/ Kính chiếu hậu

44. 輪胎 /lúntāi/ Lốp xe

45. 備用輪胎 /bèiyòng lúntāi/ Lốp dự phòng

46. 自動計程器 /zìdòng jì chéng qì/ Máy đo chặng đường tự động, đồng hồ tính tiền /taxi/

47. 自動計費器 /zìdòng jì fèi qì/ Máy tính phí tự động, đồng hồ tính tiền /taxi/

48. 計程車服務業 /chūzū qìchē fúwù yè/ Ngành dịch vụ taxi

49. 放鬆手刹 /fàngsōng shǒushā/ Nhả phanh

50. 售票員 /shòupiàoyuán/ Nhân viên bán vé

51. 查票員 /chá piào yuán/ Nhân viên soát vé

52. 車頂 /chē dǐng/ Nóc xe

53. 下客處 /xià kè chù/ Nơi xuống xe

54. 刹車 /shāchē/ Phanh xe

55. 急刹車 /jí shāchē/ Phanh xe gấp, thắng gấp

56. 掉頭 /diàotóu/ Quay đầu

57. 暈車 /yùnchē/ Say xe

58. 門把 /mén bǎ/ Tay nắm cửa xe

59. 踩油門 /cǎi yóumén/ Tăng ga, lên ga

60. 加速 /jiāsù/ Tăng tốc

61. 熄火 /xīhuǒ/ Tắt máy

62. 公共汽車候車亭, 招呼站 /gōnggòng qìchē hòuchē tíng, zhāohū zhàn/ Trạm chờ xe

63. 公交線路 /gōngjiāo xiànlù/ Tuyến xe buýt

 

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung giao tiếp, học tiếng trung cơ bản từ đầu tham gia đăng ký học tại trung tâm tiếng trung uy tín nhất tại Hà Nội!

--------------------------

TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: 024.3754.7124 – 0913.542.718 – 01677.116.773

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội (Đi vào ngõ 261 đường Trần Quốc Hoàn, hướng gần đường Phạm Văn Đồng)

✿Website: https://tiengtrunghoanglien.com.vn

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK