VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 7
  • 6310
  • 13,280,027

Từ vựng tiếng Trung - ĐI DU LỊCH TẠI CÁC QUỐC GIA

  18/12/2020

1000 Từ vựng tiếng Trung cơ bản

ĐI DU LỊCH TẠI CÁC QUỐC GIA

1. 新加坡 Xīnjiāpō Singapore

2. 美国 Měiguó Mỹ

3. 中国 Zhōngguó Trung Quốc

4. 英国 Yīngguó Anh

5. 德国 Déguó Đức

6. 韩国 Hánguó Hàn Quốc

7. 日本 Rìběn Nhật Bản

8. 亚洲 Yàzhōu Châu Á

9. 欧洲 Ōuzhōu Châu Âu

10. 旅伴儿 lǚbànr Bạn cùng đi du lịch

11. 照应 zhàoyìng Chăm sóc

12. 准备 zhǔnbèi Chuẩn bị

13. 搭配 dāpèi Phối hợp

14. 旅游 lǚyóu Đi du lịch

15. 旅行 lǚxíng Đi du lịch

16. 游览 yóulǎn Đi du lịch

17. 计划 jìhuà Kế hoạch

18. 放暑假 fàng shǔjià Nghỉ hè

19. 一起 yīqǐ Cùng nhau

20. 家人 jiārén Người nhà

21. 朋友 péngyǒu Bạn bè

***************************************************

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK